Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Top 2 loại máy xét nghiệm huyết học sử dụng phổ biến hiện nay

Máy xét nghiệm huyết học là dòng sản phẩm dùng để đo lường các thông số cần thiết trong máu. Vậy nên, thiết bị này thường được ứng dụng phổ biến tại hầu hết các bệnh viện và trung tâm xét nghiệm. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm, hãy cùng MEDITOP khám phá thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Chức năng của máy xét nghiệm huyết học

Ngày nay, máy xét nghiệm huyết học được sử dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế nhà nước lẫn tư nhân. Máy xét nghiệm huyết học là sản phẩm giúp phân tích, đo các chỉ số trong tế bào máu như số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc giá trị nồng độ. Từ đó, giúp các bác sĩ chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân. Hiện nay, các phòng khám tư nhân cũng sử dụng phổ biến các máy xét nghiệm huyết học nhằm mục đích khám tổng quát sức khoẻ cho người bệnh. 

2. TOP 2 các loại máy xét nghiệm huyết học y tế sử dụng phổ biến

Máy xét nghiệm huyết học bao gồm nhiều loại với chức năng, chất lượng và hiệu quả khác nhau. Dưới đây là các loại máy xét nghiệm máu được quan tâm nhất hiện nay, mời quý khách tham khảo!

2.1 Máy xét nghiệm máu tự động 19 thông số URIT-3000

Bảng thông số kỹ thuật

 Loại hệ thống

 Phân tích huyết học

 Tham số đo

 WBC, MID#, LYM#, LYM%, GRAN#, GRAN%, HGB, RBC, MCV, HCT, MCH, RDW - SD, MCHC, RDW - CV, PLT, MPV, PDW, PCT 3 - phần khác nhau của WBC, 3 biểu đồ, 19 thông số

 Số lượng xét nghiệm

 60 mẫu/h

 Dung tích yêu cầu

 18 µl (máu toàn phần)

 Pha loãng

 20 µl

 Độ mở đường kính WBC

 100 µm

 RBC/PLT

 68 µm

 Tỷ lệ pha loãng máu toàn phần WBC/HGB

 0,202777778

 Tỷ lệ pha loãng máu toàn phần RBC/PLT

 1:40000

 Tỷ lệ pha loãng máu mao mạch WBC/HGB

 0,319444444

 Tỷ lệ pha loãng máu toàn phần RBC/PLT

 1:45000

 Thuốc thử

 Lytic reagent, Detergent, Diluents, Probe Cleaner

 Hệ điều hành

 Linux

 Màn hình hiển thị

 LCD rộng 5,5 inch, độ phân giải 320 x 240

 Bàn phím

 Có sẵn

 Lưu trữ

 10.000 mẫu kết quả (tính cả 1000 biểu đồ)

 Máy in nhiệt

 Có sẵn

 Cổng RS232

 Có sẵn

 Cổng máy in

 Có sẵn

 Máy in bên ngoài

 Lựa chọn thêm

 Kích thước (mm)

 460 x 300 x 420

 Tổng trọng lượng

 17 Kg

 Nguồn hoạt động

 AC 100V/240V, 50/60Hz

Máy xét nghiệm máu tự động 19 thông số URIT - 3000 có thiết kế khoa học và thông minh. Sản phẩm được trang bị hệ thống phân tích huyết học tự động để cho ra kết quả xét nghiệm máu chính xác. Nhờ vậy, dòng máy URIT - 3000 được ứng dụng rộng rãi tại các bệnh viện và trung tâm xét nghiệm máu.

Máy xét nghiệm máu tự động 19 thông số URIT-3000

Máy xét nghiệm máu tự động 19 thông số URIT-3000

>>>> ĐỌC NGAY: Máy xét nghiệm máu tự động URIT-3000

2.2 Máy phân tích huyết học 19 thông số Mindray BC-3000 Plus

Bảng thông số kỹ thuật

 Đọc kết quả

 Phân tích 3 thành phần của WBC: 3 biểu đồ và 19 thông số

 2 chế độ phân tích

 Pha loãng và máu toàn phần

 Tốc độ

 60 mẫu/giờ

Tự động pha loãng, hòa trộn, dung giải và loại bỏ chất thải

 Bộ nhớ

 Khả năng lưu trữ lên tới 35.000 kết quả (tính cả biểu đồ)

 Chế độ báo thuốc thử thừa

 Có

 Hiển thị

 Màn hình màu LCD

 Dễ sử dụng và linh hoạt

 Chỉ cần nhấn nút và cho kết quả sau 1 phút

 Tự động loại bỏ thuốc thử dư thừa

 Có

 Độ chính xác và tin cậy cao

 

 Thể tích mẫu máu thử thấp

 Có

 Tiêu dùng ít thuốc thử

 Có

 Giải pháp kiểm soát kích cỡ và chất lượng mẫu

 

 Chương trình kiểm soát chất lượng toàn diện của các phân tích:

 L - J, X - R, X, X - B

 9 lượt kiểm soát - 31 vạch/lượt

 Có

 Lấy mẫu tự động

 Có

 Chỉ số sử dụng máu tươi

 Có

Thiết kế phần mềm tiện dụng dành cho khách hàng

 Lưu trữ

 35.000 mẫu kết quả và biểu đồ

 Thuận tiện cho người xem dữ liệu của bệnh nhân

 Có

 Duy trì dữ liệu hàng ngày tự động

 Có

 Thông số

 WBC, Mid#, Lymph#, Lymph%, Gran#, Mid%, Gran%, HGB, RBC, HCT, MCV, MCHC, MCH, RDW - SD, RDW - CV, MPV, PLT, DW, PCT, RBC, PLT, biểu đồ của WBC

 Nguyên tắc

 Phương pháp phân tích Hemoglobin và trở kháng điện

 Dung tích mẫu

 Máu pha loãng: 20 µl, máu toàn phần: 13 µl

 Màn hình màu LCD

 800 x 600

 Chế độ cảnh báo

 41 tin nhắn cảnh báo

 Danh mục

 Xem lại, tổng số, chất lượng, kiểm soát, cài đặt, kích cỡ mẫu, dịch vụ, tắt

 Sai số

 WBC, HGB  < 0,5%, RBC, PLT < 1%

 Môi trường hoạt động

 Nhiệt độ: 15°C ~ 30°C

 Độ ẩm

 30% - 85%

 Nguồn điện

 100V - 240V, 50/60Hz

 Trọng lượng

 25 Kg

Phụ kiện

 Bàn phím điều khiển phía ngoài

 1 cái

 Bộ đọc mã vạch

 1 bộ

 Máy in nhiệt gắn kèm

 1 cái

 Dây nguồn

 1 cái

 Sách hướng dẫn sử dụng

 1 bộ

Máy phân tích huyết học 19 thông số Mindray BC-3000 Plus sở hữu thiết kế phần mềm tiện dụng dành cho người dùng. Sản phẩm được trang bị màn hình LCD với độ phân giải cao. Ngoài ra, dòng máy BC-3000 Plus dễ dàng sử dụng, chỉ cần thao tác nhấn nút sẽ cho ra kết quả nhanh chóng sau 1 phút.

Máy phân tích huyết học 19 thông số Mindray BC-3000 Plus

Máy phân tích huyết học 19 thông số Mindray BC-3000 Plus

>>>> THAM KHẢO NGAY: Máy phân tích huyết học Mindray BC-3000 Plus

3. Nguyên lý hoạt động của máy xét nghiệm máu

Máy xét nghiệm huyết học là thiết bị chuyên dụng trong lĩnh vực y tế, được sử dụng để phân tích các thành phần của máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin và các chỉ số liên quan. Để thực hiện các phép đo này, máy vận hành dựa trên một số nguyên lý vật lý và hóa học khác nhau, giúp phân tích chính xác số lượng, kích thước cũng như đặc tính của các tế bào máu. Dưới đây là ba nguyên lý hoạt động phổ biến:

  • Nguyên lý trở kháng (Impedance Principle) : Đây là một trong những phương pháp truyền thống và phổ biến nhất được sử dụng trong các máy xét nghiệm huyết học tự động. Theo nguyên lý này, mẫu máu được đưa qua một ống dẫn nhỏ, nơi có dòng điện đi qua để tạo thành một trường điện ổn định. Khi các tế bào máu đi qua ống, chúng gây ra sự biến đổi trở kháng của dòng điện do đặc tính dẫn điện khác nhau giữa tế bào và môi trường xung quanh. Máy sẽ ghi nhận mỗi lần thay đổi trở kháng như một "xung", tương ứng với một tế bào đi qua. Dựa vào đặc điểm và biên độ của các xung điện này, thiết bị sẽ phân tích số lượng cũng như kích thước của các tế bào máu. Đây là cơ sở để xác định các chỉ số như số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trong máu.
  • Nguyên lý quang học (Optical Scattering/Flow Cytometry): Nguyên lý quang học thường được ứng dụng trong các máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới, nhằm cung cấp phân tích chuyên sâu và độ chính xác cao hơn. Trong phương pháp này, mẫu máu được chiếu sáng bằng một nguồn sáng laser hoặc đèn halogen khi đi qua buồng phân tích. Khi tế bào máu đi qua chùm tia sáng, chúng sẽ tương tác với ánh sáng theo nhiều cách khác nhau: phản xạ, khúc xạ, hấp thụ hoặc tán xạ ánh sáng. Hệ thống cảm biến quang học sẽ ghi nhận những thay đổi đó để phân tích đặc điểm của tế bào, bao gồm hình dạng, kích thước, nhân tế bào và các đặc điểm cấu trúc khác. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phân biệt các dòng tế bào bạch cầu (neutrophil, lymphocyte, monocyte...) điều mà nguyên lý trở kháng đơn thuần khó có thể phân tách chi tiết.
  • Nguyên lý hóa học (Chemical Reaction/Colorimetric Analysis): Một số phép đo trong xét nghiệm huyết học, đặc biệt là đo nồng độ hemoglobin hay các enzym, sử dụng nguyên lý hóa học. Theo đó, mẫu máu sẽ được trộn với một hoặc nhiều loại thuốc thử hóa học đặc hiệu. Khi phản ứng xảy ra, chất phản ứng có thể thay đổi màu sắc, phát huỳnh quang hoặc phát xạ ánh sáng. Máy sẽ đo lường sự thay đổi này bằng các cảm biến quang học hoặc cảm biến huỳnh quang để định lượng nồng độ của chất cần xét nghiệm. Ví dụ, hemoglobin sẽ tạo thành một phức chất màu nâu khi phản ứng với một thuốc thử đặc hiệu, và máy sẽ đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch đó để tính toán nồng độ hemoglobin trong máu.

4. Cách chọn máy xét nghiệm sinh hóa máu phù hợp

Trên thị trường hiện nay, có nhiều doanh nghiệp kinh doanh và phân phối đa dạng các dòng máy xét nghiệm huyết học. Thế nhưng, chính điều này lại khiến nhiều khách hàng gặp khó khăn vì không biết phải lựa chọn sản phẩm nào cho phù hợp. Để giải quyết vấn đề trên, bạn có thể tham khảo những cách dưới đây:

  • Số lượng ca xét nghiệm trong một ngày: Mỗi dòng máy sẽ có công suất rõ ràng khác nhau. Chẳng hạn như máy có công suất 30 - 40 mẫu/h có thể xét nghiệm từ 10 - 20 bệnh nhân/ngày. Vậy nên, để lựa chọn máy xét nghiệm máy phù hợp, bạn cần xác định được nhu cầu sử dụng là bao nhiêu.
  • Độ chính xác, ổn định: Đây chính là 2 yếu tố quyết định giá của dòng máy xét nghiệm máu. Vì vậy, bạn có thể tham khảo thông tin về các sản phẩm từ những bệnh viện, phòng khám đã từng sử dụng để có thể lựa chọn phù hợp.
  • Hóa chất tiêu hao đi kèm: Bên cạnh mặt chất lượng và giá thành thì hóa chất tiêu hao cũng là vấn đề được người dùng máy xét nghiệm máu quan tâm. Trước khi quyết định mua sản phẩm, bạn nên yêu cầu phía doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết của bảng tiêu hao hóa chất.
  • Giá thành: Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, thương hiệu thì giá của máy xét nghiệm huyết học cũng khác nhau.

5. Mua máy xét nghiệm huyết học tại thiết bị y tế MEDITOP

Đội ngũ nhân viên tại Thiết bị y tế MEDITOP

Đội ngũ nhân viên tại Thiết bị y tế MEDITOP

 

Với gần 10 năm kinh doanh các thiết bị y tế, MEDITOP tự hào khi mang đến những sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng tới hàng ngàn khách hàng. Khi bạn mua máy xét nghiệm huyết học tại đây, chúng tôi cam kết sẽ tạo ra những trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp:

  • Doanh nghiệp đạt được các chứng chỉ về ISO9001,ISO13485.
  • Luôn cam kết tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • Tất cả sản phẩm tại MEDITOP đều có mức giá cực kỳ hợp lý.
  • Đội ngũ nhân viên phục vụ tận tình, chuyên nghiệp.
  • Chính sách vận chuyển tận nơi trên toàn quốc, an toàn, nhanh chóng.
  • Chính sách bảo hành, đổi trả hàng rõ ràng, chi tiết.

>>>> TÌM HIỂU NGAY: TOP 3 các loại máy xét nghiệm huyết học y tế sử dụng phổ biến

Trên đây là những thông tin cực kỳ hữu ích về máy xét nghiệm huyết học đã được Thiết bị y tế MEDITOP chia sẻ. Hy vọng dựa vào những thông tin này, quý khách có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất. Nếu cần thêm bất kỳ sự tư vấn nào khác hoặc có nhu cầu đặt hàng, quý khách hãy liên hệ ngày đến chúng tôi để được giúp đỡ nhé!


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm