Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội thất y tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Máy chụp cắt lớp CT hiện đại trong chẩn đoán hình ảnh

1. Giới thiệu chung về máy chụp cắt lớp CT

Máy chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner - Computed Tomography Scanner) là một trong những thiết bị chẩn đoán hình ảnh tiên tiến nhất trong y học hiện đại. Nhờ khả năng chụp các lát cắt chi tiết bên trong cơ thể, máy CT giúp bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc xương, mô mềm, mạch máu và nhiều cơ quan khác. Điều mà chụp X-quang thông thường không thể làm được.

 Giới thiệu chung về máy chụp cắt lớp CT

Giới thiệu chung về máy chụp cắt lớp CT

CT scanner được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các chuyên khoa. Từ chẩn đoán bệnh lý thần kinh, tim mạch, phổi, ung thư cho đến theo dõi điều trị, đánh giá sau phẫu thuật, cấp cứu chấn thương...

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy chụp CT

2.1 Cấu tạo chính

Một hệ thống máy chụp cắt lớp vi tính hiện đại gồm:

  • Ống phát tia X: Tạo ra tia X đi xuyên qua cơ thể.
  • Hệ thống thu nhận tia (Detector): Ghi lại lượng tia sau khi đi qua cơ thể.
  • Bàn chụp (gantry): Di chuyển bệnh nhân vào đúng vị trí cần chụp.
  • Hệ thống máy tính trung tâm: Xử lý dữ liệu thu được và tái tạo hình ảnh theo từng lớp cắt.
  • Phần mềm xử lý ảnh 3D: Tái tạo hình ảnh không gian giúp dễ quan sát, phân tích.

 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy chụp CT

2.2 Nguyên lý hoạt động

Khi bệnh nhân nằm trên bàn chụp, ống phát tia X và detector sẽ quay quanh cơ thể, phát tia và thu dữ liệu từ nhiều góc độ khác nhau. Máy tính sẽ sử dụng các thuật toán phức tạp để tổng hợp và tái tạo thành hình ảnh 2D hoặc 3D theo từng lớp cắt chính xác.

3. Phân loại máy chụp cắt lớp CT

Việc phân loại máy chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) giúp các cơ sở y tế lựa chọn được thiết bị phù hợp với quy mô, nhu cầu chuyên môn và ngân sách. Có nhiều cách phân loại, nhưng phổ biến nhất là dựa vào số lát cắt (slices), công nghệ xử lý, và mục tiêu lâm sàng.

3.1 Phân loại theo số lát cắt (slices)

Số lát cắt là chỉ số phản ánh số hình ảnh cắt ngang cơ thể mà máy có thể ghi nhận trong một vòng quay. Đây là tiêu chí chính để đánh giá hiệu năng và độ chính xác của máy.

3.1.1 Máy chụp CT 1 lát cắt (Single-Slice CT): 

Dòng máy đời đầu, chỉ chụp được 1 lớp mô mỗi lần quay, tốc độ chậm, độ phân giải thấp. Ít được sử dụng trong thực hành lâm sàng hiện nay, chủ yếu dùng cho đào tạo hoặc khảo sát đơn giản.

3.1.2  Máy chụp CT 4 lát cắt

Đã cải tiến hơn về tốc độ và chất lượng ảnh so với CT 1 lát cắt. Vẫn còn tồn tại ở một số bệnh viện tuyến huyện, nhưng đã dần lạc hậu.

 Máy chụp CT 4 lát cắt

3.1.3  Máy chụp CT 16 lát cắt

Đáp ứng tốt các nhu cầu lâm sàng cơ bản: chụp sọ não, ngực, bụng, cột sống, xương khớp… với tốc độ vừa phải, liều tia hợp lý. Phù hợp cho phòng khám đa khoa, bệnh viện tuyến huyện – tỉnh.

3.1.4  Máy chụp CT 32 – 64 lát cắt

Được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ cân bằng giữa chi phí và hiệu năng. Cho hình ảnh chi tiết, thời gian chụp nhanh, có thể chụp tim mạch cơ bản, mạch vành động học. Phù hợp với bệnh viện đa khoa, trung tâm chẩn đoán hình ảnh tư nhân.

3.1.5 Máy chụp CT 128 – 256 lát cắt

Dành cho bệnh viện tuyến đầu, đáp ứng yêu cầu cao về khảo sát tim mạch, thần kinh, ung thư. Chụp tim không cần thuốc giảm nhịp tim, cho hình ảnh động mạch vành rõ ràng. Hơn nữa còn tạo ảnh 3D nhanh chóng, tích hợp các phần mềm xử lý ảnh chuyên sâu.

 Máy chụp CT 128 – 256 lát cắt

3.1.6 Máy chụp CT 320 – 640 lát cắt

Là dòng máy cao cấp, chỉ cần một vòng quay đã quét toàn bộ trái tim hoặc não bộ. Giảm thiểu thời gian chụp, hạn chế phơi nhiễm tia, lý tưởng cho trẻ em hoặc người bệnh nặng. Sử dụng chủ yếu ở các bệnh viện trung ương, trung tâm can thiệp tim mạch hiện đại.

3.2 Phân loại theo kiểu chụp và công nghệ xử lý

Ngoài lát cắt, máy CT còn được phân biệt dựa vào kiểu quay, loại tia và công nghệ tái tạo ảnh:

3.2.1 Máy chụp CT xoắn ốc (Spiral CT hoặc Helical CT)

Ống tia X quay liên tục quanh cơ thể trong khi bàn chụp di chuyển theo trục. Tạo hình ảnh theo đường xoắn, giúp quét nhanh toàn bộ cơ thể. Giảm thời gian chụp và cho hình ảnh liên tục, hạn chế lỗi do chuyển động.

3.2.2 Máy chụp CT đa lát cắt (Multidetector CT – MDCT)

Cơ chế có nhiều dãy đầu dò cùng hoạt động đồng thời. Từ đó chụp nhanh hơn, độ phân giải cao hơn, khảo sát nhiều vùng chỉ trong một lần chụp. Đây là công nghệ tiêu chuẩn phổ biến hiện nay.

 Máy chụp CT đa lát cắt (Multidetector CT – MDCT)

3.2.3 Máy chụp CT năng lượng kép (Dual-energy CT)

Phát tia X ở hai mức năng lượng khác nhau để phân biệt mô mềm, máu, canxi hoặc vật liệu cản quang. Từ đó, phân tích bản chất tổn thương: sỏi thận, khối u, máu tụ, u xuất huyết… Được sử dụng nhiều trong ung thư học, tim mạch và nghiên cứu chuyển hóa.

3.2.4 Máy chụp CT liều thấp (Low-dose CT)

Tối ưu hóa thuật toán tái tạo ảnh để giảm liều tia mà không ảnh hưởng chất lượng hình ảnh. Phù hợp để tầm soát ung thư phổi, đánh giá phổi ở trẻ em, người chụp lặp lại nhiều lần.

4. Ưu điểm nổi bật của máy chụp CT

Máy chụp cắt lớp vi tính được coi là bước đột phá trong chẩn đoán hình ảnh y học. Kết hợp sức mạnh của công nghệ tia X và thuật toán xử lý dữ liệu số để tạo ra những hình ảnh cắt lớp chi tiết, nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp máy CT trở thành thiết bị không thể thiếu tại các cơ sở y tế hiện đại:

4.1 Cho hình ảnh chi tiết theo từng lớp mô trong cơ thể

Khác với X-quang chỉ tạo ảnh 2 chiều, máy CT tái tạo hình ảnh cắt ngang từng lớp mô. Từ vài mm đến vài chục µm, giúp nhìn rõ vị trí – kích thước – mật độ tổn thương. Từ đó, phát hiện các bất thường như: khối u, ổ viêm, tụ máu, tổn thương xương, dị dạng mạch máu…

 Cho hình ảnh chi tiết theo từng lớp mô trong cơ thể

Ví dụ: Một khối u gan nhỏ 1,2cm có thể bị che khuất trên siêu âm nhưng hiện rõ trên CT 64 lát cắt với độ tương phản mô cao.

4.2 Thời gian chụp nhanh, phù hợp với cấp cứu

Một vòng quay ống tia X chỉ mất dưới 1 giây, chụp toàn thân chỉ cần vài giây. Đặc biệt sử dụng trong cấp cứu đa chấn thương, đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Khi thời gian chẩn đoán ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng bệnh nhân.

Ví dụ: Bệnh nhân đột quỵ được chụp CT não trong vòng 5 phút sau nhập viện. Hỗ trợ phát hiện sớm nhồi máu não, can thiệp kịp thời bằng thuốc tiêu sợi huyết.

4.3 Tái tạo hình ảnh 3D – dễ quan sát, đánh giá tổn thương

Dữ liệu từ máy CT có thể tạo thành hình ảnh 3 chiều (3D) hoặc lát cắt theo mọi hướng (MPR – multiplanar reconstruction). Hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật chính xác, lập kế hoạch điều trị, mô phỏng can thiệp.

Ví dụ: CT 3D mạch máu giúp bác sĩ phẫu thuật thần kinh định hướng vị trí cắt bỏ phình động mạch não một cách an toàn.

4.4 Phát hiện bệnh lý sớm, độ chính xác cao

Nhờ độ phân giải không gian cao và khả năng phân biệt mô mềm tốt, CT có thể phát hiện: U nhỏ dưới 1cm, vết nứt xương khó thấy trên X-quang, thuyên tắc mạch máu phổi.

Hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán sớm ung thư, bệnh lý tim mạch, thoái hóa cột sống, tổn thương thần kinh…

 Phát hiện bệnh lý sớm, độ chính xác cao

Ví dụ: CT ngực liều thấp phát hiện sớm u phổi ở người chưa có triệu chứng lâm sàng.

4.5 Hỗ trợ can thiệp chính xác, giảm xâm lấn

Kết quả sau khi chụp CT sẽ hỗ trợ sinh thiết u, dẫn lưu ổ áp xe, lấy mẫu mô... mà không cần mổ hở. Tăng độ chính xác thủ thuật, giảm tai biến, rút ngắn thời gian nằm viện.

Ví dụ: Sinh thiết khối u phổi sâu dưới màng phổi được thực hiện dưới hướng dẫn của máy CT, giúp lấy mẫu đúng vị trí nghi ngờ ung thư.

4.6 Dễ dàng kết hợp với cản quang để khảo sát mạch máu, nội tạng

Chụp CT có thể sử dụng thuốc cản quang tĩnh mạch để làm rõ: Mạch máu, đường tiêu hóa, đường tiết niệu.

Ví dụ: CT mạch vành không xâm lấn giúp đánh giá hẹp mạch vành mà không cần thông tim.

4.7 Phù hợp với hầu hết cơ quan, bộ phận cơ thể

Máy CT có thể khảo sát rất nhiều khu vực:

Cơ quan

Ứng dụng CT nổi bật

Não – thần kinh

Đột quỵ, xuất huyết, u não, áp xe

Tim – mạch

Chụp mạch vành, động mạch chủ, thuyên tắc phổi

Phổi

Phát hiện nốt nhỏ, viêm phổi, ung thư phổi

Gan – tụy – mật

U gan, viêm tụy, tắc mật

Xương khớp

Gãy xương, thoát vị, viêm xương

Ổ bụng – tiêu hóa

Viêm ruột thừa, u ruột, sỏi mật

4.8 Tích hợp công nghệ AI và phần mềm xử lý thông minh

Một số dòng máy CT hiện đại tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) giúp: đọc ảnh sơ bộ, đánh dấu vùng nghi ngờ bất thường, tự động tạo ảnh 3D, định lượng khối u, đo mật độ xương…, tiết kiệm thời gian cho bác sĩ và nâng cao độ chính xác.

 Tích hợp công nghệ AI và phần mềm xử lý thông minh

Ví dụ: AI trong máy CT có thể phát hiện vi huyết khối ở phổi mà mắt người dễ bỏ sót.

4.9 Tối ưu hóa liều tia, an toàn cho người bệnh

Các thế hệ máy CT mới có khả năng: giảm liều tia 40–70% mà vẫn giữ chất lượng ảnh cao, cảnh báo liều tia vượt ngưỡng, tự động điều chỉnh dòng tia phù hợp với thể trạng bệnh nhân.

Ví dụ: CT liều thấp dùng để tầm soát ung thư phổi hàng năm ở người hút thuốc lâu năm, giảm nguy cơ phơi nhiễm bức xạ tích lũy.

5. Ứng dụng trong các nhóm bệnh cụ thể

Máy chụp cắt lớp vi tính (CT) là công cụ chẩn đoán hình ảnh có tính ứng dụng cực kỳ linh hoạt. Với khả năng khảo sát chi tiết từ sọ não, lồng ngực, bụng, đến hệ cơ xương khớp và mạch máu, máy CT hiện nay là thiết bị tiêu chuẩn trong đánh giá, chẩn đoán và theo dõi bệnh ở hầu hết các chuyên khoa.

Dưới đây là những ứng dụng điển hình theo từng nhóm bệnh lý:

5.1 Bệnh lý thần kinh – sọ não – cột sống

Máy CT đóng vai trò quan trọng trong cấp cứu thần kinh và đánh giá các bệnh lý nội sọ:

  • Đột quỵ cấp (nhồi máu não, xuất huyết não): CT không tiêm cho thấy vùng xuất huyết, loại trừ các chống chỉ định dùng thuốc tiêu huyết khối.
  • Chấn thương sọ não: Phát hiện máu tụ ngoài màng cứng, dưới màng cứng, nứt sọ, tổn thương não.
  • U não: CT có tiêm cho hình ảnh khối u, mức độ phù nề, hiệu ứng khối.
  • Thoát vị đĩa đệm – hẹp ống sống: CT cột sống giúp xác định vị trí chèn ép rễ thần kinh.

 Bệnh lý thần kinh – sọ não – cột sống

5.2 Bệnh lý tim mạch và mạch máu lớn

  • CT mạch vành (Coronary CTA): Không xâm lấn, khảo sát hẹp – tắc động mạch vành, vôi hóa, mảng xơ vữa.
  • Phình hoặc bóc tách động mạch chủ: Đánh giá hình thái, mức độ giãn, nguy cơ vỡ động mạch.
  • Tắc động mạch phổi (Pulmonary Embolism): CT ngực có tiêm là tiêu chuẩn vàng để phát hiện cục huyết khối trong lòng mạch phổi.
  • Đánh giá mạch máu não, mạch thận, mạch chi dưới: CT Angio cho phép dựng ảnh 3D rõ nét cấu trúc lòng mạch.

5.3 Bệnh phổi và lồng ngực

  • Ung thư phổi: CT giúp phát hiện nốt nhỏ ≤5mm, đánh giá di căn hạch – màng phổi.
  • Tầm soát ung thư phổi liều thấp (Low-dose CT): Áp dụng cho người hút thuốc lâu năm, có nguy cơ cao.
  • Viêm phổi, lao phổi, giãn phế quản: CT phân biệt tổn thương, mức độ lan tỏa.
  • Tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi, u trung thất: Phân tích nguyên nhân, đánh giá can thiệp dẫn lưu.

 Bệnh phổi và lồng ngực

5.4 Bệnh lý ổ bụng – tiêu hóa – gan mật – tiết niệu

  • Gan – mật – tụy: Phát hiện u gan, u tụy, tắc mật, viêm tụy cấp, nang gan.
  • Dạ dày – ruột: Viêm ruột thừa, thủng ruột, lồng ruột, u đại tràng.
  • Thận – tiết niệu: Sỏi niệu quản, u thận, ứ nước bể thận, viêm bàng quang, đánh giá sau chấn thương.
  • Chấn thương bụng kín: CT là tiêu chuẩn trong khảo sát tổn thương gan – lách – thận.

5.5 Bệnh lý cơ xương khớp – chỉnh hình

  • Gãy xương phức tạp: CT dựng ảnh 3D giúp xác định đường gãy phức tạp, mảnh vỡ xương nhỏ.
  • Viêm xương, u xương, hoại tử vô mạch: CT phát hiện sớm các thay đổi cấu trúc xương.
  • Đánh giá trước và sau phẫu thuật chỉnh hình, thay khớp nhân tạo.
  • Thoái hóa cột sống, trượt đốt sống, gai xương, hẹp ống sống.

5.6 Ung thư – tầm soát và theo dõi điều trị

CT là công cụ quan trọng trong toàn bộ quá trình phát hiện – đánh giá giai đoạn – theo dõi đáp ứng điều trị ung thư:

  • Phát hiện u nguyên phát: Gan, phổi, tụy, thận, đại tràng, buồng trứng, tuyến tiền liệt...
  • Đánh giá di căn: Gan, phổi, hạch, xương.
  • Hướng dẫn sinh thiết, điều trị đích (cắt đốt khối u qua da, dẫn lưu u hoại tử).
  • Theo dõi sau xạ trị – hóa trị – phẫu thuật, phát hiện tái phát.

  Ung thư – tầm soát và theo dõi điều trị

5.7 Ứng dụng trong y học can thiệp và dẫn đường điều trị

  • Hướng dẫn sinh thiết chính xác khối u sâu trong phổi, gan, tuyến thượng thận.
  • Dẫn lưu ổ áp xe, dịch tụ trong ổ bụng, ngực.
  • Dẫn đường đặt ống thông, kim sinh thiết, kim đốt sóng cao tần (RFA).

6. Quy trình chụp CT an toàn và hiệu quả

Máy chụp cắt lớp vi tính là thiết bị hiện đại nhưng cũng đòi hỏi tuân thủ quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo:

  • Hiệu quả chẩn đoán tối đa,
  • Giảm thiểu liều tia phóng xạ,
  • Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

Dưới đây là các bước quy trình chụp CT chuẩn trong thực hành lâm sàng, áp dụng tại hầu hết các cơ sở y tế từ trung tâm chẩn đoán hình ảnh đến bệnh viện đa khoa.

6.1 Trước khi chụp CT

Tiếp nhận và khai thác thông tin bệnh nhân: Ghi nhận lý do chụp, vùng cần khảo sát (ví dụ: CT sọ não, CT bụng, CT mạch máu…), kiểm tra thông tin y tế liên quan:

  • Tiền sử dị ứng thuốc (đặc biệt là thuốc cản quang).
  • Tình trạng mang thai hoặc nghi ngờ mang thai (nữ bệnh nhân).
  • Chức năng thận (nếu có sử dụng thuốc cản quang).
  • Có đặt thiết bị cấy trong người (máy tạo nhịp, stent, kim loại…).

Tư vấn cho bệnh nhân trước khi chụp

  • Giải thích quy trình chụp, thời gian chụp, cảm giác có thể gặp nếu tiêm thuốc cản quang (nóng mặt, buồn nôn… là bình thường).
  • Hướng dẫn bệnh nhân nhịn ăn 4–6 giờ nếu chụp có cản quang.
  • Yêu cầu tháo bỏ đồ kim loại, trang sức, điện thoại… để tránh nhiễu ảnh.

Chuẩn bị kỹ thuật viên và máy móc

  • Kiểm tra hiệu chuẩn máy (QC máy).
  • Chuẩn bị vật tư tiêu hao: kim luồn, thuốc cản quang, nước muối, bơm tiêm điện…
  • Đảm bảo hệ thống PACS hoặc máy tính xử lý ảnh hoạt động ổn định.

 Trước khi chụp CT

6.2 Trong quá trình chụp CT

Định vị bệnh nhân đúng tư thế: Bệnh nhân nằm trên bàn máy (gantry) ở tư thế phù hợp:

  • Ngửa đầu nếu chụp sọ não, cột sống cổ.
  • Tay đưa lên đầu nếu chụp ngực, bụng.
  • Dùng đai cố định nhẹ nếu cần thiết để hạn chế chuyển động.

Thực hiện chụp theo protocol chuẩn

  • Kỹ thuật viên chọn protocol phù hợp với vùng chụp và mục tiêu lâm sàng.
  • Điều chỉnh tham số kỹ thuật (kVp, mA, độ dày lát cắt…) để tối ưu chất lượng ảnh và giảm liều tia.
  • Đối với chụp có cản quang: tiêm thuốc bằng bơm tiêm điện với tốc độ chính xác, chú ý đồng bộ thời gian tiêm và thời điểm chụp (phase sớm, phase muộn...).

Theo dõi và hỗ trợ trong khi chụp

  • Quan sát bệnh nhân qua hệ thống camera.
  • Luôn sẵn sàng xử lý phản ứng phụ (dị ứng nhẹ, chóng mặt, mệt mỏi).
  • Bệnh nhân được hướng dẫn giữ im, nín thở trong vài giây nếu cần.

6.3 Sau khi chụp CT

Theo dõi bệnh nhân sau chụp: với các ca có tiêm thuốc cản quang:

  • Theo dõi trong vòng 30 phút sau chụp để phát hiện phản ứng muộn.
  • Khuyến khích uống nhiều nước để đào thải thuốc.

Xử lý và trả kết quả

  • Kỹ thuật viên kiểm tra chất lượng hình ảnh, loại bỏ ảnh lỗi.
  • Gửi dữ liệu ảnh đến bác sĩ chẩn đoán hình ảnh qua hệ thống PACS.
  • Bác sĩ phân tích, đọc kết quả và lập phiếu kết luận kèm hình ảnh minh họa.

Bảo mật và lưu trữ

  • Tất cả dữ liệu CT được lưu trữ điện tử trên hệ thống PACS – RIS.
  • Đảm bảo bảo mật, truy xuất nhanh nếu bệnh nhân cần chụp lại hoặc so sánh với kết quả cũ.

 Sau khi chụp CT

6.4 Lưu ý quan trọng về an toàn phóng xạ

Tuân thủ nguyên tắc ALARA (“As Low As Reasonably Achievable”) – liều tia thấp nhất có thể đạt được. Máy CT hiện đại có chức năng:

  • Tự điều chỉnh liều tia theo thể trạng bệnh nhân.
  • Cảnh báo khi vượt ngưỡng an toàn.
  • Nhân viên y tế cần đứng trong phòng điều khiển, sử dụng kính chắn tia nếu vào phòng chụp.

7. Những lưu ý về an toàn khi chụp CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại, nhưng cũng sử dụng tia X ion hóa, nên việc đảm bảo an toàn cho người bệnh – nhân viên y tế – cộng đồng là yếu tố bắt buộc. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp hạn chế rủi ro, nâng cao hiệu quả và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

7.1 Kiểm soát liều tia X – đảm bảo nguyên tắc ALARA

Tia X là bức xạ ion hóa có khả năng gây tổn thương tế bào nếu lạm dụng. Do đó, chụp CT phải tuân thủ nguyên tắc ALARA: “As Low As Reasonably Achievable” – sử dụng liều tia thấp nhất có thể để vẫn thu được ảnh chẩn đoán chính xác.

