Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Trong lĩnh vực y tế, việc bảo quản vật tư, dược phẩm và mẫu xét nghiệm đúng cách không chỉ góp phần đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh mà còn trực tiếp liên quan đến tính mạng bệnh nhân. Một trong những thiết bị không thể thiếu để đáp ứng yêu cầu bảo quản này chính là tủ bảo quản y tế. 

Với thiết kế chuyên biệt, khả năng kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và môi trường bảo quản ổn định, tủ bảo quản y tế đã và đang trở thành “người gác cổng” âm thầm nhưng vô cùng quan trọng tại các cơ sở y tế hiện nay.

1. Tủ bảo quản y tế là gì?

Tủ bảo quản y tế là thiết bị chuyên dùng trong các cơ sở y tế để lưu trữ và bảo quản dược phẩm, vắc-xin, mẫu sinh học, hóa chất, dụng cụ y tế hoặc các vật phẩm cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. 

 Giới thiệu tủ bảo quản y tế

Giới thiệu tủ bảo quản y tế 

Khác với các loại tủ lạnh dân dụng, tủ y tế có cơ chế kiểm soát môi trường chính xác hơn, thường có tích hợp hệ thống cảnh báo, ghi nhận dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm liên tục nhằm đảm bảo điều kiện bảo quản đúng tiêu chuẩn.

Một số tính năng cơ bản của tủ bảo quản y tế:

  • Kiểm soát nhiệt độ từ -86°C đến +15°C tùy dòng sản phẩm
  • Có hệ thống báo động khi nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép
  • Ghi lại lịch sử nhiệt độ qua hệ thống vi mạch hoặc kết nối máy tính
  • Có lớp cách nhiệt dày và cửa kính hai lớp để hạn chế thất thoát nhiệt
  • Một số loại có tích hợp khóa an toàn, hệ thống lọc khí hoặc tia UV

2. Vai trò quan trọng của tủ bảo quản y tế

2.1. Đảm bảo hiệu lực của thuốc và vắc-xin

Nhiều loại thuốc và vắc-xin nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm. Việc bảo quản sai cách có thể làm giảm hiệu lực, thậm chí gây hại cho người sử dụng. Tủ bảo quản y tế giúp kiểm soát điều kiện môi trường chính xác, duy trì độ ổn định để thuốc và vắc-xin luôn đạt chất lượng tối ưu.

 Bảo quản thuốc và vắc-xin luôn đảm báo hiệu lực

2.2. Bảo quản mẫu sinh học, xét nghiệm

Mẫu máu, nước tiểu, mô sinh thiết,... cần được lưu trữ trong điều kiện đặc biệt để giữ nguyên tính chất. Một số mẫu cần lưu trữ ở -20°C, -40°C hoặc -80°C. Nếu không có tủ bảo quản chuyên dụng, các mẫu này sẽ bị hỏng, gây sai lệch kết quả xét nghiệm và chẩn đoán sai bệnh.

2.3. Đáp ứng tiêu chuẩn của Bộ Y tế và WHO

Các cơ sở y tế cần tuân thủ quy định nghiêm ngặt về lưu trữ thuốc, vắc-xin và mẫu xét nghiệm. Tủ bảo quản y tế được thiết kế đạt chuẩn GSP (Good Storage Practice), giúp bệnh viện, phòng khám hay trung tâm xét nghiệm tuân thủ quy trình bảo quản đúng chuẩn quốc tế.

3. Phân loại tủ bảo quản y tế phổ biến hiện nay

Dưới đây là các dòng tủ bảo quản y tế được sử dụng rộng rãi tại các cơ sở y tế Việt Nam và thế giới:

3.1. Tủ lạnh y tế (Medical Refrigerator)

Tủ lạnh y tế là thiết bị chuyên dụng được sử dụng trong bệnh viện, phòng thí nghiệm. Tủ được sản xuất với tiêu chí đảm bảo cho nhiệt độ luôn ổn định để bảo quản các dược phẩm, vật phẩm được tốt nhất.

  • Dải nhiệt độ: +2°C đến +8°C
  • Ứng dụng: Bảo quản thuốc, vắc-xin, mẫu thử cần nhiệt độ lạnh vừa
  • Thường tích hợp cảm biến nhiệt độ, báo động khi mất điện hoặc nhiệt độ lệch

  Tủ lạnh bảo quản y tế

3.2. Tủ đông âm sâu (Ultra-low Temperature Freezer – ULT Freezer)

Tủ âm sâu được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu, thí nghiệm, sinh học, vi sinh vật, công nghiệp. Tùy thuộc vào yêu cầu mà tủ đông âm sâu mà chúng ta có thể lựa chọn loại tủ.

  • Dải nhiệt độ: -40°C đến -86°C
  • Ứng dụng: Lưu trữ mẫu sinh học, mô, tế bào, mẫu gen
  • Cần sử dụng trong nghiên cứu y sinh, các trung tâm huyết học, ngân hàng mô

3.3. Tủ đông y tế (Medical Freezer)

Tủ đông y tế là thiết bị được dùng trong các phòng thí nghiệm y học, sinh học, và các cơ sở y tế để bảo quản các mẫu vật sinh học như mô, dịch cơ thể (máu, nước tiểu), vi sinh vật, hóa chất... và các hợp chất sinh học khác ở nhiệt độ thấp.

  • Dải nhiệt độ: -10°C đến -40°C
  • Ứng dụng: Lưu trữ huyết tương, vắc-xin đông lạnh, một số hóa chất đặc biệt

3.4. Tủ bảo quản vắc-xin chuyên dụng

Tủ lạnh bảo quản vaccine chuyên dụng sẽ duy trì nhiệt độ ổn định từ 2~8°C với sai số chỉ 0,1°C. Đặc biệt, tủ sử dụng môi chất làm lạnh R290, giúp làm lạnh hiệu quả, tiết kiệm điện năng và thân thiện với môi trường.

Tích hợp hệ thống lưu trữ, phân phối lạnh đồng đều

Có hệ thống giám sát dữ liệu nhiệt độ từ xa

 Tủ bảo quản vắc-xin chuyên dụng

3.5. Tủ bảo quản máu (Blood Bank Refrigerator)

Tủ bảo quản máu chuyên dụng dành cho việc bảo quản máu và các chế phẩm từ máu. Được sử dụng phổ biến tại các trung tâm bảo quản máu, bệnh viện...

  • Nhiệt độ ổn định ở 4°C ±1°C
  • Có hệ thống chống rung, đèn UV, cửa kính chống tia cực tím
  • Dùng tại các trung tâm truyền máu, ngân hàng máu

3.6. Tủ dược phẩm (Pharmacy Refrigerator)

Tủ lạnh dược phẩm thiết kế để bảo quản thuốc, vaccine, hóa chất, sản phẩm sinh học, với nhiệt độ từ 2-8°C, phù hợp nhiều cho bệnh viện, hiệu thuốc, nhà máy dược, phòng khám và phòng thí nghiệm. 

  • Thiết kế ngăn kệ thuận tiện, cửa trong suốt quan sát dễ dàng
  • Thường dùng tại các nhà thuốc bệnh viện

 Tủ bảo quản dược phẩm

3.7. Tủ hút ẩm y tế (Medical Dry Cabinet)

Tủ hút ẩm chuyên dụng với cơ chế hút ẩm bằng IC gọn nhẹ, tốc độ hút ẩm nhanh.

  • Bảo quản thiết bị, dụng cụ không chịu được độ ẩm cao
  • Dùng trong lưu trữ tài liệu, máy móc điện tử y tế, vật tư tiêu hao

4. Tiêu chí chọn mua tủ bảo quản y tế phù hợp

Việc chọn đúng loại tủ bảo quản y tế là điều hết sức quan trọng. Dưới đây là một số tiêu chí cần lưu ý:

4.1. Phạm vi sử dụng

Xác định rõ bạn cần bảo quản loại vật phẩm nào: thuốc, vắc-xin, mẫu sinh học, máu,... để chọn đúng dải nhiệt độ tương ứng.

4.2. Dung tích và công suất

Tùy theo quy mô của đơn vị mà lựa chọn tủ có dung tích từ 100L đến hơn 1000L. Tủ lớn hơn thì điện năng tiêu thụ nhiều hơn, do đó cần tính toán kỹ để tránh lãng phí.

 Tiêu chí chọn mua tủ bảo quản y tế

4.3. Tính năng an toàn

  • Cảnh báo khi nhiệt độ bất thường
  • Ghi nhận dữ liệu liên tục (Data Logger)
  • Chống sốc nhiệt khi đóng mở liên tục
  • Có bộ lưu điện (UPS) để duy trì hoạt động khi mất điện

4.4. Tiêu chuẩn quốc tế

Nên ưu tiên các thiết bị đạt chuẩn CE, ISO, WHO PQS hoặc GSP để đảm bảo hiệu quả bảo quản và tuân thủ quy định pháp luật.

4.5. Dịch vụ hậu mãi và bảo hành

Chọn nhà cung cấp uy tín, có đội ngũ kỹ thuật bảo trì và thay thế linh kiện khi cần thiết. Thời gian bảo hành nên từ 12 tháng trở lên.

5. Ứng dụng thực tiễn của tủ bảo quản y tế tại bệnh viện

5.1. Khoa dược

Tủ dược phẩm được sử dụng để lưu trữ thuốc kê đơn và không kê đơn, nhất là những loại thuốc cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như insulin, hormone, thuốc nhỏ mắt, vắc-xin,...

5.2. Trung tâm tiêm chủng

Các tủ bảo quản vắc-xin đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu lực vắc-xin. Nhiều trung tâm hiện đại còn sử dụng hệ thống tủ kết nối IoT, kiểm soát dữ liệu từ xa qua Internet.

5.3. Ngân hàng máu

Các tủ máu chuyên biệt giúp duy trì nhiệt độ 4°C ±1°C, bảo đảm chất lượng máu và các chế phẩm từ máu (huyết tương, tiểu cầu...). Đồng thời hệ thống báo động giúp kịp thời xử lý nếu có sự cố.

Ứng dụng thực tiễn của tủ bảo quản y tế

5.4. Phòng xét nghiệm

Tủ âm sâu được sử dụng rộng rãi để lưu trữ mẫu gen, tế bào, mô trong nghiên cứu và xét nghiệm. Các trung tâm nghiên cứu sinh học phân tử, di truyền học cũng thường xuyên sử dụng loại tủ này.

5.5. Kho lưu trữ hóa chất

Tủ bảo quản hóa chất độc hại hoặc dễ bay hơi có tính năng chống ăn mòn, chịu được môi trường hóa học mạnh. Một số có kèm theo hệ thống hút khí, lọc mùi và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm.

6. Xu hướng công nghệ mới trong lĩnh vực tủ bảo quản y tế

6.1. Tủ bảo quản tích hợp IoT

Các dòng tủ hiện đại cho phép:

  • Ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm theo thời gian thực
  • Cảnh báo qua SMS/email khi có sự cố
  • Kết nối hệ thống quản lý tổng thể của bệnh viện (HIS)

Xu hướng công nghệ mới trong lĩnh vực tủ bảo quản y tế

6.2. Công nghệ không đóng tuyết (No-Frost)

Giúp hạn chế đá tuyết hình thành, duy trì hiệu suất lạnh ổn định, giảm công bảo trì.

6.3. Hệ thống tiết kiệm năng lượng

Nhiều dòng tủ sử dụng máy nén inverter, cách nhiệt tốt hơn để tiết kiệm điện từ 30 – 50% so với thế hệ cũ.

7. Những lưu ý trong sử dụng tủ bảo quản y tế

  • Không để quá tải: Vật phẩm nên được sắp xếp hợp lý, không che lấp cảm biến nhiệt độ
  • Hạn chế đóng mở liên tục: Gây dao động nhiệt độ, ảnh hưởng chất lượng vật phẩm
  • Vệ sinh định kỳ: Tránh nấm mốc, mùi hôi và lây nhiễm chéo
  • Ghi chép nhật ký nhiệt độ hàng ngày nếu chưa có hệ thống tự động

 Những lưu ý trong sử dụng tủ bảo quản y tế

Kết luận

Tủ bảo quản y tế là thiết bị không thể thiếu trong bất kỳ cơ sở y tế nào, từ bệnh viện tuyến trung ương đến phòng khám tư nhân. Với vai trò đảm bảo điều kiện lưu trữ an toàn cho thuốc, mẫu xét nghiệm và các vật phẩm y tế khác, tủ bảo quản góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và an toàn người bệnh. 

Trong bối cảnh hiện đại hóa ngành y tế, đầu tư vào các thiết bị bảo quản đạt chuẩn là bước đi chiến lược để nâng cao hiệu quả điều trị và niềm tin của bệnh nhân.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm