Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Bảo quản thuốc đúng cách là yếu tố sống còn để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Đặc biệt trong môi trường khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, nhiệt độ và độ ẩm luôn thay đổi khá lớn. Chính vì vậy, tủ bảo quản dược trở thành thiết bị thiết yếu tại các cơ sở y tế, nhà thuốc, bệnh viện và kho dược.

 Giới thiệu tủ bảo quản dược

Giới thiệu tủ bảo quản dược

Tủ bảo quản dược không chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ thuốc. Hơn nữa còn là giải pháp giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chống nhiễm khuẩn và kéo dài hạn sử dụng của các loại dược phẩm, vắc xin, chế phẩm sinh học và các sản phẩm y tế nhạy cảm khác.

1. Vai trò quan trọng của tủ bảo quản dược trong ngành y tế

Tủ bảo quản dược đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống chuỗi cung ứng dược phẩm hiện đại:

  • Đảm bảo chất lượng thuốc: Thuốc sẽ mất tác dụng nếu không được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp. Một số thuốc có thể bị biến đổi hóa học hoặc nhiễm khuẩn nếu tiếp xúc với môi trường không đạt chuẩn.
  • Đáp ứng quy định của Bộ Y tế: Theo quy định tại Thông tư 36/2018/TT-BYT và GSP (Good Storage Practices), các cơ sở phân phối, bảo quản và lưu trữ thuốc bắt buộc phải có thiết bị đảm bảo điều kiện bảo quản thích hợp.
  • Tránh thất thoát tài sản: Một số dược phẩm có giá trị rất cao (như thuốc điều trị ung thư, vắc xin sinh học…) cần được lưu trữ an toàn, tránh hư hỏng do điều kiện môi trường bất ổn.
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Đảm bảo rằng người bệnh sử dụng thuốc đạt chất lượng, không gây phản ứng phụ, hiệu quả điều trị được duy trì.

 Tủ bảo quản dược trong ngành y tế

2. Nguyên lý hoạt động của tủ bảo quản dược

Tủ bảo quản dược hoạt động dựa trên nguyên lý điều chỉnh nhiệt độ và kiểm soát độ ẩm tự động thông qua hệ thống làm lạnh (compressor hoặc công nghệ hấp thụ), quạt đối lưu và cảm biến nhiệt độ. Một số model cao cấp còn tích hợp các tính năng như:

  • Điều khiển nhiệt độ chính xác (+2°C đến +8°C hoặc +15°C đến +25°C tùy mục đích).
  • Cảnh báo nhiệt độ vượt ngưỡng bằng âm thanh hoặc đèn LED.
  • Ghi dữ liệu nhiệt độ liên tục (Data Logger).
  • Giám sát từ xa qua Internet/Wi-Fi.
  • Hệ thống khóa điện tử, chống truy cập trái phép.

3. Phân loại tủ bảo quản dược phổ biến hiện nay

Tủ bảo quản dược được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau nhằm phục vụ các nhu cầu lưu trữ đa dạng trong lĩnh vực y tế. Việc hiểu rõ từng loại tủ giúp các cơ sở y tế, nhà thuốc và bệnh viện lựa chọn đúng thiết bị, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo chất lượng bảo quản thuốc.

3.1. Phân loại tủ lạnh bảo quản thuốc theo dải nhiệt độ bảo quản

Mỗi loại dược phẩm có yêu cầu nhiệt độ bảo quản khác nhau. Vì vậy, tủ bảo quản dược được chia thành các loại sau:

3.1.1. Tủ bảo quản ở nhiệt độ mát (15°C – 25°C)

  • Đặc điểm: Dành cho các loại thuốc uống thông thường, viên nén, siro, dung dịch truyền, thực phẩm chức năng.
  • Ứng dụng: Các nhà thuốc, cơ sở sản xuất dược phẩm, kho bảo quản thuốc cấp phát ngoại trú.
  • Lợi ích: Duy trì độ ổn định nhiệt độ quanh mức nhiệt phòng, ngăn ngừa thuốc bị ẩm mốc hoặc mất hoạt chất do nhiệt độ cao.

 Phân loại tủ bảo quản dược theo dải nhiệt độ

3.1.2. Tủ lạnh bảo quản dược (2°C – 8°C)

  • Đặc điểm: Được sử dụng cho các loại thuốc, vắc xin và chế phẩm sinh học cần điều kiện lạnh nhẹ.
  • Ứng dụng: Rộng rãi trong bệnh viện, phòng tiêm chủng, trung tâm y tế dự phòng.
  • Tính năng nổi bật: Có hệ thống cảnh báo nhiệt độ, cảm biến giám sát nhiệt độ liên tục, phù hợp tiêu chuẩn GSP và WHO.

3.1.3. Tủ âm sâu bảo quản dược (-20°C đến -86°C)

  • Đặc điểm: Chuyên dùng cho lưu trữ dài hạn các mẫu sinh học, vắc xin mRNA, chế phẩm tế bào, máu và huyết tương.
  • Ứng dụng: Trung tâm nghiên cứu sinh học, bệnh viện lớn, ngân hàng mô, viện Pasteur...
  • Yêu cầu kỹ thuật: Độ cách nhiệt cực cao, làm lạnh nhiều tầng, khóa an toàn, nguồn điện ổn định.

3.1.4. Tủ bảo quản khô (Dry cabinet)

  • Đặc điểm: Duy trì độ ẩm thấp (dưới 40%) giúp bảo quản dược liệu, thuốc cổ truyền, thuốc đông y.
  • Ứng dụng: Nhà thuốc đông y, kho dược truyền thống, viện nghiên cứu YHCT.
  • Ưu điểm: Tiết kiệm điện, không cần hệ thống làm lạnh phức tạp, kiểm soát ẩm hiệu quả.

 Tủ bảo quản dược khô (Dry cabinet)

3.2. Phân loại tủ bảo quản dược  theo mục đích sử dụng

Tùy vào quy mô hoạt động và mục tiêu lưu trữ, tủ bảo quản dược được chia thành:

3.2.1. Tủ bảo quản cho nhà thuốc và phòng khám

  • Đặc điểm: Kích thước nhỏ gọn (100 – 300L), kiểu dáng hiện đại, thường có cửa kính trong suốt.
  • Chức năng: Bảo quản thuốc bán lẻ, dễ theo dõi, hỗ trợ trưng bày.
  • Lợi ích: Phù hợp không gian hẹp, dễ lắp đặt, tiết kiệm điện.

 Tủ bảo quản dược cho nhà thuốc và phòng khám

3.2.2. Tủ bảo quản dược quy mô bệnh viện, kho dược

  • Đặc điểm: Dung tích lớn (400 – 1500L), nhiều ngăn, làm lạnh đối lưu cưỡng bức giúp ổn định nhiệt độ nhanh.
  • Ứng dụng: Kho dược bệnh viện, trung tâm phân phối dược phẩm, phòng cấp phát nội trú.
  • Tính năng mở rộng: Kết nối phần mềm giám sát trung tâm, có báo động tự động, in log nhiệt độ.

3.2.3. Tủ bảo quản cho phòng thí nghiệm và viện nghiên cứu

  • Đặc điểm: Chuyên biệt hơn, tích hợp công nghệ cảm biến nhạy cao, khả năng điều khiển chính xác đến từng 0.1°C.
  • Ứng dụng: Lưu trữ mẫu thử nghiệm, hóa chất nhạy cảm, kháng sinh nghiên cứu.
  • Tính năng: Cửa kính 2 lớp chống tia UV, hệ thống lọc HEPA, log dữ liệu 24/7 qua Internet.

 Tủ bảo quản dược cho phòng thí nghiệm và viện nghiên cứu

3.2.4. Tủ bảo quản vận chuyển lưu động

  • Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, di động, sử dụng pin hoặc nguồn DC từ xe ô tô, giữ nhiệt lên đến 48h.
  • Ứng dụng: Vận chuyển thuốc/vắc xin giữa các cơ sở y tế, hỗ trợ tiêm chủng lưu động.
  • Tiêu chuẩn: Phải đạt chuẩn WHO PQS, chống sốc nhiệt khi di chuyển, kiểm soát rung lắc.

3.3. Phân loại theo cơ chế làm lạnh

3.3.1. Tủ làm lạnh nén (Compressor cooling)

  • Cơ chế: Giống tủ lạnh dân dụng, sử dụng gas làm lạnh và máy nén khí.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, ổn định, bền bỉ.
  • Nhược điểm: Có tiếng ồn nhẹ, cần điện áp ổn định.

 Phân loại tủ bảo quản dược theo cơ chế làm lạnh

Tủ âm sâu bảo quản sinh phẩm

3.3.2. Tủ làm lạnh hấp thụ (Absorption cooling)

  • Cơ chế: Làm lạnh bằng amoniac và nhiệt, không dùng máy nén.
  • Ưu điểm: Hoạt động êm ái, thích hợp cho môi trường cần yên tĩnh.
  • Nhược điểm: Hiệu suất thấp hơn, giá thành cao hơn.

3.3.3. Tủ làm lạnh bằng công nghệ bán dẫn (Peltier)

  • Cơ chế: Dựa trên hiệu ứng nhiệt điện.
  • Ứng dụng: Chủ yếu ở các tủ mini, tủ trưng bày thuốc.
  • Ưu điểm: Nhẹ, không rung, không dùng gas.
  • Hạn chế: Không phù hợp với tủ dung tích lớn, hiệu suất thấp.

3.4. Phân loại theo xuất xứ – thương hiệu

  • Tủ bảo quản dược Đan Mạch (Arctiko): Nổi bật về công nghệ lạnh sâu, độ chính xác cao.
  • Tủ Trung Quốc (Haier Biomedical, Meling): Đa dạng mẫu mã, giá cạnh tranh.
  • Tủ châu Âu (Labcold – Anh, B Medical Systems – Luxembourg): Thiết kế chắc chắn, đạt chuẩn châu Âu CE, WHO PQS.
  • Tủ Nhật Bản (Panasonic Health): Bền, tiết kiệm điện, phù hợp bệnh viện lớn.

 Phân loại tủ bảo quản dược theo xuất xứ – thương hiệu

Tủ mát bảo quản thuốc

4. Các tiêu chí chọn mua tủ bảo quản dược chuẩn y tế

Để lựa chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu, cần căn cứ vào các yếu tố sau:

4.1. Dung tích

Tùy theo quy mô hoạt động: trạm y tế xã có thể dùng tủ 100 – 150L. Trong khi bệnh viện tuyến tỉnh có thể cần đến tủ 400L trở lên.

4.2. Dải nhiệt độ bảo quản

Xác định rõ loại thuốc cần lưu trữ để chọn đúng tủ mát, tủ lạnh hay tủ âm sâu. Một số đơn vị cần nhiều dải nhiệt độ có thể chọn dòng tủ hai ngăn độc lập.

 Các tiêu chí chọn mua tủ bảo quản dược chuẩn y tế

4.3. Độ chính xác và độ ổn định

Ưu tiên tủ có hệ thống làm lạnh kép, cảm biến nhiệt độ độ phân giải cao (±0.1°C), có lưu trữ dữ liệu nhiệt độ tối thiểu 30 ngày.

4.4. Khả năng cảnh báo và giám sát

Tủ nên có chuông cảnh báo nhiệt độ vượt ngưỡng, cảnh báo mất điện, và khả năng kết nối với phần mềm giám sát nhiệt độ trung tâm.

4.5. Tiêu chuẩn chất lượng

Tủ đạt các chứng nhận như CE, ISO 13485, WHO PQS, GSP/GDP hoặc được sử dụng phổ biến trong các bệnh viện tuyến đầu là lựa chọn đáng tin cậy.

5. Các thương hiệu tủ bảo quản dược uy tín tại Việt Nam

5.1. Arctiko (Đan Mạch)

  • Nổi bật với các dòng tủ âm sâu, tủ lạnh y tế với độ chính xác cao.
  • Tích hợp hệ thống cảnh báo, kết nối từ xa, chất lượng đạt tiêu chuẩn châu Âu.
  • Phù hợp với bệnh viện, viện nghiên cứu và trung tâm kiểm soát dịch bệnh.

5.2. Dometic (Thụy Điển)

  • Chuyên về tủ bảo quản cho tiêm chủng lưu động. Đặc biệt thương hiệu dometic có cả model dùng năng lượng mặt trời.
  • Tủ nhỏ gọn, dễ di chuyển, tiết kiệm điện.

5.3. Haier Biomedical (Trung Quốc)

  • Giá thành hợp lý, nhiều lựa chọn tủ lạnh, tủ âm sâu và tủ bảo quản y tế chuyên dụng.
  • Có nhiều đại lý tại Việt Nam, bảo hành dễ dàng.

 Các thương hiệu tủ bảo quản dược uy tín tại Việt Nam

5.4. Labcold (Anh)

  • Dòng cao cấp, chuyên cho dược phẩm nhạy cảm.
  • Dải nhiệt ổn định, tích hợp Data Logger tiêu chuẩn.

6. Bảo trì, vệ sinh và lưu ý khi sử dụng tủ bảo quản dược

  • Không để tủ quá đầy, hạn chế luồng không khí lưu thông.
  • Không mở cửa tủ thường xuyên hoặc để mở lâu, gây dao động nhiệt độ.
  • Vệ sinh định kỳ tủ và cảm biến nhiệt độ bằng dung dịch sát khuẩn.
  • Kiểm tra lịch sử nhiệt độ hàng ngày, đảm bảo luôn trong ngưỡng cho phép.
  • Kiểm tra điện áp và ổn áp riêng cho tủ, tránh sốc điện làm hư hỏng hệ thống làm lạnh.

 Bảo trì, vệ sinh và lưu ý khi sử dụng tủ bảo quản dược

Tủ bảo quản thuốc đạt chuẩn GSP

7. Tủ bảo quản dược trong tiêu chuẩn GSP và thực tiễn kiểm tra Bộ Y tế

  • Theo tiêu chuẩn GSP (thực hành bảo quản thuốc tốt), các cơ sở phân phối thuốc phải:
  • Có tủ lạnh dược đạt chuẩn.
  • Ghi nhận nhiệt độ bảo quản hàng ngày.
  • Có hệ thống cảnh báo khi vượt ngưỡng.
  • Lưu giữ hồ sơ nhiệt độ ít nhất 12 tháng.
  • Các thanh tra GSP sẽ kiểm tra hoạt động, tính năng, hồ sơ của tủ bảo quản trong các đợt đánh giá.

 Tủ bảo quản dược trong tiêu chuẩn GSP

8. Kết luận

Tủ bảo quản dược không chỉ là thiết bị lưu trữ thông thường mà còn là “người gác cửa” cho chất lượng thuốc và sự an toàn của bệnh nhân. Việc lựa chọn đúng loại tủ phù hợp, đạt tiêu chuẩn y tế và phù hợp với quy mô đơn vị sẽ giúp các cơ sở y tế, nhà thuốc hay doanh nghiệp dược phẩm nâng cao hiệu quả quản lý, tuân thủ quy định pháp luật và xây dựng uy tín lâu dài.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm