Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội thất y tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Xe đẩy đồ ăn bệnh viện phục vụ bệnh nhân chuyên nghiệp

1. Giới thiệu chung về xe đẩy đồ ăn bệnh viện

Xe đẩy đồ ăn bệnh viện đảm bảo quá trình phục vụ bữa ăn cho bệnh nhân và nhân viên y tế diễn ra thuận tiện, hợp vệ sinh và đúng quy trình. Thiết bị này đóng vai trò như một phương tiện vận chuyển thực phẩm từ khu bếp tới từng khoa, phòng bệnh, vừa giúp tối ưu nhân lực, vừa giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.

 Giới thiệu chung về xe đẩy đồ ăn bệnh viện

Giới thiệu chung về xe đẩy đồ ăn bệnh viện

Ngành y tế ngày nay rất chú trọng đến chất lượng dịch vụ và chăm sóc bệnh nhân. Xe đẩy thức ăn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quy trình chăm sóc toàn diện.

2. Cấu tạo cơ bản của xe đẩy đồ ăn bệnh viện

Một xe đẩy đồ ăn bệnh viện tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận sau:

  • Khung xe: Làm bằng inox 304 không gỉ, chắc chắn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và dễ vệ sinh.
  • Ngăn chứa thực phẩm: Có thể là tủ kín, khay mở hoặc khay đựng riêng biệt cho từng phần ăn.
  • Hệ thống cách nhiệt/cách lạnh: Một số mẫu xe tích hợp chức năng giữ nhiệt hoặc làm mát để bảo quản thực phẩm.
  • Bánh xe: Bánh xe chịu lực có khóa, giúp di chuyển linh hoạt trong hành lang bệnh viện.
  • Tay đẩy và các bộ phận phụ trợ: Có tay đẩy hai bên, tay cầm bằng nhựa hoặc inox, thiết kế chống trượt, an toàn.

 Cấu tạo cơ bản của xe đẩy đồ ăn bệnh viện

3. Phân loại xe đẩy đồ ăn bệnh viện

Xe đẩy đồ ăn trong bệnh viện không chỉ đơn thuần là công cụ vận chuyển thức ăn mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống dịch vụ y tế. Từ công năng, thiết kế và mục đích sử dụng, xe đẩy đồ ăn bệnh viện có thể được phân loại như sau:

3.1. Phân loại theo chức năng nhiệt độ

3.1.1. Xe đẩy thức ăn giữ nhiệt

Xe giữ nhiệt có buồng giữ nhiệt tích hợp, sử dụng điện trở hoặc vật liệu cách nhiệt để duy trì nhiệt độ ổn định từ 60 - 85°C. Xe phù hợp bảo quản món chính như cơm, canh, thịt, súp nóng…

Xe giữ nhiệt làm các món ăn luôn nóng khi đến tay bệnh nhân, đặc biệt phù hợp với những bữa ăn cần giữ nhiệt dài thời gian. Từ đó hạn chế nguy cơ mất vệ sinh thực phẩm do thay đổi nhiệt độ.

 Xe đẩy thức ăn giữ nhiệt

Ví dụ: Xe giữ nhiệt thường dùng ở bệnh viện tuyến tỉnh/trung ương, khoa điều trị cách xa nhà bếp.

3.1.2. Xe đẩy thức ăn giữ lạnh

Xe giữ lạnh có hệ thống làm lạnh hoặc sử dụng gel đá khô, block lạnh để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ 2 - 8°C. Thường xe sẽ bảo quản thực phẩm như sữa, nước trái cây, trái cây tươi, món tráng miệng.

Xe giữ nhiệt sẽ duy trì độ tươi của món ăn mát/lạnh. An toàn cho các nhóm bệnh nhân nhạy cảm với nhiệt độ như trẻ sơ sinh, bệnh nhân sốt cao.

 Xe đẩy thức ăn giữ lạnh

Ví dụ: Xe giữ lạnh thường dùng ở khoa nhi, khoa sản, phòng bệnh nhân đặc biệt.

3.1.3. Xe đẩy không giữ nhiệt (loại thường)

Xe đẩy không có chức năng giữ nóng hay làm lạnh. Gồm các tầng inox hoặc khay chứa để vận chuyển thức ăn trong thời gian ngắn.

Loại xe này thường có chi phí thấp, dễ vận hành, trọng lượng nhẹ. Phù hợp với tuyến bệnh viện nhỏ hoặc trong phạm vi ngắn.

 Xe đẩy không giữ nhiệt

Ví dụ: Xe đẩy thường dùng ở bệnh viện tuyến phường, trạm y tế xã, khu điều trị có bếp gần phòng bệnh.

3.2. Phân loại theo mục đích sử dụng

3.2.1. Xe đẩy chia khẩu phần ăn

Xe đẩy có hệ thống chia khay hoặc khay định lượng riêng biệt. Có thể gắn bảng chỉ dẫn suất ăn: ăn mặn, ăn kiêng, ăn chay, ăn mềm...

Xe đẩy chia khẩu phần giúp phân phối suất ăn chính xác theo chế độ dinh dưỡng từng bệnh nhân. Từ đó giảm những sai sót trong quá trình phục vụ ăn đối với những bệnh nhân có chế độ ăn đặc biệt.

 Xe đẩy chia khẩu phần ăn

Ví dụ: Loại xe này thường dùng ở Khoa dinh dưỡng, phòng điều trị lâu dài, khu điều trị bệnh đặc biệt.

3.2.2. Xe đẩy thu gom khay ăn

Loại xe này có thiết kế đơn giản với ngăn chứa khay bẩn, bát đĩa, dụng cụ ăn sau khi sử dụng. Xe sẽ có nắp hoặc rèm ngăn mùi, ngăn nhiễm khuẩn.

Khi sử dụng xe sẽ đảm bảo vệ sinh bệnh viện, hạn chế lây nhiễm chéo. Từ giúp hỗ trợ nhân viên y tế thu gom nhanh, khoa học.

Ví dụ: Khoa nội trú, nhà ăn bệnh viện, khu phục vụ bữa ăn tập trung.

3.3. Phân loại theo chất liệu chế tạo

3.3.1. Xe đẩy inox (Inox 304/201)

Chất liệu xe thường là chất liệu không gỉ, bền chắc, chịu nhiệt và dễ vệ sinh. Xe đẩy inox là loại phổ biến nhất hiện nay trong y tế.

 Xe đẩy inox (Inox 304/201)

Xe làm từ inox đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm. Tuổi thọ cao, không bị ăn mòn bởi hóa chất tẩy rửa. Xe có thể được dùng ở tất cả các bệnh viện công - tư trên toàn quốc.

3.3.2. Xe đẩy nhựa công nghiệp (PP/ABS cao cấp)

Xe đẩy nhựa sử dụng nhựa y tế cao cấp, nhẹ, có khả năng cách nhiệt tốt. Loại xe này thường dùng cho phần khay, hộp đựng thức ăn đi kèm xe inox.

 Xe đẩy nhựa công nghiệp (PP/ABS cao cấp)

Xe nhựa thường dễ di chuyển, giá thành thấp. Giảm nguy cơ gây bỏng cho nhân viên khi tiếp xúc với khay nóng.

3.4. Phân loại theo thiết kế cấu trúc

3.4.1. Xe đẩy 2 tầng / 3 tầng mở

Xe đẩy 2,3 tầng có kết cấu dạng mở, không có khoang kín, dễ thao tác và lấy đồ ăn. Tầng trên cùng thường dùng để đặt suất ăn, tầng dưới đựng vật dụng đi kèm.

Loại xe này thường nhẹ, dễ làm sạch, giá thành thấp. Dễ vận hành trong không gian nhỏ, hành lang hẹp.

 Xe đẩy 2 tầng / 3 tầng mở

Ví dụ: Xe thường dùng ở Khoa nội trú, khu điều trị ít bệnh nhân.

3.4.2. Xe đẩy dạng tủ kín có cánh mở

Xe dạng tủ kính có thiết kế như một chiếc tủ có cửa, giúp giữ nhiệt và bảo quản thức ăn tốt hơn. Một số mẫu có cửa kính, khay di động, tay cầm cách nhiệt.

Xe sẽ bảo vệ thực phẩm khỏi vi khuẩn, bụi bẩn. Xe sẽ giữ nhiệt tốt, nâng cấp dịch vụ phục vụ chuyên nghiệp.

 Xe đẩy dạng tủ kín có cánh mở

Ví dụ: Xe dạng tủ kín thường dùng ở các bệnh viện lớn, phòng điều trị VIP, khu cách ly.

4. Vai trò của xe đẩy thức ăn trong ngành y tế

4.1. Tăng hiệu quả phục vụ bữa ăn

Xe đẩy giúp việc phân phối đồ ăn cho hàng trăm bệnh nhân trở nên nhanh chóng, đồng bộ, đúng giờ. Nhân viên không cần quay về nhà bếp nhiều lần, tiết kiệm thời gian và công sức.

4.2. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm

Thực phẩm được đựng trong khay kín hoặc tủ inox có nắp đậy, hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn chéo trong quá trình vận chuyển.

 Vai trò của xe đẩy thức ăn trong ngành y tế

4.3. Duy trì chất lượng món ăn

Xe đẩy có khả năng giữ nhiệt/lạnh giúp món ăn đến tay bệnh nhân vẫn giữ được độ tươi ngon, đúng tiêu chuẩn dinh dưỡng theo chỉ định bác sĩ.

4.4. Tạo hình ảnh chuyên nghiệp cho bệnh viện

Việc sử dụng xe đẩy chuyên dụng trong phục vụ ăn uống thể hiện sự chuyên nghiệp, hiện đại và tận tâm của cơ sở y tế, từ đó nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

5. Tiêu chí lựa chọn xe đẩy đồ ăn bệnh viện

Khi lựa chọn xe đẩy thức ăn cho bệnh viện, cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Chất liệu: Ưu tiên inox 304 - không gỉ, chống ăn mòn, bền bỉ, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
  • Thiết kế: Khoa học, tiện dụng, phù hợp không gian và quy trình vận hành của bệnh viện.
  • Khả năng giữ nhiệt/lạnh: Tùy vào nhu cầu sử dụng mà chọn loại có hoặc không có chức năng giữ nhiệt/lạnh.
  • Dễ vệ sinh: Thiết kế đơn giản, không góc khuất giúp dễ dàng lau chùi, sát khuẩn sau mỗi ca làm việc.
  • Khả năng di chuyển linh hoạt: Bánh xe xoay 360 độ, có khóa cố định, chịu lực tốt.
  • Dung tích và số ngăn chứa: Phù hợp số lượng khẩu phần cần vận chuyển trong một lần phục vụ.

 Tiêu chí lựa chọn xe đẩy đồ ăn bệnh viện

6. Một số mẫu xe đẩy đồ ăn bệnh viện phổ biến

Hiện nay có nhiều mẫu xe đẩy đồ ăn bệnh viện với thiết kế và chức năng khác nhau. Đều đáp ứng các nhu cầu cụ thể như vận chuyển suất ăn, giữ nhiệt, giữ lạnh, chia khẩu phần, thu gom khay bẩn,... Dưới đây là một số mẫu được sử dụng phổ biến trong hệ thống y tế tại Việt Nam và quốc tế:

6.1. Xe đẩy đồ ăn bệnh viện inox 2 tầng/3 tầng

Xe có thiết kế 2 hoặc 3 tầng để chứa khay thức ăn, bình nước, khăn ăn, dụng cụ y tế nhẹ. Khung xe làm bằng inox 304 hoặc 201, chịu lực tốt, chống ăn mòn hóa chất tẩy rửa. Tay cầm hai bên, bánh xe cao su chống ồn, có khóa định vị.

Ưu điểm:

  • Phù hợp vận chuyển đồ ăn trong phạm vi ngắn như nội viện, phòng điều trị VIP.
  • Tùy chọn số tầng linh hoạt theo nhu cầu.

 Xe đẩy đồ ăn bệnh viện inox 2 tầng/3 tầng

Ứng dụng:

  • Bệnh viện tuyến thành phố/phường.
  • Trung tâm y tế, khoa nội trú nhỏ.
  • Phòng cấp dưỡng nội bộ hoặc các khu chăm sóc đặc biệt.

6.2. Xe đẩy thức ăn giữ nhiệt bằng điện

Xe đẩy thức ăn giữa nhiệt có tích hợp bộ phận làm nóng bằng điện trở hoặc khối nhiệt gốm. Nhiệt độ giữ nóng từ 60 - 80 độ C, ổn định trong thời gian dài. Thùng chứa có thể tích lớn, nhiều khay inox chuyên dụng. Có hệ thống điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài.

Ưu điểm:

  • Đảm bảo thực phẩm đến tay người bệnh vẫn nóng, hợp vệ sinh.
  • Bền bỉ, không thất thoát nhiệt lớn nhờ cách nhiệt 3 lớp (inox - PU - inox).

 Xe đẩy thức ăn giữ nhiệt bằng điện

Ứng dụng:

  • Bệnh viện tuyến tỉnh, trung ương, viện dưỡng lão, khu vực phục vụ đông bệnh nhân.
  • Vận chuyển thức ăn từ nhà bếp đến các tầng hoặc khu cách ly xa trung tâm.

6.3. Xe đẩy giữ lạnh/thức ăn mát

Xe có thiết kế ngăn lạnh dùng để bảo quản đồ uống, sữa, sữa chua, trái cây,... Sử dụng block lạnh, gel lạnh hoặc công nghệ Peltier điện tử để duy trì nhiệt độ 2 - 8°C. Có nắp đậy kín, vật liệu cách nhiệt tiêu chuẩn y tế.

Ưu điểm:

  • Duy trì chất lượng thực phẩm mát trong thời gian dài.
  • An toàn cho trẻ nhỏ, người già hoặc bệnh nhân cần thực phẩm đặc biệt.

 Xe đẩy giữ lạnh/thức ăn mát

Ứng dụng:

  • Khoa sản, khoa nhi, khu điều trị bệnh nhân đặc biệt.
  • Các buổi phát sữa hoặc suất ăn nhẹ giữa giờ.

6.4. Xe đẩy chia khẩu phần thức ăn

Thiết kế của xe dạng tủ xe chia ngăn, mỗi ngăn tương ứng 1 khẩu phần ăn. Hơn nữa xe có bảng ghi chú suất ăn (ăn chay, ăn mặn, ăn kiêng, ăn mềm...). Tùy chọn khay chia sẵn với các ngăn cho món chính, canh, tráng miệng.

Ưu điểm:

  • Tránh nhầm lẫn khẩu phần ăn của bệnh nhân.
  • Tối ưu hóa quy trình phân phối thức ăn chuyên biệt theo chỉ định dinh dưỡng.

Xe đẩy chia khẩu phần thức ăn 

Ứng dụng:

  • Các bệnh viện đa khoa lớn.
  • Trung tâm phục hồi chức năng, khoa điều trị nội trú dài ngày.

6.5. Xe đẩy thức ăn đa năng 3 trong 1 (giữ nhiệt – chia khẩu phần – giữ lạnh)

Mẫu xe cao cấp này tích hợp đầy đủ chức năng cần thiết: giữ nóng món chính, làm mát món phụ và chia khẩu phần riêng biệt. Có hai buồng chứa tách biệt: buồng nhiệt và buồng lạnh. Mỗi buồng có nhiệt kế, bộ điều chỉnh và khay chuyên dụng riêng.

Ưu điểm:

  • Đáp ứng nhu cầu phục vụ toàn bộ bữa ăn đầy đủ từ món chính đến móng tráng miệng trong một lần vận chuyển.
  • Tiết kiệm thời gian, công sức, đảm bảo tiêu chuẩn phục vụ cao cấp.

 Xe đẩy thức ăn đa năng 3 trong 1 (giữ nhiệt – chia khẩu phần – giữ lạnh)

Ứng dụng:

  • Phòng điều trị cao cấp, bệnh viện quốc tế, viện dưỡng lão cao cấp.
  • Các chương trình dinh dưỡng đặc biệt dành cho bệnh nhân ung thư, trẻ em, người cao tuổi.

6.6. Xe đẩy thu gom khay ăn và dụng cụ sau bữa ăn

Xe thu gom khay có nắp đậy kín hoặc rèm ngăn mùi, ngăn nhiễm khuẩn chéo. Khung xe được làm từ inox hoặc composite chịu lực, khay chia khu vực thu gom chén, đĩa, ly, thìa,... Bánh xe linh hoạt, có khóa và giảm xóc.

Ưu điểm:

  • Hỗ trợ công tác vệ sinh nhanh chóng, hạn chế rò rỉ chất lỏng.
  • Phân loại đồ ăn thừa và dụng cụ ngay tại chỗ.

 Xe đẩy thu gom khay ăn và dụng cụ sau bữa ăn

Ứng dụng:

  • Tất cả các cơ sở y tế có phục vụ suất ăn nội trú.
  • Nhà bếp bệnh viện, phòng ăn điều dưỡng.

6.7. Xe đẩy đồ ăn có vách chống nhiễm khuẩn chéo

Thiết kế ngăn cách hoàn toàn giữa khu vực thức ăn chín và khu vực để khay, rác thải. Một số mẫu có tích hợp hệ thống khử khuẩn bằng tia UV hoặc ozone. Vật liệu an toàn, bề mặt chống bám dính vi khuẩn.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với tiêu chuẩn HACCP trong ngành y tế và thực phẩm.
  • Giảm tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn trong bệnh viện.

 Xe đẩy đồ ăn có vách chống nhiễm khuẩn chéo

Ứng dụng:

  • Bệnh viện điều trị truyền nhiễm, trung tâm cách ly, khu vực ICU.

6.8. Xe đẩy thức ăn chuyên dụng cho khu cách ly

Xe thức ăn có thiết kế kín hoàn toàn, có cửa một chiều để giao nhận thức ăn không tiếp xúc. Chất liệu dễ tiệt trùng, chịu hóa chất sát khuẩn mạnh. Có hệ thống chống rò rỉ khí, ngăn lây nhiễm qua không khí.

Ưu điểm:

  • Bảo vệ nhân viên và bệnh nhân trong môi trường có nguy cơ lây nhiễm cao.
  • Dễ làm sạch bằng cồn y tế hoặc dung dịch chlorine.

 Xe đẩy thức ăn chuyên dụng cho khu cách ly

Ứng dụng:

  • Bệnh viện dã chiến, trung tâm điều trị bệnh dịch, khu cách ly tập trung.

6.9. Xe đẩy đồ ăn ELP-900HC (Việt Nam)

Xe đẩy đồ ăn do ELP sản xuất, tiêu chuẩn Việt Nam. Xe có khung inox chắc chắn, 3 tầng với các khay nhựa đựng riêng biệt. Có ngăn để khay inox và khay tráng miệng.

Ưu điểm:

  • Thiết kế tối ưu cho bệnh viện vừa và nhỏ.
  • Chi phí hợp lý, dễ bảo trì và thay thế linh kiện.

 Xe đẩy đồ ăn ELP-900HC (Việt Nam)

Ứng dụng:

  • Bệnh viện tuyến tỉnh, xã/phường trung tâm y tế cộng đồng, khu điều trị bệnh nhân nội trú.

8. Những lưu ý khi sử dụng xe đẩy đồ ăn trong bệnh viện

  • Vệ sinh định kỳ sau mỗi ca để đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Không vận chuyển đồ ăn chung với rác thải y tế hoặc dụng cụ chưa tiệt trùng.
  • Ghi nhãn khẩu phần ăn rõ ràng để tránh nhầm lẫn khi phục vụ bệnh nhân có chế độ dinh dưỡng đặc biệt.
  • Bảo trì định kỳ bánh xe, bản lề, ngăn giữ nhiệt để đảm bảo tuổi thọ và an toàn khi vận hành.

 Những lưu ý khi sử dụng xe đẩy đồ ăn trong bệnh viện

9. Kết luận

Xe đẩy đồ ăn bệnh viện không chỉ là thiết bị hậu cần mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe bệnh nhân. Việc đầu tư đúng loại xe đẩy phù hợp sẽ giúp bệnh viện nâng cao chất lượng phục vụ, đảm bảo an toàn thực phẩm và cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân một cách rõ rệt.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.

VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.

Xem thêm