Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Máy đông máu là thiết bị cơ bản trong xét nghiệm huyết học

Máu là một mô liên kết dạng lỏng đặc biệt, giữ vai trò then chốt trong vận chuyển oxy, dinh dưỡng, hormone và các chất thải. Trong hệ thống tuần hoàn, cơ chế đông máu là phản ứng tự nhiên và sống còn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi mất máu khi có chấn thương mạch máu.

Tuy nhiên, rối loạn đông máu – từ chảy máu kéo dài đến hình thành huyết khối nội mạch – đều có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng. Việc đánh giá chức năng đông máu thông qua các xét nghiệm cận lâm sàng là cần thiết trong chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi điều trị.

Trong quá trình đó, máy đông máu (coagulation analyzer) là thiết bị y tế không thể thiếu trong các phòng xét nghiệm huyết học. Từ đó, giúp đo lường các chỉ số đông máu một cách chính xác – nhanh chóng – tự động hóa cao.

1. Khái niệm và nguyên lý hoạt động của máy đông máu

1.1 Máy đông máu là gì?

Máy đông máu là thiết bị sử dụng trong xét nghiệm huyết học để đánh giá các yếu tố liên quan đến quá trình đông máu. Máy có thể đo:

  • Thời gian đông máu (Clotting time)
  • Thời gian prothrombin (PT)
  • Thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)
  • Nồng độ fibrinogen
  • Các chỉ số kháng đông hoặc các yếu tố đông máu cụ thể (Factor assays)
  • Chỉ số D-Dimer, INR, TT (Thrombin time)...

Giới thiệu về máy đông máu

Giới thiệu về máy đông máu

Máy có thể là loại đơn kênh (manual), bán tự động hoặc hoàn toàn tự động (tự hút mẫu – phân tích – trả kết quả).

1.2 Nguyên lý hoạt động

Các máy đông máu hiện đại hoạt động dựa trên một trong ba nguyên lý chính:

  • Cơ học (Mechanical detection): Phát hiện sự hình thành của cục máu đông bằng cách đo sự thay đổi độ nhớt hay chuyển động của mẫu máu khi đông lại.
  • Quang học (Photometric/turbidimetric detection): Đo mức độ truyền ánh sáng qua mẫu huyết tương. Khi máu đông, độ đục tăng lên → ánh sáng bị tán xạ nhiều hơn → cảm biến ghi nhận sự thay đổi.
  • Điện hóa học (Electromagnetic or electrochemical detection): Được ứng dụng để đo các yếu tố cụ thể hoặc chỉ số như D-Dimer bằng phản ứng kháng thể – kháng nguyên.

Nguyên lý hoạt động của máy đông máu

3. Các loại xét nghiệm phổ biến bằng máy đông máu

Máy đông máu hiện đại có thể thực hiện nhiều loại xét nghiệm để đánh giá toàn diện hệ thống đông – cầm máu. Dưới đây là những xét nghiệm phổ biến nhất, được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và theo dõi điều trị tại các cơ sở y tế.

3.1. Xét nghiệm Prothrombin Time (PT) và INR

✅ Nguyên lý

  • Mẫu huyết tương được trộn với thromboplastin (chứa yếu tố mô và ion Ca²⁺) → kích hoạt con đường đông máu ngoại sinh.
  • Máy đo thời gian từ lúc thêm thuốc thử đến lúc hình thành cục máu đông.

✅ Chỉ số INR

  • INR = (PT bệnh nhân / PT chuẩn) ^ ISI
  • Giúp tiêu chuẩn hóa kết quả giữa các máy và thuốc thử khác nhau.
  • Mức INR lý tưởng khi điều trị kháng đông thường là 2.0 – 3.0 (hoặc 2.5 – 3.5 tùy bệnh cảnh).

Xét nghiệm Prothrombin Time

✅ Ứng dụng

  • Bệnh nhân dùng warfarin (hẹp van tim cơ học, rung nhĩ, thuyên tắc phổi, hội chứng kháng phospholipid…)
  • Đánh giá chức năng gan (vì gan tổng hợp các yếu tố đông máu)
  • Sàng lọc rối loạn đông máu trước phẫu thuật

3.2. Xét nghiệm APTT (Activated Partial Thromboplastin Time)

✅ Nguyên lý

  • Huyết tương được trộn với activator (kaolin, silica...), phospholipid và ion Ca²⁺ → kích hoạt con đường nội sinh.
  • Máy đo thời gian hình thành cục đông sau kích hoạt.

✅ Ý nghĩa lâm sàng

  • Kéo dài APTT → thiếu yếu tố VIII (Hemophilia A), IX (Hemophilia B), bệnh Von Willebrand...
  • Rút ngắn APTT có thể thấy trong viêm cấp, thai kỳ, ung thư.

✅ Ứng dụng

  • Chẩn đoán hemophilia, DIC, bệnh tự miễn gây đông máu.
  • Theo dõi điều trị bằng heparin tiêm tĩnh mạch.
  • Đánh giá rối loạn đông máu ở bệnh nhân ICU.

3.3. Thrombin Time (TT)

✅ Nguyên lý

  • Sau khi cho huyết tương phản ứng với thrombin, máy sẽ đo thời gian tạo sợi fibrin.

✅ Ý nghĩa lâm sàng

  • TT kéo dài có thể gặp trong:
    • Thiếu fibrinogen
    • Dùng heparin hoặc thuốc kháng đông trực tiếp (dabigatran)
    • Suy gan nặng
    • Bệnh lý tiêu sợi huyết (DIC)
  • Không bị ảnh hưởng bởi yếu tố đông máu khác → chuyên biệt cho đánh giá fibrinogen.

✅ Ứng dụng

  • Chẩn đoán rối loạn chức năng fibrinogen
  • Phân biệt giữa thiếu yếu tố đông máu và hiện tượng kháng đông lưu hành

3.4. Định lượng Fibrinogen

✅ Nguyên lý

  • Phương pháp Clauss: Sau khi pha loãng huyết tương, thêm lượng thrombin tiêu chuẩn → máy tính thời gian tạo fibrin và từ đó suy ra nồng độ fibrinogen.

✅ Giá trị bình thường

  • Fibrinogen huyết tương: 2 – 4 g/L

Định lượng Fibrinogen

✅ Giảm fibrinogen

  • Suy gan
  • Tiêu sợi huyết
  • DIC nặng

✅ Tăng fibrinogen

  • Tình trạng viêm nhiễm mạn
  • Thai kỳ
  • Ung thư

✅ Ứng dụng

  • Chẩn đoán rối loạn đông máu có nguyên nhân từ rối loạn fibrinogen
  • Đánh giá nguy cơ huyết khối trong bệnh mạn tính
  • Theo dõi điều trị tiêu sợi huyết

3.5. Định lượng D-Dimer

✅ Nguyên lý

  • Dùng kỹ thuật miễn dịch đo độ đục hoặc điện hóa học để định lượng D-Dimer.

✅ Giá trị bình thường

  • Dưới 500 ng/mL (tùy theo đơn vị đo và kỹ thuật)

Định lượng D-Dimer

✅ Ứng dụng lâm sàng

  • D-Dimer âm tính có giá trị loại trừ DVT/PE cao trong bệnh nhân nguy cơ thấp – trung bình.
  • Theo dõi diễn tiến DIC hoặc biến chứng đông máu ở bệnh nhân nhiễm trùng nặng.
  • Sàng lọc tiền sản giật, băng huyết ở sản phụ nguy cơ cao.

4. Vai trò và lợi ích của máy đông máu trong lâm sàng

4.1. Chẩn đoán rối loạn đông máu

Các bệnh lý như hemophilia, bệnh Von Willebrand, thiếu yếu tố đông máu, gan mạn, nhiễm trùng huyết đều có biểu hiện rối loạn đông máu mà máy đông máu có thể phát hiện sớm.

Vai trò và lợi ích của máy đông máu trong lâm sàng

4.2. Theo dõi điều trị chống đông

  • Theo dõi hiệu quả và điều chỉnh liều thuốc như warfarin, heparin, DOACs.
  • Đánh giá nguy cơ chảy máu hoặc huyết khối khi điều trị kháng đông kéo dài.

4.3. Hỗ trợ trong phẫu thuật – hồi sức – sản khoa

  • Đánh giá trước mổ hoặc trong mổ đối với bệnh nhân có nguy cơ chảy máu.
  • Theo dõi đông máu trong phẫu thuật tim, ghép gan, sản khoa có nguy cơ DIC, tiền sản giật, băng huyết sau sinh.

5. Cấu tạo và chức năng chính của máy đông máu

Một máy đông máu tự động hoàn chỉnh thường bao gồm:

  • Module hút mẫu tự động: Có thể xử lý nhiều mẫu đồng thời, tránh sai sót thủ công.
  • Bộ phân tích phản ứng (reaction cuvette hoặc rotor): Tiến hành phản ứng giữa mẫu huyết tương và thuốc thử.
  • Cảm biến quang học/điện tử: Đo phản ứng và ghi lại thời gian hoặc mức độ phản ứng.
  • Màn hình và phần mềm điều khiển: Giao diện người dùng, có chức năng phân tích, hiệu chuẩn, lưu trữ và in kết quả.
  • Hệ thống lưu trữ dữ liệu/LIS: Kết nối với hệ thống quản lý thông tin xét nghiệm của bệnh viện.

Cấu tạo và chức năng chính của máy đông máu

6. Một số dòng máy đông máu phổ biến hiện nay

Tên máy

Hãng sản xuất

Loại máy

Đặc điểm nổi bật

Sysmex CS Series

Sysmex (Nhật Bản)

Tự động hoàn toàn

Độ chính xác cao, tốc độ xử lý nhanh, giao diện thân thiện

ACL TOP 300 CTS

Instrumentation Laboratory

Bán/tự động

Tích hợp xét nghiệm đông máu và tiêu sợi huyết

Stago STA-R Evolution

Diagnostica Stago (Pháp)

Tự động

Công nghệ quang học chuyên biệt, độ nhạy cao với PT, APTT

CA-1500, CA-620

Siemens Healthcare

Tự động

Dùng rộng rãi trong hệ thống bệnh viện lớn

7. Tiêu chí lựa chọn máy đông máu cho cơ sở y tế

Khi lựa chọn máy đông máu, các cơ sở y tế cần cân nhắc:

  • Số lượng mẫu/ngày: Để chọn máy đơn kênh, bán tự động hay tự động hoàn toàn.
  • Danh mục xét nghiệm cần thực hiện: Có cần D-Dimer, yếu tố đông máu, tiêu sợi huyết không?
  • Độ chính xác – độ nhạy: Phù hợp yêu cầu lâm sàng đặc thù (ICU, sản khoa, huyết học).
  • Tính năng kết nối LIS, HIS: Giúp đồng bộ hóa dữ liệu nhanh chóng.
  • Dịch vụ hậu mãi, hiệu chuẩn, bảo trì: Hãng uy tín, linh kiện dễ thay thế.

Tiêu chí lựa chọn máy đông máu cho cơ sở y tế

8. Kết luận

Máy đông máu là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống xét nghiệm huyết học hiện đại. Với khả năng đo lường chính xác các chỉ số đông máu quan trọng, thiết bị này đóng vai trò cốt lõi trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị nhiều bệnh lý nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, huyết học…

Đầu tư vào máy đông máu không chỉ là trang bị thiết bị, mà còn là đảm bảo cho chất lượng chuyên môn, sự an toàn người bệnh và tối ưu hóa quy trình điều trị trong bối cảnh y tế hiện đại ngày càng phát triển.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm