Menu

Top các máy thở dùng cho bệnh viện

Top các máy thở dùng cho bệnh viện

Máy thở cũng gọi là máy trợ thở hay máy hô hấp là một bộ máy cơ khí cung cấp hơi thở cho bệnh nhân bằng cách đưa không khí ra vào hai buồng phổi, hỗ trợ cho người có hơi thở quá yếu hoặc không có khả năng thở được

 

1. Máy thở là gì?

 

Máy thở là một thiết bị cơ học tự động được thiết kế để di chuyển tất cả hoặc một phần không khí đã được oxy hóa vào và ra khỏi phổi. Quá trình di chuyển không khí vào và ra khỏi phổi còn được gọi là thông khí. Thông khí nhân tạo này có thể thay thế hoàn toàn hoặc một phần quá trình thở tự nhiên ở người. 

 

2. Sử dụng máy thở trong y tế cho bệnh nhân Covid 

 

Với số lượng bệnh nhân Covid-19 đang tăng lên hàng ngày và trong thời điểm như hiện nay, việc trang bị máy thở oxy cho bệnh nhân là vô cùng quan trọng, giúp giảm nguy cơ bệnh tật và tử vong.

Giúp bệnh nhân thở trong khi hệ thống phổi bị viêm nặng. Giúp theo dõi và điều trị cho bệnh nhân khi nồng độ oxy trong cơ thể xuống quá thấp. Nếu bệnh nhân hôn mê, máy có thể giúp họ sống sót. Máy thở giúp phổi phục hồi và giảm viêm. 

Máy tạo oxy thông thường được sử dụng là máy tạo oxy 5 lít và máy tạo oxy 10 lít

 

Công dụng của máy thở trong điều trị Covid - 19

Máy tạo oxy 5 lít




3. Cấu tạo máy thở

 

Máy thở hay máy tạo oxy được coi là thiết bị y tế quan trọng để hỗ trợ và duy trì sự sống trong những trường hợp nghiêm trọng. Các thiết bị thường có cấu tạo rất phức tạp nhưng hầu hết đều có những đặc điểm chung sau:

 

  • Control System: Tính năng tạo và điều khiển các chế độ thở khác nhau cho từng thể trạng bệnh nhân. Một hệ thống điều khiển bao gồm nhiều thành phần, chẳng hạn như mạch xử lý, cảm biến khí và van.

  • Màn hình (monitor): Hỗ trợ cung cấp thông tin về thông số hoạt động của thiết bị và tình trạng bệnh nhân, cảnh báo nguy hiểm.

  • Nguồn: Cung cấp năng lượng cho tất cả các hệ điều hành bao gồm cả pin dự phòng. 

  • Cấp khí: khí nén, oxy, hệ thống áp suất

  • Giao diện bệnh nhân: Tương tác trực tiếp với bệnh nhân thông qua ống thở để tạo thành một vòng lặp liên tục. Sản phẩm có một hoặc hai ống thở, tùy thuộc vào thiết kế của máy tương ứng. Bệnh nhân được kết nối với thiết bị thông qua mặt nạ, ống nội khí quản hoặc mở khí quản.

 

4. Nguyên lý cơ bản của máy thở

 

Áp suất máy thởtích tụ thông qua pít-tông. Đầu tiên, kéo pít-tông và mở van nạp để lấy không khí bên ngoài. Theo chu kỳ hít vào, thiết bị đẩy pít-tông lên, từ đó không khí được dẫn theo một hướng qua van và đi thẳng vào bệnh nhân.

Máy thở áp lực dương sử dụng máy đẩy không khí vào phổi để tăng áp lực đường thở trung tâm. Những áp lực này giúp đẩy không khí vào phế nang, khiến phổi nở ra. Sau đó, thiết bị không còn có thể đẩy không khí vào đường thở, làm giảm áp lực đường thở trung tâm. Áp suất thở ra trong đường thở trung tâm thấp hơn áp suất trong phế nang. 

 

5. Phân loại máy tạo oxy

 

 Có hai loại máy thở trên thị trường hiện nay: xâm lấn và không xâm lấn. Để biết thêm thông tin về hai loại máy thở này, vui lòng xem nội dung sau:

 

5.1 Máy thở xâm lấn

 

Máy tạo oxy xâm lấn là những máy đơn giản thông qua ống nội khí quản. Sản phẩm được chia làm hai dòng chính là cố định và di động.

 

  • Máy thở cố định

Máy thở cố định có kích thước lớn và tích hợp nhiều chức năng. Đây là một thiết bị đặc biệt được sử dụng trong các bệnh viện địa phương. Máy nén bên ngoài, máy nén bên trong hoặc khí nén trung tâm thường được sử dụng làm sản phẩm. Hầu hết các sản phẩm trong dòng sản phẩm này đều được thiết kế đặc biệt để chịu tải nặng và cường độ sử dụng cao.

 

  • Máy thở di động

Máy thở cầm tay được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Nó được thiết kế nhỏ gọn để di chuyển đột ngột và trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như vận chuyển, xe cứu thương và sử dụng tại nhà.

Khi được rút gọn thiết kế, chức năng của máy cũng được tối ưu hóa ở hai chức năng cơ bản. thở không xâm lấn và thở xâm lấn (chế độ thấp). Máy thở di động thường sử dụng piston để nén khí nên thiết bị không chịu được cường độ sử dụng cao. 

 

5.2 Thông khí không xâm lấn

 

Máy thở không xâm lấn là máy thở hỗ trợ hô hấp và không thay thế hoàn toàn cho bệnh nhân. Nguyên tắc thở bằng mặt nạ mũi, mặt nạ lỗ mũi và kẹp mũi. Có ba loại thiết bị.

  • Máy thở CPAP. 

  • Máy thở BiPAP.

  • Máy oxy lưu lượng cao

 

6. Hướng dẫn sử dụng máy thở

 

Máy thở



Máy thở là một thiết bị y tế cung cấp oxy cho bệnh nhân. Tuy nhiên, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và chọn loại máy phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân. Nếu không, việc sử dụng sản phẩm có thể gây hại cho người dùng.

Sau đây MEDITOP sẽ gửi đến bạn bài hướng dẫn sử dụng máy tạo oxy một cách cơ bản và thông dụng nhất. Bạn có thể tham khảo rồi áp dụng vào trường hợp thực tế của mình. 

 

  • Bước 1: Nên đặt thiết bị ở nơi thông thoáng, bệnh nhân có thể tiếp cận và người chăm sóc cảm thấy thoải mái. Tốt nhất nên đặt máy cách tường và các dụng cụ khác từ 10-15 cm.

  • Bước 2: Khi tháo rời máy tạo độ ẩm, vỏ máy và nối đường dẫn khí, bạn phải hết sức cẩn thận và thực hiện đúng các thao tác đã được hướng dẫn. 

  • Bước 3: Lựa chọn đường thở phù hợp nhất qua mặt nạ phòng độc hoặc ống nội khí quản tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. 

  • Bước 4: Nhấn nút nguồn để máy hoạt động sẽ hoạt động bình thường. 

  • Bước 5 Chú ý các nút điều khiển trên màn hình LCD để làm quen với chức năng của từng loại. 

  • Bước 6: Điều chỉnh lượng oxy theo tình trạng bệnh nhân. Không quá nhiều, không quá ít. 

  • Bước 7: Thường xuyên kiểm tra và theo dõi nồng độ oxy của thiết bị và bệnh nhân bằng các tín hiệu cảnh báo và hiển thị. 

  • Bước 8: Thường xuyên vệ sinh thiết bị, đặc biệt là các đường dẫn khí để đảm bảo sức khỏe cho người dùng. 

  • Bước 9: Cuối cùng, chúng ta cần điều chỉnh tần suất bệnh nhân sử dụng máy. Người bệnh không nên sử dụng máy thường xuyên vì có thể gây tác dụng phụ.



Thông tin liên hệ:

 

avatar

Tin tức liên quan