Biện pháp kiểm soát liều tia:

  • Sử dụng máy CT đời mới có tính năng tự điều chỉnh liều (Automatic Exposure Control).
  • Áp dụng protocol chuẩn theo vùng chụp và độ tuổi.
  • Giảm số lần chụp không cần thiết, tránh lạm dụng CT ở người trẻ và phụ nữ mang thai.
  • Đối chiếu các phim chụp cũ trước khi chỉ định lại.

 Kiểm soát liều tia X – đảm bảo nguyên tắc ALARA

7.2 Đối tượng cần đặc biệt thận trọng khi chụp CT

Đối tượng

Lưu ý

Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai

Hạn chế chụp CT vì tia X có thể gây dị tật bào thai. Chỉ thực hiện khi lợi ích vượt trội rủi ro, cần có lớp chì bảo vệ bụng.

Trẻ em

Trẻ em nhạy cảm với bức xạ, nên giảm liều tối đa hoặc dùng kỹ thuật thay thế như siêu âm, MRI nếu phù hợp.

Người lớn chụp nhiều lần

Cần quản lý lịch sử phơi nhiễm tia, cân nhắc chỉ định lâm sàng rõ ràng.

7.3 Sử dụng thuốc cản quang: lưu ý về phản ứng và chức năng thận

Trong nhiều trường hợp, thuốc cản quang (thường là loại chứa i-ốt) được sử dụng để làm rõ cấu trúc mạch máu, cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, có thể xảy ra một số rủi ro như sau:

Phản ứng dị ứng thuốc cản quang: Nếu nhẹ: buồn nôn, nổi mề đay, ngứa còn nặng (hiếm gặp): sốc phản vệ, khó thở, tụt huyết áp.

Tổn thương thận do thuốc cản quang: Xảy ra ở người có bệnh nền thận mãn, tiểu đường, lớn tuổi, mất nước. Do đó cần đo creatinine huyết thanh trước khi chụp, khuyến cáo uống nhiều nước sau chụp để đào thải thuốc nhanh.

 Sử dụng thuốc cản quang: lưu ý về phản ứng và chức năng thận

7.4 An toàn cho nhân viên y tế và người đi kèm

Kỹ thuật viên và nhân viên y tế phải đứng trong buồng điều khiển được che chắn bức xạ, sử dụng kính quan sát, không đứng trong phòng chụp khi máy đang hoạt động. Người nhà bệnh nhân (nếu được vào hỗ trợ bệnh nhi, người lớn tuổi…) cần mặc áo chì bảo hộ và tránh khu vực bắn tia.

Đảm bảo biển cảnh báo “CÓ PHÓNG XẠ” ở ngoài phòng CT và tuân thủ quy định an toàn bức xạ của Bộ Y tế.

7.5 Kiểm tra thiết bị định kỳ – bảo dưỡng đúng chuẩn

Máy CT cần được hiệu chuẩn định kỳ (QC) để đảm bảo đúng liều tia, hình ảnh rõ ràng và không gây bức xạ dư thừa. Cần có bộ phận kiểm xạ độc lập hoặc hợp tác với đơn vị kiểm định an toàn bức xạ để đảm bảo đúng quy định pháp luật.

  Kiểm tra thiết bị định kỳ – bảo dưỡng đúng chuẩn

8. Kết luận

Máy chụp cắt lớp CT đang ngày càng khẳng định vị trí quan trọng trong lĩnh vực chẩn đoán – điều trị – theo dõi bệnh lý nhờ khả năng tái tạo hình ảnh chi tiết, tốc độ nhanh, và ứng dụng rộng khắp các chuyên khoa.

Việc đầu tư hệ thống CT chất lượng cao giúp nâng cao năng lực chuyên môn của cơ sở y tế, đồng thời mang lại giá trị chẩn đoán chính xác, kịp thời cho bệnh nhân – điều mà y học hiện đại luôn hướng tới.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm