Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Máy phân tích nước tiểu hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng chức năng các cơ quan trong cơ thể

Nước tiểu là một sản phẩm thải của quá trình lọc máu tại thận, chứa đựng nhiều chỉ số sinh hóa phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể và chức năng các cơ quan trong cơ thể. Vì vậy, xét nghiệm nước tiểu là một trong những phương pháp cận lâm sàng phổ biến và quan trọng trong y học.

Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về:

  • Bệnh lý thận, tiết niệu (viêm, sỏi, suy thận…)
  • Bệnh chuyển hóa (đái tháo đường, toan ceton…)
  • Nhiễm trùng đường tiểu
  • Bệnh gan mật, huyết học, và cả đánh giá tình trạng thai kỳ

Để thực hiện xét nghiệm này một cách nhanh chóng, chính xác và khối lượng lớn, máy phân tích nước tiểu đã ra đời, thay thế dần phương pháp thủ công.

1. Máy phân tích nước tiểu là gì?

Máy phân tích nước tiểu (Urine Analyzer) là một thiết bị y tế tự động hoặc bán tự động. Được dùng để phân tích các thông số hóa học hay vi thể trong nước tiểu dựa trên phản ứng màu của que thử hoặc kính hiển vi. Máy giúp rút ngắn thời gian, tăng tính chính xác và giảm sai sót so với phương pháp đọc tay.

Giới thiệu máy phân tích nước tiểu

Giới thiệu máy phân tích nước tiểu

Một máy phân tích nước tiểu hiện đại thường bao gồm:

  • Bộ phận nạp mẫu: nơi đặt que thử hoặc cốc đựng nước tiểu
  • Bộ đọc quang học: quét màu từ que thử để phân tích
  • Bộ xử lý trung tâm: phân tích tín hiệu, xử lý dữ liệu
  • Màn hình hiển thị & máy in: xuất kết quả trực tiếp
  • Giao tiếp dữ liệu: kết nối với hệ thống LIS, HIS

2. Phân loại máy phân tích nước tiểu

Máy phân tích nước tiểu trên thị trường hiện nay rất đa dạng về cấu hình, chức năng. Việc phân loại máy dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau sẽ giúp các cơ sở y tế lựa chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu xét nghiệm, quy mô hoạt động và ngân sách đầu tư.

Các loại máy phân tích nước tiểu

2.1. Phân loại theo mức độ tự động hóa

2.1.1. Máy phân tích nước tiểu bán tự động

Đây là dòng máy phổ biến trong các phòng khám tư nhân, bệnh viện tuyến cơ sở hoặc các đơn vị có số lượng bệnh nhân ít.

Đặc điểm:

  • Người vận hành cần tự tay nhúng que thử vào mẫu nước tiểu và đặt lên khe đọc của máy.
  • Máy chỉ thực hiện quét và phân tích màu sắc của que thử thông qua cảm biến quang học.
  • Phải gạt que bằng tay để tránh nhiễu kết quả giữa các mẫu.

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ, dễ sử dụng.
  • Bảo trì đơn giản, phù hợp cho các cơ sở y tế nhỏ.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào thao tác thủ công, dễ gây sai số.
  • Công suất xử lý mẫu thấp (10–60 mẫu/giờ tùy loại).
  • Không tích hợp được nhiều tính năng mở rộng.

Máy phân tích nước tiểu bán tự động

2.1.2. Máy phân tích nước tiểu tự động

Đây là dòng máy hiện đại, được ứng dụng tại các bệnh viện tuyến tỉnh, tuyến trung ương, trung tâm xét nghiệm lớn hoặc phòng xét nghiệm công nghệ cao.

Đặc điểm:

  • Toàn bộ quy trình xét nghiệm từ nạp mẫu, đọc que, phân tích, in kết quả đều được tự động hóa.
  • Có thể tích hợp thêm chức năng phân tích cặn nước tiểu tự động hoặc kết nối với hệ thống robot lấy mẫu.

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, xử lý hàng trăm mẫu mỗi giờ.
  • Giảm tối đa sai số do yếu tố con người.
  • Hỗ trợ kết nối với phần mềm quản lý phòng xét nghiệm (LIS).

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư và bảo trì cao.
  • Cần có nhân viên kỹ thuật được đào tạo để vận hành và giám sát hệ thống.

Máy phân tích nước tiểu tự động

2.2. Phân loại theo chức năng phân tích

2.2.1. Máy phân tích hóa học nước tiểu

Loại máy này sử dụng que thử nước tiểu đa thông số để phân tích các thành phần hóa học qua phản ứng màu.

Thông số phân tích thường gặp:

  • Protein, glucose, pH, máu, ketone, bạch cầu, nitrite, bilirubin, urobilinogen, tỷ trọng nước tiểu…

Ứng dụng:

  • Đánh giá chức năng thận, phát hiện nhiễm trùng tiểu, theo dõi đái tháo đường, rối loạn chuyển hóa.

2.2.2. Máy phân tích cặn nước tiểu (Urine sediment analyzer)

Được thiết kế để phân tích vi thể trong mẫu nước tiểu sau khi đã ly tâm hoặc lọc, loại máy này sử dụng công nghệ xử lý hình ảnh số hoặc quang học laser để nhận diện các thành phần:

  • Hồng cầu, bạch cầu
  • Tế bào biểu mô
  • Trụ niệu (trụ hạt, trụ hyalin…)
  • Vi khuẩn, nấm men
  • Tinh thể (uric acid, oxalat…)

Ưu điểm:

  • Cho kết quả chi tiết về thành phần cặn niệu.
  • Thay thế việc soi kính hiển vi thủ công → nhanh và chính xác hơn.

Máy phân tích cặn nước tiểu (Urine sediment analyzer)

Ứng dụng:

  • Phát hiện tổn thương cầu thận, nhiễm trùng, sỏi niệu, bệnh lý vi thể đường tiết niệu.

2.2.3. Máy tích hợp cả phân tích hóa học và cặn nước tiểu

Một số dòng máy cao cấp hiện nay tích hợp cả hai chức năng trong một hệ thống, tạo thành một trạm phân tích nước tiểu toàn diện.

Ví dụ:

  • Máy phân tích nước tiểu Cobas u 701 (Roche)
  • Máy tích hợp UC-3500 + UF-5000 (Sysmex)
  • Máy Mindray UA-5800 tích hợp dòng UF-1000i

Lợi ích:

  • Tiết kiệm không gian, giảm thời gian thao tác.
  • Tự động xử lý và trả kết quả toàn diện, tránh sai lệch giữa hai thiết bị riêng biệt.
  • Hệ thống phần mềm cho phép tổng hợp kết quả hai phần thành một báo cáo chung.

2.3. Phân loại theo công nghệ cảm biến và xử lý

2.3.1. Máy dùng cảm biến quang học thông thường

  • Dựa trên công nghệ photometry phản xạ ánh sáng, cảm biến quét qua từng ô màu của que thử để phân tích.

Ưu điểm:

  • Công nghệ phổ biến, chi phí hợp lý.
  • Đáp ứng hầu hết các chỉ tiêu cơ bản trong nước tiểu.

Máy dùng cảm biến quang học thông thường

Nhược điểm:

  • Độ chính xác phụ thuộc vào chất lượng que thử và môi trường làm việc (ánh sáng, độ ẩm…).

2.3.2. Máy sử dụng công nghệ hình ảnh và AI

Ứng dụng camera kỹ thuật số, vi xử lý hình ảnh và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích mẫu nước tiểu (đặc biệt là phần cặn).

Ưu điểm:

  • Khả năng nhận diện chính xác hơn tế bào, tinh thể.
  • Có thể phân biệt tế bào bất thường, hỗ trợ chẩn đoán ung thư đường tiết niệu sớm.
  • Giảm phụ thuộc vào kỹ thuật viên.

Xu hướng:

  • Công nghệ này đang được tích cực ứng dụng trong các dòng máy mới, nhất là từ Nhật Bản và Đức.

Máy sử dụng công nghệ hình ảnh và AI

2.4. Phân loại theo quy mô sử dụng và công suất

Loại hình

Đối tượng sử dụng

Công suất xử lý mẫu

Máy nhỏ gọn để bàn

Phòng khám tư, khoa ngoại trú

30 – 60 mẫu/giờ

Máy trung bình

Bệnh viện tuyến huyện, khoa nội trú

60 – 200 mẫu/giờ

Hệ thống tự động cao cấp

Trung tâm xét nghiệm, bệnh viện tuyến cuối

300 – 500 mẫu/giờ hoặc cao hơn

3. Các thông số xét nghiệm phổ biến của máy phân tích nước tiểu

Máy phân tích nước tiểu có thể kiểm tra từ 10 đến 14 thông số hóa học cơ bản, cùng các chỉ số vi thể nếu có chức năng cặn lắng.

3.1. Thông số hóa học thường gặp

Thông số

Ý nghĩa lâm sàng

Leukocyte (bạch cầu)

Tăng trong nhiễm trùng tiết niệu

Nitrite

Dương tính trong nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm

Protein (đạm niệu)

Gợi ý tổn thương cầu thận, bệnh lý thận mạn

Glucose (đường)

Đái tháo đường, rối loạn dung nạp glucose

Ketone

Đái tháo đường mất bù, đói kéo dài

Urobilinogen, Bilirubin

Bệnh gan, tắc mật

Blood (máu)

Chấn thương thận, sỏi, nhiễm trùng

Specific Gravity (tỷ trọng)

Đánh giá độ cô đặc nước tiểu

pH

Tình trạng toan – kiềm niệu

Ascorbic acid (Vitamin C)

Ảnh hưởng đến độ chính xác một số thông số khác

3.2. Phân tích vi thể trong cặn nước tiểu

  • Hồng cầu: Gợi ý viêm, chấn thương niệu đạo, sỏi
  • Bạch cầu: Nhiễm khuẩn tiết niệu
  • Tế bào biểu mô: Tổn thương ống thận hoặc viêm đường niệu
  • Tinh thể: Gout, sỏi thận
  • Trụ niệu: Tổn thương thận (trụ hạt, trụ sáp…)

Phân tích vi thể trong cặn nước tiểu

4. Nguyên lý hoạt động của máy phân tích nước tiểu

4.1. Phân tích hóa học

  • Mẫu nước tiểu được nhỏ lên các ô phản ứng của que thử, mỗi ô chứa chất phản ứng đặc hiệu.
  • Que được đưa vào máy → cảm biến quang học đo độ phản xạ ánh sáng tại mỗi ô.
  • Màu sắc càng đậm → nồng độ chất cần đo càng cao.
  • Bộ xử lý trung tâm quy đổi độ màu thành giá trị định lượng hoặc định tính (+, ++, +++...).

Máy phân tích hóa học

4.2. Phân tích cặn nước tiểu

  • Máy ly tâm hoặc lọc mẫu nước tiểu → thu cặn.
  • Cặn được đưa qua hệ thống chụp ảnh số hoặc quét laser.
  • Phần mềm AI xử lý hình ảnh và nhận diện thành phần: tế bào, tinh thể, trụ niệu…

5. Ưu điểm nổi bật của máy phân tích nước tiểu

✅ Tự động hóa hoàn toàn

  • Giảm thời gian thao tác
  • Tăng số lượng mẫu có thể xử lý mỗi giờ (30 – 500 mẫu/giờ tùy máy)

✅ Tăng độ chính xác

  • Loại bỏ sai số do đọc mắt thường
  • Chuẩn hóa kết quả bằng phần mềm

Ưu điểm nổi bật của máy phân tích nước tiểu

✅ Kết nối hệ thống quản lý

  • Tích hợp với LIS/HIS để lưu trữ, truyền kết quả nhanh chóng
  • Tạo báo cáo điện tử đồng bộ với bệnh án số

✅ Tiết kiệm chi phí nhân lực

  • Một kỹ thuật viên có thể vận hành nhiều máy cùng lúc
  • Giảm nhu cầu xét nghiệm lặp lại do sai lệch

6. Ứng dụng thực tiễn tại cơ sở y tế

Máy phân tích nước tiểu đã và đang trở thành thiết bị không thể thiếu trong hầu hết các cơ sở y tế hiện đại – từ phòng khám tư nhân, trung tâm xét nghiệm, bệnh viện đa khoa đến các bệnh viện chuyên khoa tuyến đầu.

Với tốc độ phân tích nhanh, kết quả khách quan và khả năng phát hiện nhiều chỉ số sinh hóa cũng như vi thể, thiết bị này đang đóng vai trò cốt lõi trong hoạt động chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh lý tiết niệu – chuyển hóa – nội khoa.

6.1. Ứng dụng tại bệnh viện lớn

Tại các bệnh viện quy mô lớn, nơi có khối lượng bệnh nhân đông và yêu cầu cao về độ chính xác, máy phân tích nước tiểu thường được sử dụng như một phần không thể thiếu của quy trình xét nghiệm thường quy.

Ứng dụng cụ thể:

  • Chẩn đoán sớm bệnh lý thận như viêm cầu thận, hội chứng thận hư, tổn thương ống thận… thông qua các chỉ số như protein niệu, trụ niệu, bạch cầu, máu vi thể.
  • Theo dõi tình trạng bệnh nhân tiểu đường, đánh giá nguy cơ biến chứng thận – tiết niệu nhờ vào kiểm tra glucose và microalbumin niệu.
  • Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu: sự hiện diện của nitrite, leukocyte, vi khuẩn trong nước tiểu giúp định hướng điều trị kháng sinh phù hợp.
  • Tầm soát ung thư bàng quang và các bất thường tế bào niệu qua phân tích cặn nước tiểu, nhờ vào máy có công nghệ xử lý hình ảnh hoặc AI.

Ứng dụng thực tiễn tại cơ sở y tế

Hệ thống thường dùng: Cobas u 701 (Roche), Sysmex UF-5000 series, Siemens Clinitek Novus – đều có khả năng xử lý >300 mẫu/giờ, kết nối trực tiếp với hệ thống thông tin bệnh viện (HIS, LIS).

6.2. Ứng dụng tại các bệnh viện cơ sở

Đối với các đơn vị y tế tuyến huyện hoặc trung tâm y tế địa phương, máy phân tích nước tiểu giúp tăng hiệu quả hoạt động của khoa xét nghiệm mà không đòi hỏi quá nhiều nhân lực.

Ứng dụng chính:

  • Phục vụ khám bệnh định kỳ, chẩn đoán bệnh nội tiết, nhiễm trùng đường tiểu, sỏi thận, hội chứng chuyển hóa.
  • Phối hợp cùng với các xét nghiệm huyết học, sinh hóa, siêu âm để xây dựng bức tranh tổng thể về sức khỏe người bệnh.
  • Triển khai chương trình sàng lọc bệnh không lây nhiễm tại cộng đồng, đặc biệt là bệnh thận mạn, đái tháo đường, tăng huyết áp.

Thiết bị phù hợp: Máy tự động nhỏ gọn như Mindray UA-66, Arkray AUTION 11 hoặc máy bán tự động URIT 50, cho tốc độ xử lý từ 50–150 mẫu/giờ.

6.3. Ứng dụng tại phòng khám đa khoa, chuyên khoa tư nhân

Ở nhóm cơ sở y tế tư nhân, việc trang bị máy phân tích nước tiểu hiện đại giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút người bệnh và tăng độ tin cậy của kết quả.

Lợi ích mang lại:

  • Hỗ trợ bác sĩ nội tiết, tiết niệu, sản phụ khoa trong chẩn đoán nhanh chóng: tiểu đường, nhiễm trùng tiểu, viêm bàng quang – niệu đạo.
  • Tăng tốc độ khám bệnh tổng quát cho khách hàng trong các gói kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Tối ưu hóa thời gian trả kết quả xét nghiệm, giảm phụ thuộc vào kỹ thuật viên.

Ứng dụng máy xét nghiệm tại phòng khám đa khoa

Dòng máy thường dùng: Máy để bàn bán tự động, nhỏ gọn, dễ sử dụng và dễ vệ sinh như Mission U120, Reflotron Plus, URIT 500B.

7. Một số thương hiệu máy phân tích nước tiểu phổ biến

Hãng sản xuất

Dòng máy tiêu biểu

Quốc gia

Siemens

Clinitek Status, Clinitek Advantus

Đức

Roche

Urisys 1100, Cobas u 601

Thụy Sĩ

Mindray

UA-66, UA-5800

Trung Quốc

Dirui

H-100, H-500, FUS-2000

Trung Quốc

Arkray

Aution Max AX-4030, Aution Eleven AE-4020

Nhật Bản

Sysmex

UC-1000, UX-2000

Nhật Bản

Kết luận

Máy phân tích nước tiểu không chỉ đơn thuần là một thiết bị hỗ trợ xét nghiệm mà đã trở thành một công cụ thiết yếu trong thực hành y học hiện đại. Với khả năng cung cấp thông tin nhanh chóng, chính xác và toàn diện về chức năng các cơ quan quan trọng như thận, gan, hệ tiết niệu, nó đóng vai trò then chốt trong chẩn đoán sớm, điều trị hiệu quả và theo dõi bệnh lý.

Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ AI, kết nối dữ liệu và tự động hóa, máy phân tích nước tiểu sẽ còn phát huy mạnh mẽ hơn nữa vai trò của mình trong hệ thống y tế thông minh.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm