Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Máy điện tim là thiết bị không thể thiếu trong ngành tim mạch hiện đại

Trong lĩnh vực y học hiện đại, chẩn đoán bệnh tim mạch sớm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong. Một trong những thiết bị hỗ trợ đắc lực cho các bác sĩ trong việc phát hiện và theo dõi các rối loạn tim mạch chính là máy điện tim (tiếng Anh: Electrocardiograph – ECG hoặc EKG).

1. Giới thiệu chung về máy điện tim

Máy điện tim là thiết bị y tế chuyên dụng có chức năng ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực gắn trên da bệnh nhân. Từ đó tạo ra biểu đồ điện tim (ECG), giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hoạt động của tim một cách trực quan và chính xác.

Giới thiệu chung về máy điện tim

Giới thiệu chung về máy điện tim

Máy điện tim đã trở thành một phần không thể thiếu trong hầu hết các cơ sở y tế, từ trạm y tế tuyến xã đến các bệnh viện tuyến trung ương. Với công nghệ ngày càng phát triển, các dòng máy điện tim hiện đại ngày nay không chỉ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, mà còn được tích hợp thêm nhiều chức năng thông minh như lưu trữ dữ liệu, phân tích tự động, truyền dữ liệu qua mạng, thậm chí tích hợp với hệ thống PACS hoặc HIS của bệnh viện.

2. Nguyên lý hoạt động của máy điện tim

Quả tim là một khối cơ hoạt động theo chu kỳ co và giãn, được điều khiển bởi các xung điện sinh ra từ hệ thống dẫn truyền nội tại. Khi quả tim co bóp, các xung điện này lan truyền qua cơ tim, tạo ra các dòng điện yếu. Máy điện tim có nhiệm vụ ghi lại những dòng điện này thông qua các điện cực (electrodes) được dán lên da ở các vị trí tiêu chuẩn trên cơ thể bệnh nhân (thường là ngực, tay và chân).

Nguyên lý hoạt động của máy điện tim

Các tín hiệu điện này sau đó được khuếch đại và hiển thị dưới dạng sóng điện tim trên màn hình hoặc in ra giấy. Một chu kỳ điện tim đầy đủ thường gồm 3 phần chính:

  • Sóng P: biểu hiện sự khử cực của tâm nhĩ.
  • Phức bộ QRS: thể hiện sự khử cực của tâm thất.
  • Sóng T: biểu hiện quá trình tái cực của tâm thất.

Thông qua hình dạng, biên độ, tần số và khoảng cách giữa các sóng này. Các bác sĩ có thể đánh giá hoạt động của tim, phát hiện các rối loạn như loạn nhịp, thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim, phì đại thất, block nhĩ-thất, hoặc ảnh hưởng do thuốc…

3. Cấu tạo máy đo điện tim

Thông thường, một máy điện tim tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận cơ bản sau:

  • Bộ điện cực: gồm các cáp điện cực và miếng dán gắn lên da. Hệ thống điện cực có thể là 3 cần, 6 cần, 12 cần… tương ứng với số lượng đạo trình cần đo.
  • Bộ xử lý tín hiệu: khuếch đại và chuyển đổi tín hiệu điện từ cơ thể thành dạng số hoặc dạng analog để xử lý.
  • Màn hình hiển thị: hiển thị dạng sóng điện tim, giúp bác sĩ theo dõi ngay trên thiết bị.
  • Máy in (thermal printer): in kết quả ra giấy để lưu trữ hồ sơ hoặc phục vụ hội chẩn.
  • Bộ nhớ lưu trữ: nhiều máy hiện đại có bộ nhớ trong hoặc khe cắm thẻ nhớ USB để lưu lại kết quả đo.
  • Cổng giao tiếp: bao gồm cổng USB, LAN hoặc Wifi để kết nối với hệ thống quản lý dữ liệu bệnh viện.
  • Nguồn điện: có thể là điện lưới, pin sạc hoặc cả hai để đảm bảo hoạt động liên tục.

Cấu tạo máy đo điện tim

Cấu tạo máy đo điện tim

4. Phân loại máy điện tim hiện nay

Tùy theo nhu cầu sử dụng và chức năng kỹ thuật, máy điện tim được phân loại thành các dạng sau:

4.1. Phân loại theo số kênh

Tùy theo mục đích sử dụng và tình trạng cụ thể của người bệnh, máy điện tim được chia thành nhiều loại với đặc điểm và công dụng khác nhau. Dưới đây là tổng quan các dòng máy điện tim thông dụng đang được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng và theo dõi sức khỏe tim mạch:

4.1.1. Máy điện tim Holter 24 giờ (Holter ECG)

Máy điện tim Holter 24h là thiết bị nhỏ gọn, có khả năng ghi lại hoạt động điện của tim liên tục trong vòng 24 giờ hoặc lâu hơn. Các điện cực được gắn trên vùng ngực người bệnh sẽ kết nối với thiết bị. Từ đó thu thập toàn bộ dữ liệu điện tâm đồ (ECG) trong suốt thời gian đeo máy.

 Máy điện tim Holter 24 giờ (Holter ECG)

Sau khi kết thúc ghi nhận, dữ liệu sẽ được bác sĩ tải về và phân tích để phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua, những cơn thiếu máu cơ tim tạm thời hoặc bất thường không xuất hiện trong quá trình đo điện tim thông thường. Đây là phương pháp hữu ích để chẩn đoán các trường hợp đau ngực không rõ nguyên nhân, ngất xỉu, đánh trống ngực hoặc theo dõi hiệu quả điều trị rối loạn nhịp.

4.1.2. Máy điện tim cầm tay (Portable ECG)

Máy điện tim cầm tay là dòng thiết bị di động, nhỏ gọn, thường được thiết kế dưới dạng thiết bị cầm tay hoặc thậm chí tích hợp trong đồng hồ thông minh. Thiết bị này phù hợp để sử dụng tại nhà hoặc trong các môi trường y tế cơ bản, mang lại sự tiện lợi cho việc theo dõi sức khỏe tim mạch hàng ngày.

Máy điện tim cầm tay

Tuy không cung cấp dữ liệu toàn diện như máy điện tim 12 đạo trình, nhưng máy điện tim cầm tay vẫn đủ khả năng phát hiện những rối loạn nhịp cơ bản, đo nhịp tim, đánh giá tần số tim… Một số mẫu còn có thể kết nối với điện thoại thông minh, giúp lưu trữ và chia sẻ kết quả với bác sĩ điều trị từ xa.

4.1.3. Máy điện tim 1 cần (1 kênh)

Máy điện tim 1 cần là loại máy ghi điện tâm đồ cơ bản, sử dụng một đạo trình duy nhất trong mỗi lần đo. Thiết bị này thường có thiết kế đơn giản, dễ vận hành, phù hợp với các trạm y tế tuyến xã, phòng khám đa khoa hoặc dùng trong cấp cứu ngoại viện.

Máy điện tim 1 cần (1 kênh)

Dù chỉ cung cấp một đạo trình, nhưng máy điện tim 1 cần vẫn có khả năng phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp, đau thắt ngực… Đặc biệt, máy có thể hoạt động chỉ với một nút bấm, rất thuận tiện trong môi trường có hạn chế về nhân lực và thời gian.

4.1.4. Máy điện tim 3 cần (3 kênh)

Máy điện tim 3 cần sử dụng 3 đạo trình để ghi lại hoạt động điện của tim, giúp cung cấp nhiều thông tin hơn so với máy 1 cần. Loại máy này thường được sử dụng trong các phòng cấp cứu, đơn vị hồi sức tích cực hoặc trong quá trình điều trị nội trú.

Máy điện tim 3 cần (3 kênh)

Mặc dù không đầy đủ như máy điện tim 12 cần, nhưng máy 3 cần vẫn đủ khả năng phát hiện các bất thường điện học quan trọng như loạn nhịp, block nhĩ-thất, nhồi máu cơ tim cấp… Đây là giải pháp trung gian hợp lý giữa tính cơ động và độ chính xác trong chẩn đoán.

4.1.5. Máy điện tim 6 cần (6 kênh)

Máy điện tim 6 cần cho phép ghi đồng thời 6 đạo trình trong một lần đo và in trên giấy có khổ lớn hơn so với loại 3 cần. Định dạng phổ biến là 6 x 2, nghĩa là hiển thị 6 đạo trình mỗi trang và chia làm 2 phần để hoàn tất 12 đạo trình.

Máy điện tim 6 cần (6 kênh)

Máy điện tim 6 cần (6 kênh)

Thiết bị này thường được sử dụng tại các bệnh viện, trung tâm khám sức khỏe hoặc cơ sở chuyên khoa tim mạch. Với khả năng in ra nhiều dạng sóng cùng lúc, máy điện tim 6 cần giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên y tế mà vẫn đảm bảo độ chính xác trong chẩn đoán.

4.1.6. Máy điện tim 12 cần (12 kênh)

Đây là dòng máy điện tim tiêu chuẩn, sử dụng đầy đủ 12 điện cực để ghi lại các đạo trình tim mạch từ nhiều hướng khác nhau. Thiết bị này cho phép bác sĩ đánh giá toàn diện hoạt động điện học của tim, phát hiện các bất thường như:

  • Nhồi máu cơ tim cấp và mạn
  • Rối loạn dẫn truyền
  • Rối loạn nhịp tim phức tạp
  • Phì đại thất, dày nhĩ
  • Hội chứng QT kéo dài hoặc ngắn

Máy điện tim 12 cần (12 kênh)

Máy điện tim 12 cần thường được trang bị tại các bệnh viện tuyến huyện trở lên, trung tâm tim mạch, phòng khám chuyên khoa và là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp cần đánh giá chi tiết. Nhiều dòng máy còn tích hợp phần mềm phân tích sóng điện tim tự động, giúp hỗ trợ bác sĩ nhanh chóng đưa ra chẩn đoán sơ bộ.

4.2. Phân loại theo phương pháp điện tim

Ngoài ra, phương pháp phân loại phổ biến của thiết bị này là dựa vào công nghệ đầu ghi. Theo cách phân loại này, máy điện tim có thể được chia thành 3 loại chính: máy sử dụng đầu ghi quang học, đầu ghi mực trên băng giấy và đầu ghi nhiệt. Mỗi loại đều có những đặc điểm kỹ thuật, ưu điểm và hạn chế riêng biệt.

4.2.1. Máy điện tim đầu ghi quang học

Máy điện tim đầu ghi quang là một trong những thiết bị đời đầu, hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ ánh sáng. Cụ thể, hệ thống ghi hình sẽ sử dụng tia sáng phản xạ từ gương gắn trên điện kế, ghi lại trên phim ảnh hoặc giấy cảm quang đang chuyển động liên tục.

Phương pháp này mang lại độ chính xác cao về mặt hình ảnh, do đó rất phù hợp cho việc phân tích chuyên sâu các sóng điện tim và hỗ trợ tốt cho việc chẩn đoán bệnh lý tim mạch.

Ưu điểm:

  • Ghi lại tín hiệu điện tim một cách chính xác bằng ánh sáng.
  • Cho hình ảnh rõ nét, chi tiết cao.
  • Giúp bác sĩ dễ dàng phân tích các tín hiệu điện học của tim.

Hạn chế:

  • Phim hoặc giấy ghi hình cần xử lý hóa học sau khi ghi xong, gây tốn thời gian.
  • Không thể quan sát trực tiếp đường cong điện tim ngay trong thời điểm thực hiện.
  • Chi phí sử dụng và bảo trì tương đối cao do phụ thuộc vào vật tư chuyên dụng.

4.2.2. Máy điện tim đầu ghi mực trên băng giấy

Nhằm khắc phục các nhược điểm của máy đầu ghi quang, các nhà khoa học đã phát triển dòng máy điện tim sử dụng đầu ghi mực trên băng giấy. Trong hệ thống này, ngòi bút được gắn vào thiết bị sẽ di chuyển theo cung tròn, ghi lại hoạt động điện học của tim lên băng giấy chuyên dụng.

Máy điện tim đầu ghi mực trên băng giấy

Tuy nhiên, do cách di chuyển của ngòi bút không theo trục tọa độ vuông góc như máy đầu ghi quang nên các đường cong điện tâm đồ bị biến dạng ở mức độ nhất định. Điều này khiến việc đọc và phân tích dữ liệu gặp khó khăn hơn, đặc biệt trong các trường hợp bệnh lý phức tạp cần chẩn đoán chính xác từng chi tiết sóng điện tim.

Ưu điểm:

  • Loại bỏ bước xử lý hóa học sau khi ghi, giúp tiết kiệm thời gian.
  • Quan sát được tín hiệu ngay trong thời gian thực.
  • Vận hành đơn giản, chi phí sử dụng thấp hơn so với máy đầu ghi quang.

Hạn chế:

  • Đường cong ghi được dễ bị lệch và biến dạng do cơ chế ghi hình theo cung tròn.
  • Gây khó khăn trong việc đánh giá và chẩn đoán các dạng sóng ECG chuẩn.
  • Yêu cầu độ chính xác khi căn chỉnh bút ghi.

4.2.3. Máy điện tim đầu ghi nhiệt

Máy điện tim đầu ghi nhiệt là dòng thiết bị hiện đại hơn, hoạt động dựa trên nguyên lý đốt nóng lớp giấy chuyên dụng để tạo ra hình ảnh của các sóng điện tim. Cấu tạo của đầu ghi bao gồm một phần tử nhiệt nhỏ, nhẹ, có khả năng sinh nhiệt tức thì khi nhận dòng điện. Khi đầu bút này tiếp xúc với lớp giấy đã phủ một lớp vật liệu dễ nóng chảy (thường là sáp trắng), phần bề mặt bị đốt nóng sẽ hiện rõ các vạch màu đen trên nền giấy trắng.

Máy điện tim đầu ghi nhiệt

Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng tạo hình nhanh chóng, không cần hóa chất, không lệch tâm, và dễ quan sát trực tiếp trong quá trình thực hiện.

Ưu điểm:

  • Cho phép hiển thị tín hiệu ECG tức thời trong quá trình ghi.
  • Ghi hình rõ nét, dễ đọc.
  • Không cần xử lý hóa học hoặc mực in, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ bảo trì và vận hành.

Hạn chế:

  • Giấy ghi điện tim nhạy cảm với va đập, xước và điều kiện bảo quản (ẩm, nóng).
  • Hình ảnh khó lưu trữ lâu dài, cần số hóa bằng máy ảnh hoặc thiết bị thông minh.

5. Những trường hợp cần sử dụng đúng máy điện tim

Để đạt được hiệu quả cao trong việc phát hiện bệnh và đưa ra phác đồ điều trị chính xác, việc lựa chọn loại máy điện tim phù hợp với từng trường hợp cụ thể là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là tổng hợp các tình huống lâm sàng thường gặp cùng khuyến nghị loại máy điện tim nên sử dụng.

5.1. Phát hiện rối loạn nhịp tim

Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều, có thể do nhiều nguyên nhân như rối loạn hệ thống dẫn truyền, bệnh van tim hoặc rối loạn điện giải. Trong những trường hợp này, máy điện tim 6 cần hoặc 12 cần là lựa chọn ưu tiên nhờ khả năng ghi nhận đầy đủ các đạo trình từ nhiều vùng khác nhau của tim.

Máy 12 cần đặc biệt hữu ích vì cho phép phân tích chi tiết các dạng rối loạn như ngoại tâm thu, rung nhĩ, cuồng nhĩ hay block nhĩ thất. Việc phát hiện chính xác loại và vị trí rối loạn nhịp sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị nhanh chóng và phù hợp.

Phát hiện rối loạn nhịp tim

5.2. Chẩn đoán rối loạn dẫn truyền tim

Các rối loạn dẫn truyền như block nhánh trái, block nhánh phải, block AV cấp độ I - II - III... thường biểu hiện qua biến đổi trong các đoạn và khoảng trên điện tâm đồ. Để nhận diện rõ các bất thường này, bác sĩ cần sử dụng máy điện tim đa kênh (6 cần hoặc 12 cần) nhằm quan sát điện thế tim ở nhiều chiều không gian khác nhau.

Sự đồng bộ giữa các đạo trình trong máy điện tim 12 cần giúp phát hiện được các bất thường nhỏ trong hệ thống dẫn truyền, từ đó cảnh báo sớm nguy cơ biến chứng như suy tim hoặc ngưng tim đột ngột.

5.3. Đánh giá phì đại buồng tim (nhĩ, thất)

Khi một hoặc nhiều buồng tim bị phì đại do tăng huyết áp, bệnh van tim hoặc bệnh cơ tim, hoạt động điện của tim cũng sẽ thay đổi. Máy điện tim 6 cần hoặc 12 cần giúp xác định được các dấu hiệu đặc trưng như sóng R cao, sóng P rộng hoặc lệch trục tim – là những chỉ dấu quan trọng cho thấy buồng tim đang quá tải.

Thông tin này đóng vai trò then chốt trong việc theo dõi tiến triển của bệnh lý tim mạch mạn tính và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp.

5.4. Phát hiện sớm nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim là tình trạng cấp cứu nội khoa nguy hiểm, đòi hỏi chẩn đoán và xử trí ngay lập tức. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân có cơn đau ngực điển hình, việc sử dụng máy điện tim 6 cần hoặc đặc biệt là 12 cần là vô cùng cần thiết.

Máy 12 cần có thể ghi nhận các thay đổi rõ rệt của đoạn ST, sóng Q hoặc sóng T – những chỉ dấu sinh học điện học cho thấy vùng cơ tim đang thiếu máu hoặc hoại tử. Điều này cho phép bác sĩ xác định chính xác vùng tim bị tổn thương, từ đó chỉ định điều trị can thiệp sớm như tiêu sợi huyết hoặc đặt stent mạch vành.

5.5. Chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim (thiếu máu cơ tim cục bộ)

Không giống như nhồi máu cơ tim cấp tính, thiếu máu cơ tim cục bộ thường âm thầm và tái diễn theo từng đợt. Tuy nhiên, những biến đổi điện học vẫn có thể ghi nhận được nếu dùng máy điện tim đủ đạo trình. Máy đo điện tim 6 cần hoặc 12 cần sẽ cho phép theo dõi chi tiết các biến đổi nhỏ ở đoạn ST hoặc sóng T – dấu hiệu cảnh báo sớm tình trạng thiếu máu cơ tim.

Chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim

Việc chẩn đoán sớm giúp bệnh nhân tránh được các biến chứng nặng như suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc đột tử.

5.6. Theo dõi rối loạn điện giải

Các rối loạn điện giải như tăng kali máu, hạ natri máu hoặc tăng canxi máu đều có ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động điện học của tim. Để phát hiện những thay đổi nhỏ này, bác sĩ cần dùng máy điện tim đa kênh, giúp ghi nhận toàn diện các biến đổi trong sóng T, đoạn QT hoặc sóng U.

Đặc biệt, trong trường hợp bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu, hóa trị hoặc có tiền sử suy thận – những đối tượng dễ rối loạn điện giải – việc sử dụng máy điện tim 12 cần sẽ mang lại dữ liệu đầy đủ và chính xác hơn.

5.7. Đánh giá tim mạch ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao

Đối với người cao tuổi hoặc những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch như:

  • Tăng huyết áp
  • Đái tháo đường
  • Rối loạn lipid máu (mỡ máu)
  • Béo phì
  • Hút thuốc lá
  • Tiền sử gia đình có bệnh tim mạch

...việc sử dụng máy điện tim 6 cần hoặc 12 cần để theo dõi định kỳ là điều nên được thực hiện nghiêm túc.

Đánh giá tim mạch ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao

Máy 12 cần cho phép phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý tiềm ẩn như thiếu máu cơ tim, dày thất trái, rối loạn nhịp nhẹ... Những biểu hiện có thể bị bỏ sót nếu chỉ sử dụng máy điện tim đơn giản. Điều này đặc biệt quan trọng trong công tác dự phòng biến chứng tim mạch và nâng cao chất lượng sống cho nhóm bệnh nhân nguy cơ cao.

6. Kết luận

Máy điện tim là công cụ chẩn đoán tim mạch nhanh chóng, hiệu quả và không xâm lấn, giúp phát hiện nhiều vấn đề nguy hiểm về tim ngay từ giai đoạn sớm. Việc đầu tư và sử dụng đúng cách thiết bị này trong các cơ sở y tế không chỉ nâng cao chất lượng khám chữa bệnh mà còn góp phần đáng kể trong việc giảm gánh nặng bệnh tật do tim mạch gây ra.

Trong bối cảnh dân số đang già hóa và các bệnh lý không lây nhiễm ngày càng phổ biến, vai trò của máy điện tim lại càng trở nên thiết yếu và không thể thay thế trong thực hành y tế hiện đại. 


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm