Phân loại hệ thống nội soi trong cơ thể theo chức năng
Ngày nay, phương pháp nội soi đã trở thành phương pháp chẩn đoán và can thiệp phổ biến tại hầu hết các cơ sở y tế từ tuyến cơ sở đến bệnh viện trung ương. Kỹ thuật này giúp quan sát trực tiếp các cơ quan trong cơ thể qua một hệ thống thiết bị quang học hiện đại. Từ đó nâng cao độ chính xác trong khám và điều trị bệnh.
Hệ thống nội soi là một tập hợp các thiết bị và công nghệ được sử dụng để thực hiện kỹ thuật nội soi. Hệ thống bao gồm nhiều thành phần hoạt động đồng bộ như ống nội soi, nguồn sáng, camera, bộ xử lý hình ảnh và màn hình hiển thị. Hiểu rõ cấu tạo, phân loại và các ứng dụng thực tế của hệ thống nội soi sẽ giúp các cơ sở y tế đầu tư đúng đắn và khai thác hiệu quả.
1. Hệ thống nội soi là gì?
Hệ thống nội soi là một tổ hợp thiết bị y tế được sử dụng để quan sát các bộ phận bên trong cơ thể thông qua một ống nội soi đưa vào cơ thể qua đường tự nhiên hoặc vết rạch nhỏ.

Giới thiệu hệ thống nội soi
Toàn bộ hệ thống bao gồm các thành phần:
✅ Ống nội soi (cứng hoặc mềm)
✅ Nguồn sáng lạnh (LED hoặc Xenon)
✅ Camera thu hình ảnh
✅ Bộ xử lý hình ảnh (Image Processor)
✅ Màn hình hiển thị
✅ Phụ kiện đi kèm như dụng cụ phẫu thuật, xe đẩy, phần mềm ghi hình…
Tùy theo chuyên khoa và mục đích sử dụng, hệ thống nội soi sẽ được cấu hình khác nhau để phù hợp với nội soi tiêu hóa, tai – mũi – họng, tiết niệu, phụ khoa, phẫu thuật ổ bụng…
2. Cấu tạo cơ bản của một hệ thống nội soi
Một hệ thống nội soi tiêu chuẩn thường bao gồm 6 thành phần chính:
2.1. Ống nội soi (Endoscope)
- Ống nội soi mềm: Dễ luồn vào các cơ quan như dạ dày, đại tràng, đường hô hấp.
- Ống nội soi cứng: Dùng trong nội soi ổ bụng, tai mũi họng, phẫu thuật nội soi.
Ống nội soi chứa dây quang dẫn sáng, kênh thao tác và hệ thống thu hình (qua camera đầu ống hoặc kết nối camera ngoài).
2.2. Nguồn sáng
- Loại Xenon: Ánh sáng mạnh, cho hình ảnh rõ nét, dùng phổ biến trong các hệ thống cao cấp.
- Loại LED: Tiết kiệm điện, tuổi thọ cao, không sinh nhiệt.
2.3. Camera nội soi
- Gắn trực tiếp lên đầu ống soi hoặc tích hợp sẵn trong thân ống (đối với dòng nội soi kỹ thuật số).
- Độ phân giải cao: HD, Full HD hoặc 4K.

2.4. Bộ xử lý hình ảnh
- Chuyển đổi tín hiệu video, xử lý ánh sáng, độ tương phản, màu sắc.
- Hỗ trợ chức năng tăng cường hình ảnh, ghi hình, lưu trữ và truyền dữ liệu.
2.5. Màn hình hiển thị
- Màn hình LCD hoặc LED từ 19 – 32 inch.
- Độ phân giải cao giúp bác sĩ quan sát rõ cấu trúc tổn thương.
2.6. Phụ kiện hỗ trợ
- Bơm khí, bơm rửa, bơm hút dịch.
- Các dụng cụ thao tác: kẹp sinh thiết, dao cắt, vòng thắt…
- Xe đẩy hệ thống, phần mềm quản lý bệnh án nội soi.
3. Phân loại hệ thống nội soi theo ứng dụng
Tùy theo mục đích khám và điều trị, hệ thống nội soi được thiết kế với các đặc điểm riêng biệt để phục vụ từng chuyên khoa y học khác nhau. Dưới đây là các phân loại hệ thống nội soi phổ biến nhất hiện nay theo từng ứng dụng chuyên biệt:
3.1. Hệ thống nội soi tiêu hóa
✅ Ứng dụng:
- Khám và chẩn đoán bệnh lý thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng.
- Phát hiện và theo dõi viêm loét, polyp, ung thư đường tiêu hóa.
- Hỗ trợ nội soi can thiệp như cắt polyp, cầm máu, lấy dị vật, thắt búi trĩ...

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Sử dụng ống soi mềm có chiều dài từ 100–160 cm, đường kính 9–13 mm.
- Tích hợp kênh bơm nước, hút dịch và dụng cụ thao tác (kẹp sinh thiết, dao cắt…).
- Camera độ phân giải cao (HD, Full HD), có thể tích hợp công nghệ NBI (Narrow Band Imaging) hoặc AI hỗ trợ chẩn đoán.
- Có hệ thống ghi hình, lưu trữ ảnh và video cho bệnh án.
3.2. Hệ thống nội soi tai – mũi – họng (TMH)
✅ Ứng dụng:
- Nội soi chẩn đoán viêm xoang, VA, amidan, viêm tai giữa, polyp mũi.
- Theo dõi các bệnh lý u vòm họng, u thanh quản, dị vật đường thở.
- Hỗ trợ thủ thuật nhỏ như hút mủ, rửa xoang, sinh thiết mô...

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Gồm ống soi cứng (đường kính 2.7 mm – 4 mm, góc soi 0°, 30°, 70°) và ống soi mềm (dùng cho thanh quản, trẻ em).
- Nguồn sáng LED hoặc Xenon công suất cao.
- Camera nhỏ gọn, có thể cầm tay hoặc gắn trực tiếp lên đầu soi.
- Dễ dàng lắp đặt trong phòng khám chuyên khoa hoặc cơ sở ngoại trú.
3.3. Hệ thống nội soi phẫu thuật ổ bụng (nội soi ngoại khoa)
✅ Ứng dụng:
- Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa, cắt túi mật, điều trị thoát vị bẹn, u nang buồng trứng...
- Thay thế phẫu thuật mổ hở truyền thống, ít xâm lấn hơn.

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Sử dụng ống soi cứng với nguồn sáng và camera chất lượng cao (Full HD, 4K).
- Có tích hợp hệ thống bơm CO₂, dao đốt điện, dao siêu âm.
- Bộ xử lý hình ảnh có khả năng hiển thị nhiều khung hình, zoom kỹ thuật số.
- Thường đi kèm xe đẩy hệ thống, màn hình lớn, các dụng cụ hỗ trợ mổ nội soi.
3.4. Hệ thống nội soi tiết niệu
✅ Ứng dụng:
- Quan sát niệu đạo, bàng quang, niệu quản, thận.
- Tán sỏi nội soi, cắt u bàng quang, chẩn đoán ung thư niệu đạo.

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Sử dụng ống soi cứng hoặc mềm, có đường kính nhỏ, độ dài ngắn hơn các loại khác.
- Hệ thống cần khả năng bơm nước, hút dịch mạnh.
- Có thể tích hợp laser tán sỏi hoặc dụng cụ thao tác chuyên biệt.
3.5. Hệ thống nội soi phụ khoa
✅ Ứng dụng:
- Nội soi buồng tử cung, khám chẩn đoán lạc nội mạc tử cung, polyp, u xơ.
- Can thiệp điều trị: bóc tách u, nạo niêm mạc tử cung, tách dính tử cung.

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Ống soi đường kính siêu nhỏ (3–5 mm), mềm hoặc bán cứng.
- Camera có độ tương phản cao, hiển thị rõ mô mềm trong tử cung.
- Có kênh làm thủ thuật: cắt, hút, rửa, chiếu sáng.
3.6. Hệ thống nội soi phế quản – hô hấp
✅ Ứng dụng:
- Quan sát khí quản, phế quản, phổi.
- Lấy mẫu mô sinh thiết, hút đàm, lấy dị vật đường thở.
- Theo dõi viêm phổi, lao phổi, ung thư phổi.

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Ống nội soi mềm, dài, linh hoạt, đường kính nhỏ.
- Tích hợp hệ thống hút – bơm rửa mạnh.
- Có hỗ trợ dẫn đường nội soi bằng hình ảnh 3D hoặc CT.
3.7. Hệ thống nội soi ổ khớp (nội soi chỉnh hình)
✅ Ứng dụng:
- Khám và điều trị tổn thương khớp gối, vai, cổ tay, mắt cá chân...
- Cắt sụn, khâu gân chéo, xử lý rách sụn chêm, thoái hóa khớp.

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Ống soi nhỏ, cứng, có khả năng chịu lực cao.
- Camera độ phân giải cao, chống rung.
- Hệ thống có thể điều khiển từ xa, tự động làm sạch ống.
3.8. Hệ thống nội soi cầm tay (portable endoscopy system)
✅ Ứng dụng:
- Phòng khám lưu động, cấp cứu ngoại viện, bệnh viện tuyến huyện.
- Thăm khám cơ bản các vùng tai – mũi – họng, đường tiêu hóa trên.

✅ Đặc điểm hệ thống:
- Tích hợp camera và nguồn sáng trong một thiết bị cầm tay nhỏ gọn.
- Có thể ghi hình, kết nối không dây với máy tính, điện thoại.
- Pin sạc, dễ mang theo, dùng cho cả người lớn và trẻ em.
5. Ứng dụng thực tế của hệ thống nội soi tại cơ sở y tế
Ngày nay, hệ thống nội soi đã trở thành công cụ thiết yếu tại hầu hết các cơ sở y tế, từ tuyến cơ sở đến bệnh viện trung ương. Sự linh hoạt và hiệu quả trong chẩn đoán – điều trị đã giúp kỹ thuật nội soi thay thế nhiều phương pháp truyền thống, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Dưới đây là tổng quan về các ứng dụng thực tiễn của hệ thống nội soi trong môi trường lâm sàng.
5.1. Bệnh viện tuyến trung ương
Các bệnh viện trung ương như Bệnh viện Bạch Mai, Chợ Rẫy, Việt Đức, 108… thường trang bị hệ thống nội soi hiện đại nhất với cấu hình cao cấp như:
- Camera 4K, xử lý hình ảnh bằng trí tuệ nhân tạo (AI).
- Kết hợp nội soi với phẫu thuật robot hoặc dẫn đường hình ảnh 3D.
- Ghi hình đồng thời nhiều góc, chia sẻ dữ liệu nội soi theo thời gian thực.

Ứng dụng nổi bật:
- Phẫu thuật nội soi ổ bụng nâng cao: như cắt gan, cắt dạ dày, cắt đại tràng qua nội soi.
- Nội soi tiêu hóa can thiệp: thắt búi trĩ, cắt polyp, cầm máu ổ loét, đặt stent thực quản.
- Phẫu thuật tai – mũi – họng nội soi: bóc u vòm họng, nội soi xoang dẫn đường.
- Đào tạo bác sĩ và hội chẩn từ xa thông qua hệ thống lưu trữ – truyền dữ liệu nội soi.
5.2. Bệnh viện tuyến tỉnh và Quận/Huyện
Hệ thống nội soi được ứng dụng ngày càng rộng rãi tại bệnh viện tuyến tỉnh và huyện, giúp giảm tải cho tuyến trên. Thiết bị ở các cơ sở này thường có cấu hình tầm trung nhưng vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu chẩn đoán và điều trị thông thường.
Ứng dụng phổ biến:
- Nội soi dạ dày – đại tràng để phát hiện viêm loét, HP, polyp.
- Nội soi TMH để kiểm tra viêm xoang, polyp mũi, viêm tai giữa.
- Nội soi phụ khoa: khám buồng tử cung, sinh thiết nội mạc tử cung.
- Nội soi tiết niệu: phát hiện sỏi bàng quang, viêm tuyến tiền liệt.

Việc triển khai nội soi tại các tuyến này giúp người dân tiếp cận dịch vụ chất lượng cao ngay tại địa phương, hạn chế di chuyển và giảm chi phí điều trị.
5.3. Phòng khám đa khoa và phòng khám tư nhân
Nội soi đang trở thành một trong những dịch vụ cận lâm sàng quan trọng nhất tại các phòng khám tư nhân. Nhiều chủ phòng khám đầu tư hệ thống nội soi chuyên biệt (tai mũi họng, tiêu hóa) để nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút bệnh nhân.
Ứng dụng chính:
- Khám nội soi TMH cho trẻ em và người lớn, giúp phát hiện sớm viêm xoang, viêm họng hạt, viêm tai giữa.
- Nội soi thực quản – dạ dày tại chỗ, có ghi hình để tư vấn rõ ràng hơn cho bệnh nhân.
- Nội soi phụ khoa cơ bản, hỗ trợ tầm soát u xơ tử cung, viêm nhiễm.
Việc đầu tư vào hệ thống nội soi giúp phòng khám:
- Tăng doanh thu nhờ dịch vụ có giá trị cao.
- Tạo dựng uy tín chuyên môn với hình ảnh rõ ràng, giải thích trực quan.
- Rút ngắn thời gian chẩn đoán – điều trị, giữ chân khách hàng hiệu quả.
5.4. Trong công tác cấp cứu – lưu động – khám ngoại viện
Với sự phát triển của các dòng máy nội soi cầm tay, hệ thống nội soi còn được sử dụng linh hoạt ngoài phạm vi bệnh viện:
Ứng dụng:
- Khám nội soi TMH tại nhà cho người già, người khuyết tật.
- Nội soi cấp cứu đường thở khi bệnh nhân bị dị vật hoặc khó thở.
- Khám sàng lọc tiêu hóa – TMH tại trường học, cơ quan bằng hệ thống nội soi di động.

Các dòng máy tích hợp camera + nguồn sáng trong một thiết bị cầm tay đã giúp bác sĩ dễ dàng thao tác, tiết kiệm thời gian và nhân lực.
5.5. Trong đào tạo và hội chẩn y khoa
Tại các trường đại học y, viện nghiên cứu và bệnh viện giảng dạy, hệ thống nội soi được tích hợp với phần mềm mô phỏng, ghi hình và truyền dữ liệu phục vụ:
Ứng dụng:
- Đào tạo sinh viên y khoa kỹ thuật nội soi thực hành.
- Ghi hình nội soi phục vụ giảng dạy ca bệnh điển hình.
- Hội chẩn liên khoa, liên viện qua hệ thống PACS hoặc livestream nội soi.
- Điều này giúp nâng cao trình độ chuyên môn của bác sĩ nội trú, bác sĩ mới và hỗ trợ phát triển y học từ xa (telemedicine).
5.6. Trong tầm soát ung thư và quản lý bệnh mạn tính
Nhờ khả năng ghi hình chi tiết và hỗ trợ sinh thiết mô, hệ thống nội soi còn là công cụ vô cùng quan trọng trong công tác tầm soát ung thư và theo dõi bệnh mạn tính.
Ứng dụng:
- Tầm soát ung thư dạ dày, đại tràng, vòm họng, thanh quản… cho người có nguy cơ cao.
- Theo dõi tổn thương tiền ung thư theo thời gian qua dữ liệu hình ảnh đã lưu trữ.
- Quản lý viêm dạ dày mạn, trào ngược thực quản, viêm tai tái phát…

Việc ứng dụng nội soi định kỳ giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh tốt hơn, tránh biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
5.7. Trong phẫu thuật chuyên sâu (kết hợp robot, dẫn đường)
Tại một số trung tâm lớn, hệ thống nội soi còn được tích hợp với:
- Hệ thống phẫu thuật robot (da Vinci),
- Công nghệ dẫn đường bằng ảnh CT/MRI trong thời gian thực.
Điều này giúp thực hiện:
- Phẫu thuật chính xác hơn, giảm sai sót, đặc biệt ở các vị trí khó tiếp cận.
- Bảo tồn tối đa mô lành, giảm thời gian nằm viện.

Ứng dụng này thường thấy trong phẫu thuật nội soi sọ não, phẫu thuật ung thư đầu cổ, phẫu thuật u tuyến giáp có robot hỗ trợ…
6. Tiêu chí lựa chọn hệ thống nội soi phù hợp
Tiêu chí
|
Gợi ý lựa chọn
|
Nhu cầu chuyên khoa
|
Chọn đúng loại ống soi, nguồn sáng, phụ kiện theo chuyên ngành sử dụng
|
Độ phân giải hình ảnh
|
Nên chọn HD trở lên. Các trung tâm lớn nên dùng Full HD hoặc 4K
|
Tính năng mở rộng
|
Hệ thống có khả năng nâng cấp thêm module: ghi hình, AI, đo kích thước…
|
Hệ thống phụ trợ
|
Có bơm khí, bơm nước, hút dịch tích hợp
|
Tương thích thiết bị
|
Phù hợp với dụng cụ phẫu thuật hiện có
|
Dịch vụ bảo hành – hậu mãi
|
Nên chọn đơn vị phân phối chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật dài hạn, có linh kiện thay thế
|
Giá thành đầu tư
|
Cân đối giữa ngân sách và hiệu quả khai thác
|

7. Giá tham khảo một số hệ thống nội soi
Loại hệ thống nội soi
|
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Nội soi tai – mũi – họng cơ bản
|
70 – 150 triệu
|
Nội soi tiêu hóa kỹ thuật số
|
500 – 1,2 tỷ
|
Hệ thống nội soi phẫu thuật HD
|
800 triệu – 2 tỷ
|
Hệ thống nội soi 4K cao cấp
|
Trên 2 tỷ đồng
|
Lưu ý: Giá sẽ thay đổi theo cấu hình cụ thể, thương hiệu và chính sách của nhà phân phối.
8. Kết luận
Hệ thống nội soi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong y học hiện đại. Phương pháp nội soi giúp chẩn đoán và điều trị không thể thiếu tại các bệnh viện và phòng khám. Việc lựa chọn đúng hệ thống phù hợp không chỉ giúp nâng cao chất lượng chuyên môn, mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.
Xem thêm