Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội thất y tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Top 7 máy nội soi tai mũi họng phổ biến hiện nay

Trong lĩnh vực tai – mũi – họng, nội soi là một trong những phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao, ít xâm lấn và được ứng dụng rộng rãi tại hầu hết các cơ sở y tế. Cùng với sự phát triển của công nghệ hình ảnh và quang học. Thiết bị nội soi tai, mũi, họng ngày nay không chỉ đơn thuần là một ống kính quang học, mà đã tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như ghi hình, kết nối máy tính, camera HD, chiếu sáng LED, hỗ trợ phẫu thuật...

Vậy thiết bị nội soi tai mũi họng là gì? Gồm những loại nào? Hoạt động ra sao? Và đâu là những yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua? Bài viết dưới đây Meditop sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và chi tiết nhất mọi thông tin liên quan, giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị nội soi tai mũi họng chất lượng và phù hợp.

1. Thiết bị nội soi tai mũi họng là gì?

Thiết bị nội soi tai mũi họng là tập hợp các công cụ chuyên dụng được sử dụng để quan sát trực tiếp cấu trúc bên trong của tai, mũi và họng. Thiết bị này bao gồm hệ thống ống soi (ống cứng hoặc mềm), nguồn sáng, camera ghi hình và màn hình hiển thị. Nhờ đó, bác sĩ có thể đánh giá tình trạng viêm nhiễm, phát hiện tổn thương, u, polyp, dị vật hoặc thực hiện can thiệp điều trị ngay tại chỗ.

 Giới thiệu thiết bị nội soi tai mũi họng

Giới thiệu thiết bị nội soi tai mũi họng

2. Cấu tạo cơ bản của một bộ nội soi tai mũi họng

Một hệ thống nội soi tai – mũi – họng tiêu chuẩn thường bao gồm các thành phần chính sau:

2.1. Ống soi (endoscope)

Ống soi là phần quan trọng nhất, có dạng ống, có thể làm từ chất liệu cứng hoặc mềm. Ống được trang bị camera mini để ghi lại hình ảnh.

  • Ống soi cứng: Dùng chủ yếu cho mũi và họng. Có đường kính phổ biến từ 2.7 mm – 4 mm, góc nhìn 0°, 30°, 70°.
  • Ống soi mềm: Dùng cho nội soi tai, thanh quản, trẻ em, hoặc những vị trí khó tiếp cận.

 Máy nội soi tai mũi họng về ống soi

2.2. Nguồn sáng

Cung cấp ánh sáng cho ống nội soi, giúp bác sĩ quan sát rõ các cấu trúc bên trong tai, mũi, họng. Thường sử dụng đèn LED hoặc halogen.

  • Hệ thống chiếu sáng mạnh mẽ, không gây nóng, thường sử dụng LED hoặc Xenon.
  • Được truyền qua dây dẫn quang đến đầu ống soi.

2.3. Camera nội soi

Camera nội soi ghi lại hình ảnh từ bên trong tai, mũi, họng, và truyền đến màn hình. 

  • Gắn vào ống soi để thu nhận hình ảnh.
  • Camera hiện đại thường có độ phân giải cao (Full HD hoặc 4K).

 Máy nội soi tai mũi họng về camera

2.4. Màn hình hiển thị

Hiển thị hình ảnh thu được từ camera, giúp bác sĩ quan sát và đánh giá tình trạng các cơ quan.

  • Hiển thị hình ảnh thu được từ camera nội soi theo thời gian thực.
  • Loại phổ biến: LCD 17 – 24 inch, cho hình ảnh rõ nét, hỗ trợ bác sĩ thao tác chính xác.

2.5. Hệ thống xử lý hình ảnh

Hệ thống xử lý hình ảnh gồm bộ xử lý trung tâm (image processor), card chuyển đổi tín hiệu, ổ cứng lưu trữ ảnh và video, phần mềm phân tích.

Hệ thống tiếp nhận tín hiệu hình ảnh từ camera sau đó xử lý và nâng cao chất lượng hình ảnh. 

2.6. Các dụng cụ hỗ trợ đi kèm

Các dụng cụ hỗ trợ bao gồm cáp nguồn, cáp tín hiệu, bàn đạp chân, bơm khí, van hút... giúp hỗ trợ quá trình nội soi. 

Ngoài ra còn các phụ kiên như: ống hút, panh nội soi, kim chọc, kẹp sinh thiết, giá đỡ nội soi, xe đẩy chuyên dụng, chân đế cố định…

3. Phân loại thiết bị nội soi tai mũi họng

3.1. Phân loại theo cấu trúc ống soi

Thiết bị nội soi tai mũi họng có thể được phân loại dựa trên cấu trúc của ống soi thành hai loại chính: nội soi ống cứng và nội soi ống mềm.

 Phân loại thiết bị nội soi theo cấu trúc ống soi

  • Nội soi cứng (Rigid endoscope): Hình ảnh sắc nét, dùng phổ biến trong khám mũi – họng – tai.
  • Nội soi mềm (Flexible endoscope): Linh hoạt, đi sâu vào các vị trí như thanh quản, khí quản, tai giữa.

3.2. Phân loại theo công nghệ hình ảnh

  • Nội soi truyền thống (Analog): Hình ảnh trung bình, giá rẻ, ít tích hợp tính năng phụ trợ.
  • Nội soi kỹ thuật số (Digital): Hình ảnh HD, sắc nét, có khả năng ghi hình, kết nối máy tính, lưu trữ dữ liệu.
  • Nội soi tích hợp AI: Tự động tăng cường hình ảnh, đo kích thước tổn thương, hỗ trợ phát hiện bất thường.

 Phân loại thiết bị nội soi theo công nghệ hình ảnh

3.3. Phân loại theo chuyên khoa

  • Thiết bị nội soi tai: Có đầu soi nhỏ, phù hợp tai ngoài – tai giữa.
  • Thiết bị nội soi mũi xoang: Có góc nhìn 0°, 30° để quan sát mũi trước và xoang.
  • Thiết bị nội soi họng – thanh quản: Gắn thêm bộ phận điều chỉnh góc nhìn hoặc ống mềm siêu nhỏ.

4. Ứng dụng thực tế của thiết bị nội soi tai mũi họng

Thiết bị nội soi tai mũi họng là công cụ chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong chuyên khoa Tai Mũi Họng. Ứng dụng chính của nó là cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp, chi tiết bên trong tai, mũi và họng của bệnh nhân, giúp phát hiện sớm các bệnh lý và tổn thương tại các khu vực này. Từ đó đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị phù hợp

4.1. Ứng dụng trong chẩn đoán

  • Phát hiện viêm tai giữa, thủng màng nhĩ, viêm mũi xoang, viêm họng mãn tính.
  • Tầm soát polyp, u lành – ác tính, phát hiện dị vật trong tai mũi họng.
  • Đánh giá tổn thương sau chấn thương, bỏng, hoặc can thiệp phẫu thuật.

 Ứng dụng thực tế của thiết bị nội soi tai mũi họng

4.2. Ứng dụng trong điều trị

  • Gắp dị vật ở mũi, họng, tai.
  • Dẫn đường trong phẫu thuật nội soi chức năng xoang (FESS).
  • Cắt polyp mũi, nạo VA, đốt amidan bằng plasma hoặc laser.
  • Hướng dẫn tiêm thuốc tại chỗ, chích rạch áp xe.

4.3. Ứng dụng trong đào tạo và ghi hình

  • Ghi hình nội soi làm tư liệu đào tạo bác sĩ chuyên khoa.
  • Giao tiếp với bệnh nhân thông qua hình ảnh thực tế.
  • Lưu trữ bệnh án điện tử tích hợp hệ thống HIS/PACS.

5. Một số thương hiệu thiết bị nội soi tai mũi họng uy tín

Trên thị trường thiết bị y tế có nhiều thương hiệu cung cấp hệ thống nội soi tai – mũi – họng với chất lượng và mức giá khác nhau. Tùy vào nhu cầu sử dụng tại bệnh viện, phòng khám tư hoặc cơ sở y tế tuyến huyện, người dùng có thể chọn những thương hiệu phù hợp về tính năng, độ bền, công nghệ và dịch vụ hậu mãi. Dưới đây là các thương hiệu nổi bật được nhiều cơ sở y tế tại Việt Nam tin tưởng và sử dụng.

5.1. Karl Storz – Đức

Karl Storz là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nội soi cứng, đặc biệt được ưa chuộng tại các bệnh viện lớn ở châu Âu, Mỹ và châu Á. Hãng có hơn 75 năm kinh nghiệm phát triển thiết bị nội soi trong phẫu thuật và chẩn đoán.

 thương hiệu Karl Storz thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Hình ảnh cực kỳ sắc nét, trung thực nhờ hệ thống ống soi chất lượng cao.
  • Độ bền vượt trội, chịu được môi trường tiệt trùng lặp lại nhiều lần.
  • Camera HD, Full HD hoặc 4K, xử lý hình ảnh cực nhanh.
  • Đa dạng phụ kiện, dễ dàng nâng cấp, tương thích nhiều chuyên khoa.

5.2. Olympus – Nhật Bản

Olympus là thương hiệu uy tín với thế mạnh về nội soi mềm. Các thiết bị của hãng được ứng dụng phổ biến trong tai – mũi – họng, tiêu hóa và hô hấp. Với công nghệ tiên tiến, Olympus được xem là biểu tượng nội soi trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

 thương hiệu Olympus thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Công nghệ ống mềm linh hoạt, dễ đi vào các khoang hẹp.
  • Tích hợp nhiều chế độ quan sát, góc nhìn rộng, hỗ trợ chẩn đoán tối ưu.
  • Hệ thống camera kỹ thuật số cao cấp, có chức năng chống mờ và chống lóa.
  • Dễ bảo trì, chất lượng ổn định, tuổi thọ cao.

5.3. XION – Đức

XION Medical là một trong những hãng sản xuất thiết bị nội soi cao cấp đến từ Đức. Với thiết kế hiện đại, công nghệ hình ảnh sắc nét và phần mềm phân tích mạnh mẽ, XION ngày càng được nhiều bệnh viện và phòng khám lớn tại Việt Nam lựa chọn.

 thương hiệu Xion thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Hình ảnh hiển thị rõ ràng, độ phân giải cao.
  • Camera nhẹ, thao tác linh hoạt, tối ưu cho thời gian khám nhanh.
  • Nguồn sáng LED hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng.
  • Có tích hợp công nghệ phân tích hình ảnh thông minh.

5.4. Medtronic – Mỹ

Medtronic không chỉ nổi tiếng với các thiết bị phẫu thuật và cấy ghép, mà còn mạnh trong lĩnh vực nội soi định hướng hình ảnh – hỗ trợ phẫu thuật chức năng mũi xoang và tai giữa. Thiết bị nội soi của Medtronic được tích hợp với hệ thống dẫn đường hình ảnh (navigation) rất hữu ích cho các phẫu thuật phức tạp.

 thương hiệu Medtronic thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Hệ thống nội soi định vị theo ảnh CT scan 3D.
  • Hỗ trợ phẫu thuật chính xác, giảm rủi ro tổn thương mô lành.
  • Chuyên biệt cho ứng dụng mũi xoang, tai giữa và sọ não.

5.5. Clarus Medical – Mỹ

Clarus Medical là thương hiệu nội soi chuyên biệt cho lĩnh vực tai – mũi – họng và cột sống. Các sản phẩm của Clarus được biết đến với thiết kế tinh gọn, khả năng kiểm soát góc nhìn và độ sáng vượt trội.

 thương hiệu Claurus medical thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Nội soi cầm tay nhỏ gọn, dễ di chuyển.
  • Hình ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng thấp.
  • Thiết kế hướng đến sự cơ động, phù hợp khám ngoại viện hoặc di động.

5.6. Richard Wolf – Đức

Richard Wolf là một thương hiệu nội soi cao cấp khác đến từ Đức, được đánh giá cao trong lĩnh vực ngoại khoa và tai mũi họng. Với công nghệ sáng tạo và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, sản phẩm của hãng thường có độ hoàn thiện và độ bền cao.

 thương hiệu Richard Wolf thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Camera và màn hình hiển thị hình ảnh chi tiết, sắc nét.
  • Dễ dàng tích hợp với các hệ thống phòng mổ.
  • Bộ xử lý hình ảnh mạnh mẽ, độ trễ thấp.

5.7. Shenda, Hawk, Gimmi (Trung Quốc)

Đây là các thương hiệu nội soi giá tốt – phân khúc phổ thông, phù hợp với các phòng khám tư nhân hoặc cơ sở y tế muốn tối ưu chi phí đầu tư.

 thương hiệu Hawk thiết bị nội soi tai mũi họng

Ưu điểm:

  • Chi phí hợp lý, dễ tiếp cận.
  • Chức năng cơ bản đủ dùng cho nội soi chẩn đoán.
  • Có dòng nội soi camera tích hợp, không cần hệ thống xử lý rườm rà.

Hạn chế:

  • Hình ảnh chưa sắc nét bằng các thương hiệu cao cấp.
  • Tuổi thọ linh kiện không cao, cần kiểm tra bảo trì thường xuyên.

6. Giá tham khảo thiết bị nội soi tai mũi họng

Loại thiết bị

Giá tham khảo (VNĐ)

Bộ nội soi tai mũi họng cơ bản (ống + đèn)

60 – 90 triệu

Hệ thống nội soi HD trọn bộ (camera + monitor)

170 – 350 triệu

Nội soi mềm linh hoạt

240 – 600 triệu

Nội soi kèm hệ thống lưu trữ, ghi hình

Trên 600 triệu

Giá có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, cấu hình và đơn vị phân phối.

 Giá tham khảo thiết bị nội soi tai mũi họng

Kết Luận

Thiết bị nội soi tai mũi họng ngày càng trở thành công cụ bắt buộc tại các phòng khám chuyên khoa và bệnh viện. Sự phát triển của công nghệ quang học và xử lý hình ảnh giúp các thiết bị nội soi hiện đại trở nên nhỏ gọn, tiện dụng và cực kỳ chính xác trong chẩn đoán. Việc lựa chọn đúng loại thiết bị không chỉ cải thiện chất lượng chuyên môn, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho đơn vị sử dụng.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm