Ngôn ngữ

Tủ âm 40 độ

Tủ âm 40 độ - MEDITOP

danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội thất y tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Tủ bảo quản âm 40 độ trong phòng thí nghiệm và y khoa

1. Tổng quan về tủ bảo quản ở âm 40 độ

Ý nghĩa của tủ âm 40 độ trong y tế

Nhiệt độ âm 40 độ C là mức nhiệt lý tưởng để bảo quản đông sâu các mẫu sinh học, mô tế bào, huyết tương, enzyme, vắc xin và nhiều vật liệu y sinh khác. Ở nhiệt này, hoạt động enzyme gần như bị ngừng lại, giúp mẫu được lưu trữ lâu dài mà không bị phân hủy hoặc biến tính.

Giới thiệu tủ bảo quản ở âm 40 độ

Sự khác biệt giữa nhiệt độ âm sâu và âm thường

  • Tủ âm thường: khoảng -10°C đến -25°C
  • Tủ âm sâu: từ -40°C đến -86°C

Âm 40 độ nằm trong nhóm âm sâu, chuyên dụng cho y tế - không dùng cho gia đình.

Ứng dụng của mức nhiệt âm 40 độ

  • Lưu trữ mẫu xét nghiệm
  • Bảo quản mô - tế bào
  • Lưu giữ sinh phẩm nghiên cứu
  • Bảo quản enzyme, kháng thể, dung dịch PCR
  • Dự trữ vaccine cần nhiệt độ âm sâu

2. Tủ âm 40 độ quan trọng trong phòng thí nghiệm & y tế

Tủ âm 40 độ là gì?

Tủ âm 40 độ là thiết bị làm lạnh sâu chuyên dụng, thiết kế để giữ môi trường ổn định ở -40°C với sai số rất nhỏ (±2°C).

Vai trò trong bảo quản y tế

  • Ổn định chất lượng mẫu
  • Duy trì độ chính xác khi xét nghiệm
  • Phòng tránh biến tính protein và enzyme

Tủ âm 40 độ quan trọng trong phòng thí nghiệm & y tế

Tiêu chuẩn cần có

  • ISO 13485
  • Chứng nhận CE
  • Hệ thống cảnh báo mất nhiệt
  • Chế độ khóa an toàn

3. Tủ lạnh âm sâu 40 độ và tủ đông âm 40 độ: Khác nhau hay giống nhau?

Khác nhau theo cấu tạo

  • Tủ lạnh âm sâu: dạng đứng, nhiều ngăn
  • Tủ đông âm 40 độ: dạng tủ ngang, giữ nhiệt tốt hơn

Ứng dụng thực tế

  • Phòng lab sinh học → chọn tủ lạnh âm sâu
  • Lưu trữ mô số lượng lớn → chọn tủ đông âm sâu

Tủ lạnh âm sâu 40 độ và tủ đông âm 40 độ

Nên chọn loại nào? điều này tùy theo không gian, dung tích và loại mẫu lưu trữ.

4. Tủ đông âm sâu 40 độ bảo quản chuyên dụng

Công nghệ làm lạnh sâu, máy nén kép hoạt động luân phiên, giảm tải và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Mẫu vật được lưu trữ

  • Mẫu huyết thanh
  • Mô mềm
  • Tế bào
  • Enzyme
  • Protein tinh khiết

Tủ đông âm sâu 40 độ bảo quản chuyên dụng

Ứng dụng

Trong dược phẩm, nghiên cứu gen, y sinh phân tử, nơi cần điều kiện đông sâu ổn định.

5. Cấu tạo của tủ đông âm sâu 40 độ

Tủ đông âm sâu 40 độ là thiết bị khoa học có cấu trúc phức tạp, kết hợp nhiều lớp vật liệu cách nhiệt, công nghệ nén lạnh, hệ thống kiểm soát thông minh và cơ chế an toàn chuẩn phòng thí nghiệm.

5.1. Hệ thống cách nhiệt nhiều lớp

Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng duy trì nhiệt độ ổn định ở -40°C.

Lớp foam PU mật độ cao

  • Dày từ 90 - 120 mm, tùy model, hãng sản xuất.
  • Mật độ foam cao → giữ nhiệt lâu → giảm thất thoát năng lượng.
  • Giúp tủ duy trì nhiệt độ ngay cả khi mất điện 1 - 3 giờ.

Hệ thống cách nhiệt nhiều lớp

Lớp cách nhiệt chân không VIP 

  • Có trong các dòng cao cấp như Haier, Panasonic, Binder.
  • VIP giảm truyền nhiệt gấp 8 - 10 lần so với foam PU thông thường.
  • Đảm bảo sai số nhiệt < ±2°C trên toàn bộ buồng lạnh.

Gioăng cửa 3 - 4 lớp

  • Gioăng silicone đàn hồi, độ bền 3 - 5 năm.
  • Giúp ngăn thất thoát hơi lạnh khi mở tủ.
  • Một số model có gioăng từ, tăng độ kín tuyệt đối.

5.2. Hệ thống máy nén lạnh

Máy nén đơn hoặc kép

  • Single compressor: dùng cho tủ nhỏ < 200L.
  • Dual compressor: dùng cho tủ lớn / tủ âm sâu chuyên sâu → giúp làm lạnh nhanh, ổn định và bền bỉ.

Chu trình làm lạnh R290/R404A

  • Tủ âm sâu 40 độ thường sử dụng môi chất lạnh R290 hoặc R404A.
  • Ưu điểm: hiệu suất cao, thân thiện môi trường, làm lạnh nhanh.

Hệ thống máy nén lạnh

Công nghệ inverter

  • Giảm 15 - 30% điện năng tiêu thụ
  • Tăng tuổi thọ máy nén
  • Hạn chế nhiệt độ dao động

Dần giải nhiệt

  • Được bố trí quanh thành tủ hoặc phía sau.
  • Đảm bảo tản nhiệt tốt, hạn chế nóng máy khi vận hành lâu.

5.3. Bộ điều khiển điện tử thông minh

Đây là “bộ não” của tủ âm sâu., với màn hình hiển thị LED hoặc LCD

Cho phép theo dõi:

  • Nhiệt độ thực tế
  • Nhiệt độ cài đặt
  • Lịch sử cảnh báo
  • Các thông số kỹ thuật

Sai số nhiệt độ thấp

Độ chính xác ±0,1°C đến ±2°C tùy hãng.

Bộ điều khiển điện tử thông minh

Bộ vi xử lý đa chức năng điều khiển:

  • Máy nén
  • Quạt thổi
  • Bộ cảm biến
  • Hệ thống cảnh báo

Khóa bảo vệ

  • Chống thay đổi nhiệt độ ngoài ý muốn
  • Chuẩn phòng lab & y tế

5.4. Hệ thống cảm biến nhiệt độ

Cảm biến Pt100 hoặc NTC

  • Độ nhạy cao
  • Phản hồi nhanh khi nhiệt thay đổi
  • Sai số thấp hơn cảm biến thường

Hệ thống cảm biến nhiệt độ

1-3 cảm biến trong buồng tủ

Sẽ đo được:

  • Nhiệt độ trung tâm
  • Nhiệt độ cạnh cửa
  • Nhiệt độ đáy tủ

Cảm biến môi trường bên ngoài sẽ hỗ trợ máy nén điều chỉnh công suất theo phòng đặt tủ.

5.5. Buồng lạnh và khoang chứa

Chất liệu thép không gỉ SUS304

  • Chống ăn mòn
  • Không phản ứng với hóa chất
  • Dễ vệ sinh, an toàn y sinh

Buồng lạnh và khoang chứa

Thiết kế nhiều khoang / khay

  • Giảm thất thoát nhiệt khi mở cửa
  • Tối ưu trữ mẫu
  • Dễ phân loại sinh phẩm, mô tế bào, huyết thanh

Góc bo tròn sẽ tránh tích tụ vi khuẩn và dễ vệ sinh.

5.6. Hệ thống quạt đối lưu

Không phải tất cả tủ âm sâu đều dùng quạt, nhưng nhiều model hiện đại có:

Quạt tuần hoàn hơi lạnh

  • Giúp nhiệt độ đồng đều khắp tủ.
  • Tăng tốc độ làm lạnh.

Hệ thống quạt đối lưu

Chế độ quạt thông minh bởi vì tự điều chỉnh lưu lượng gió theo tải lạnh thực tế.

5.7. Cửa tủ và khóa an toàn

Cửa cách nhiệt dày, giảm truyền nhiệt từ ngoài vào.

Khóa cơ hoặc khóa điện tử

  • Chống mở cửa trái phép
  • Đảm bảo an toàn mẫu nhạy cảm

Cửa tủ và khóa an toàn

Tay cầm trợ lực giúp mở cửa nhẹ hơn do áp lực chênh nhiệt rất lớn.

5.8. Hệ thống cảnh báo đa lớp

Hệ thống cảnh báo là yêu cầu bắt buộc cho thiết bị y tế.

Cảnh báo âm thanh & đèn LED

Báo khi:

  • Mở cửa quá lâu
  • Nhiệt độ tăng bất thường
  • Lỗi cảm biến
  • Lỗi máy nén

Hệ thống cảnh báo đa lớp

Cảnh báo qua SMS / Email hay một số dòng cao cấp có tích hợp IoT.

Pin dự phòng điều khiển, từ đó giúp duy trì hệ thống cảnh báo ngay cả khi mất điện.

6. Ưu điểm nổi bật của tủ âm 40 độ

Tủ âm 40 độ (tủ đông âm sâu -40°C) được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong việc bảo quản mẫu sinh học, mô tế bào, enzyme, huyết tương và các vật liệu y sinh học yêu cầu điều kiện đông sâu ổn định. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật nhất của thiết bị này, được trình bày chi tiết và chuyên sâu hơn.

6.1. Khả năng duy trì nhiệt độ ổn định tuyệt đối ở -40°C

Dao động nhiệt thấp hơn ±2°C

Đây là ưu điểm quan trọng nhất. Với tủ bảo quản mẫu sinh học, độ ổn định nhiệt độ quyết định chất lượng mẫu.

  • Tủ âm sâu -40°C duy trì nhiệt độ đồng đều tại mọi điểm trong buồng lạnh.
  • Sai số không vượt quá ±2°C, đảm bảo enzyme, protein và mô tế bào không bị biến tính.

Khả năng duy trì nhiệt độ ổn định tuyệt đối ở -40°C

Làm lạnh nhanh - phục hồi nhiệt nhanh sau mở cửa

Công nghệ máy nén kép hoặc inverter giúp:

  • Làm lạnh nhanh sau khi cửa mở
  • Giảm tối đa biến động nhiệt (thermal fluctuation)

→ Điều này đặc biệt quan trọng trong phòng lab có tần suất mở tủ cao.

6.2. Độ an toàn sinh học cao - bảo vệ mẫu vật tối đa

Hệ thống cảnh báo thông minh đa tầng

Tủ âm sâu -40°C thường trang bị:

  • Báo động vượt nhiệt độ
  • Báo động mở cửa lâu
  • Báo lỗi cảm biến
  • Báo mất nguồn điện

Độ an toàn sinh học cao - bảo vệ mẫu vật tối đa

Một số model cho phép gửi cảnh báo SMS/email, giúp kỹ thuật viên xử lý kịp thời, tránh thất thoát hoặc hỏng mẫu.

Khả năng giữ lạnh lâu khi mất điện

Tủ sử dụng lớp cách nhiệt PU dày + VIP.

→ Mẫu vật vẫn an toàn 1-3 giờ sau khi mất điện, tùy model và công suất.

Khóa an toàn - chống truy cập trái phép

Rất quan trọng khi bảo quản:

  • Mẫu bệnh phẩm nguy cơ cao
  • Vật liệu nghiên cứu độc quyền
  • Sinh phẩm nhạy cảm

6.3. Giảm nguy cơ biến tính mẫu - bảo toàn hoạt tính sinh học

Mức nhiệt độ -40°C giúp:

  • Ức chế gần như hoàn toàn hoạt động enzyme phân hủy
  • Giảm tốc độ oxy hóa và tác động môi trường
  • Ngăn sự hình thành tinh thể băng lớn gây phá vỡ cấu trúc mô

Nhiệt độ càng ổn định → tỷ lệ phục hồi mẫu càng cao.

Giảm nguy cơ biến tính mẫu - bảo toàn hoạt tính sinh học

Các đối tượng được hưởng lợi rõ nhất:

  • Huyết thanh
  • Enzyme DNA/RNA
  • Protein tinh khiết
  • Mô tế bào động vật
  • Vi khuẩn - nấm
  • Vaccine cần bảo quản âm sâu

6.4. Tiết kiệm năng lượng - vận hành bền bỉ

Công nghệ inverter tối ưu điện năng

Giảm 15 - 30% điện năng tiêu thụ so với máy nén truyền thống.

Khả năng hoạt động liên tục và ổn định

Tủ âm sâu được thiết kế cho môi trường phòng lab, tức:

  • Hoạt động 24/7
  • Tiếng ồn thấp
  • Tản nhiệt hiệu quả
  • Tuổi thọ máy nén từ 8 - 12 năm

Tiết kiệm năng lượng - vận hành bền bỉ

Hệ thống quạt và trao đổi nhiệt hiệu suất cao

  • Giảm áp lực cho máy nén
  • Kéo dài tuổi thọ linh kiện
  • Tăng độ đồng đều nhiệt độ

7. Tiêu chí chọn mua tủ lạnh âm sâu 40 độ

Tủ lạnh âm sâu -40°C là thiết bị quan trọng trong các phòng xét nghiệm, trung tâm nghiên cứu và bệnh viện. Việc chọn đúng thiết bị không chỉ đảm bảo chất lượng mẫu mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng bạn cần xem xét trước khi chọn mua.

7.1. Dung tích tủ phù hợp với số lượng và loại mẫu cần lưu trữ

Dung tích là yếu tố đầu tiên cần cân nhắc.

Mức dung tích phổ biến

  • Tủ nhỏ (100 - 200L): phù hợp phòng lab nhỏ, mẫu lưu trữ ít.
  • Tủ trung bình (250 - 400L): dùng cho bệnh viện, viện nghiên cứu vừa.
  • Tủ lớn (500 - 700L+): dành cho trung tâm nghiên cứu lớn, ngân hàng mô, lưu mẫu số lượng lớn.

Dung tích tủ phù hợp với số lượng và loại mẫu cần lưu trữ

Nguyên tắc chọn dung tích

  • Dung tích nên dư ra 20 - 30% so với nhu cầu hiện tại để dự phòng.
  • Tránh chọn tủ quá nhỏ vì dễ gây quá tải → giảm hiệu suất lạnh.

Loại mẫu ảnh hưởng đến dung tích yêu cầu

  • Mẫu cryo → cần nhiều khay nhỏ.
  • Mô - tế bào → cần ngăn rộng.
  • Sinh phẩm dạng lọ → cần giá đỡ chuyên dụng.

7.2. Công nghệ làm lạnh và máy nén

Đây là trái tim của tủ âm sâu -40°C.

Máy nén đơn hay kép?

  • Máy nén đơn: tiết kiệm điện, phù hợp tủ nhỏ.
  • Máy nén kép: làm lạnh nhanh, ổn định, bền hơn → lý tưởng cho tủ >300L.

Môi chất lạnh

Nên ưu tiên:

  • R290: thân thiện môi trường, hiệu suất cao.
  • R404A: truyền thống, ổn định, làm lạnh mạnh.

Công nghệ inverter

  • Tiết kiệm 15 - 30% điện năng.
  • Giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ máy nén.

Tốc độ phục hồi nhiệt

Tủ tốt phải khôi phục lại -40°C nhanh sau khi mở cửa → bảo vệ enzyme và mẫu nhạy cảm.

7.3. Chất liệu tủ và độ bền 

Buồng lạnh bên trong

Nên chọn:

  • Thép không gỉ SUS304 → chống ăn mòn, chống hóa chất.
  • Bề mặt bo tròn → dễ vệ sinh, hạn chế vi khuẩn bám.

Vỏ ngoài

  • Thép sơn tĩnh điện dày → chống va đập.
  • Một số dòng cao cấp có phủ lớp epoxy chống ăn mòn.

Chất liệu tủ và độ bền

Cửa tủ

  • Cách nhiệt dày 80 - 120mm.
  • Gioăng nhiều lớp chống mất nhiệt.

7.4. Khả năng cách nhiệt 

Đây là yếu tố then chốt giúp tủ giữ lạnh khi mất điện hoặc hoạt động trong môi trường nóng.

Lớp cách nhiệt FOAM PU mật độ cao

Càng dày → giữ lạnh càng tốt.

Tấm cách nhiệt chân không VIP

Có trong các dòng cao cấp (Haier, Panasonic).

Giúp giảm thất thoát nhiệt đến 10 lần.

Khả năng giữ lạnh khi mất điện

Tủ tốt có thể giữ -40°C trong 1 - 3 giờ.

7.5. Bộ điều khiển & cảm biến thông minh

Màn hình hiển thị

  • LCD hoặc LED
  • Hiển thị nhiệt độ thực tế - nhiệt độ cài đặt
  • Dễ thao tác, có khóa bảo vệ

Cảm biến nhiệt độ Pt100 hoặc NTC

Loại cao cấp:

  • Độ chính xác cao
  • Phản hồi nhanh
  • Sai số thấp ±0.1-0.5°C

Bộ điều khiển & cảm biến thông minh

Bộ điều khiển vi xử lý

  • Tự điều chỉnh máy nén
  • Lưu lịch sử nhiệt độ
  • Tự kích hoạt cảnh báo khi có lỗi

7.6. Hệ thống cảnh báo & an toàn

Đây là nhóm tính năng quan trọng hàng đầu trong phòng lab sinh học.

Tủ nên có cảnh báo:

  • Nhiệt độ vượt ngưỡng
  • Mở cửa quá lâu
  • Lỗi cảm biến
  • Lỗi máy nén
  • Mất điện
  • Pin điều khiển yếu

Hệ thống cảnh báo & an toàn

Các tính năng an toàn khác:

  • Khóa cửa
  • Khóa bảng điều khiển
  • Pin dự phòng cho hệ thống báo động
  • Cổng kết nối máy tính/IOT

7.7. Tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành

Tủ âm sâu chạy 24/7 nên chi phí điện rất quan trọng.

Nên ưu tiên:

  • Máy nén inverter
  • Hệ thống cách nhiệt VIP
  • Môi chất lạnh R290 tiết kiệm điện
  • Tủ có chế độ ECO Mode

Điện tiêu thụ trung bình:

  • Tủ 300-500L thường tiêu thụ 2-4 kWh/ngày
  • Tủ cao cấp có thể giảm xuống 1.5-2 kWh/ngày

7.8. Giá thành & tổng chi phí sở hữu

Không nên chỉ nhìn giá mua ban đầu. Hãy xét tổng các chi phí bao gồm:

  • Giá mua
  • Tiền điện
  • Chi phí bảo trì
  • Tuổi thọ máy nén
  • Rủi ro hỏng mẫu (nếu tủ chất lượng thấp)

Giá thành & tổng chi phí sở hữu

Mức giá tham khảo:

  • Tủ phổ thông: 20 - 35 triệu
  • Tủ trung cấp: 35 - 55 triệu
  • Tủ cao cấp: 60 - 90+ triệu

8. Giá tủ đông âm sâu 40 độ

Yếu tố ảnh hưởng

  • Dung tích của tủ
  • Hãng và tiêu chuẩn sản xuất
  • Công nghệ nén

Giá tham khảo

  • Phân khúc phổ thông: 20 - 35 triệu
  • Cao cấp: 40 - 80 triệu

Giá tủ đông âm sâu 40 độ

9. Hướng dẫn sử dụng tủ âm 40 độ

Quy trình vận hành

  • Kiểm tra nguồn điện
  • Khởi động máy
  • Đặt nhiệt độ -40°C
  • Đợi 2 - 3 giờ để ổn định

Bố trí mẫu vật không xếp quá dày → tăng hiệu suất lạnh.

Lưu ý: Không mở cửa quá 20 - 30 giây.

10. Kết luận

Một tủ âm 40 độ đạt chuẩn giúp đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác, bảo vệ mẫu vật quan trọng và nâng cao hiệu quả vận hành phòng lab. Đây là thiết bị bắt buộc đối với bệnh viện, viện nghiên cứu, trung tâm lưu trữ sinh học và phòng xét nghiệm.

Câu hỏi thường gặp

1. Tủ âm 40 độ dùng trong lĩnh vực nào?

Chủ yếu trong y tế, xét nghiệm và nghiên cứu sinh học.

2. Tủ lạnh âm sâu 40 độ có dùng cho gia đình không?

Không. Đây là thiết bị chuyên dụng.

3. Bao lâu phải bảo trì tủ âm sâu?

Từ 3 - 6 tháng/lần.

4. Mất điện có ảnh hưởng nhiều không?

Tủ có khả năng giữ nhiệt 1 - 3 giờ tùy lớp cách nhiệt.

5. Tủ đông âm 40 độ có tốn điện không?

Loại inverter tiết kiệm 20 - 30%.

6. Có thể lưu trữ vaccine trong tủ âm sâu 40 độ không?

Có, tùy loại vaccine yêu cầu nhiệt độ bảo quản.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.

VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.

Xem thêm