Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu của vắc xin, việc bảo quản vắc xin đúng cách là yếu tố then chốt. Một loại thiết bị không thể thiếu trong hệ thống tiêm chủng cũng như tại các cơ sở y tế đó chính là tủ bảo quản vắc xin. Đây là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, phù hợp với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt của vắc xin.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn diện về tủ bảo quản vắc xin: từ khái niệm, vai trò, nguyên lý hoạt động, phân loại, cách lựa chọn cho đến các ứng dụng thực tiễn trong hệ thống y tế.

1. Tủ bảo quản vắc xin là gì?

Tủ bảo quản vắc xin là thiết bị y tế chuyên dụng có chức năng lưu trữ vắc xin trong điều kiện nhiệt độ lý tưởng, thường từ +2°C đến +8°C. Mục tiêu chính của tủ là đảm bảo sự ổn định về nhiệt độ trong suốt quá trình bảo quản nhằm giữ nguyên hiệu lực của vắc xin, ngăn chặn tình trạng hư hỏng do nhiệt độ không phù hợp.

 Giới thiệu về tủ bảo quản vắc xin

Giới thiệu về tủ bảo quản vắc xin

Không giống với tủ lạnh thông thường, tủ bảo quản vắc xin được thiết kế với khả năng phân phối nhiệt độ đồng đều. Đặc biết tủ tích hợp hệ thống cảnh báo, ghi nhận dữ liệu nhiệt độ liên tục và nhiều tính năng bảo vệ khác. Từ đó đảm bảo chất lượng vắc xin ngay cả trong những tình huống khẩn cấp như mất điện.

2. Vai trò quan trọng của tủ bảo quản vắc xin

2.1. Đảm bảo hiệu quả và độ ổn định của vắc xin

Vắc xin là sản phẩm sinh học rất nhạy cảm với nhiệt độ. Nhiệt độ cao hoặc quá thấp đều có thể làm biến đổi cấu trúc protein hoặc làm giảm khả năng sinh miễn dịch của vắc xin. Chỉ cần sai lệch vài độ so với ngưỡng cho phép cũng có thể khiến lô vắc xin bị hỏng hoàn toàn. Tủ bảo quản chuyên dụng giúp duy trì điều kiện lý tưởng để bảo vệ chất lượng và hiệu lực của vắc xin.

 vai trò tủ bảo quản vắc xin trong bệnh viện

2.2. Phòng ngừa rủi ro trong tiêm chủng

Sử dụng vắc xin đã mất tác dụng không những không mang lại hiệu quả phòng bệnh mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây phản ứng bất lợi. Do đó, việc kiểm soát điều kiện bảo quản thông qua hệ thống tủ chuyên dụng sẽ hạn chế rủi ro và tăng tính an toàn cho chương trình tiêm chủng.

2.3. Đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt của Bộ Y tế và WHO

WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) đưa ra những tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt về điều kiện bảo quản vắc xin. Các tủ đạt chuẩn WHO PQS (Performance, Quality and Safety) sẽ đảm bảo các yêu cầu đó và được sử dụng rộng rãi trong các chương trình tiêm chủng mở rộng.

3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

3.1. Cấu tạo cơ bản

Một tủ bảo quản vắc xin thường bao gồm các bộ phận chính:

  • Buồng bảo quản: Thiết kế cách nhiệt tốt, bên trong có nhiều ngăn/kệ để phân loại và lưu trữ vắc xin.
  • Bộ điều khiển nhiệt độ: Giúp duy trì mức nhiệt chính xác và hiển thị thông số trên màn hình LCD hoặc LED.
  • Cảm biến nhiệt độ: Ghi nhận nhiệt độ tại nhiều vị trí bên trong tủ.
  • Bộ lưu trữ dữ liệu (Data Logger): Lưu giữ và truyền dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực.
  • Hệ thống cảnh báo: Báo động bằng âm thanh hoặc tín hiệu khi nhiệt độ lệch ngoài ngưỡng cho phép hoặc khi mất điện.
  • Nguồn điện phụ trợ (UPS): Một số tủ có kèm pin hoặc hệ thống điện dự phòng giúp duy trì hoạt động trong thời gian ngắn khi mất điện.

 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

3.2. Nguyên lý hoạt động

Tủ bảo quản vắc xin hoạt động dựa trên cơ chế điều hòa nhiệt độ bằng bộ nén (compressor) hoặc bằng công nghệ làm lạnh hấp thụ. Nhiệt độ trong tủ được cảm biến liên tục, nếu nhiệt độ lệch so với mức cài đặt, hệ thống sẽ tự điều chỉnh để đưa nhiệt độ về ngưỡng an toàn.

4. Phân loại tủ bảo quản vắc xin phổ biến hiện nay

Việc phân loại tủ bảo quản vắc xin giúp các đơn vị y tế dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng, quy mô cơ sở và điều kiện hạ tầng sẵn có. Trên thị trường hiện nay, tủ bảo quản vắc xin được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau như: nguồn năng lượng sử dụng, dung tích, công nghệ làm lạnh, chức năng kỹ thuật, và phạm vi ứng dụng.

4.1. Phân loại theo nguồn điện vận hành

4.1.1. Tủ bảo quản vắc xin dùng điện lưới

Đây là loại tủ phổ biến nhất, sử dụng dòng điện xoay chiều (220V/50Hz) để vận hành hệ thống làm lạnh.

Ưu điểm:

  • Làm lạnh nhanh, duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Tích hợp công nghệ điều khiển thông minh, cảnh báo nhiệt độ chính xác.
  • Có nhiều dung tích để lựa chọn, từ nhỏ đến lớn.

Nhược điểm:

  • Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn điện lưới.
  • Nếu không có nguồn điện dự phòng, có thể gây gián đoạn hoạt động.

 Tủ bảo quản vắc xin dùng điện lưới

Ứng dụng:

  • Các trung tâm y tế, bệnh viện tuyến huyện trở lên.
  • Trạm y tế phường, xã có nguồn điện ổn định.

4.1.2. Tủ bảo quản vắc xin dùng năng lượng mặt trời

Loại tủ này sử dụng tấm pin mặt trời để chuyển hóa năng lượng mặt trời thành điện năng, cung cấp cho hệ thống làm lạnh.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với các vùng sâu, vùng xa không có điện lưới hoặc điện không ổn định.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
  • Được WHO khuyến nghị trong chương trình tiêm chủng mở rộng.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • Cần điều kiện ánh sáng tốt để hoạt động ổn định.

 Tủ bảo quản vắc xin dùng năng lượng mặt trời

Ứng dụng:

  • Các trạm y tế vùng cao, biên giới, hải đảo.
  • Dự án tiêm chủng cộng đồng ở khu vực khó khăn.

4.1.3. Tủ hỗn hợp (Hybrid – AC/DC)

Một số tủ có thể sử dụng cả điện lưới (AC) và điện một chiều (DC), hoặc kết hợp với ắc quy/pin dự phòng.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt, có thể duy trì hoạt động trong điều kiện điện không ổn định.
  • Tự động chuyển nguồn khi mất điện.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn tủ thường.
  • Cần bảo trì hệ thống chuyển mạch, ắc quy.

4.2. Phân loại theo dung tích bảo quản

Việc lựa chọn dung tích tủ phù hợp rất quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ và hiệu quả làm lạnh.

4.2.1. Tủ dung tích nhỏ (dưới 100 lít)

Đặc điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí trong không gian hạn chế.
  • Phù hợp lưu trữ lượng vắc xin nhỏ hoặc theo chiến dịch ngắn ngày.

Ứng dụng:

  • Phòng tiêm chủng nhỏ.
  • Trạm y tế xã/phường.

 Tủ bảo quản vacxin dung tích nhỏ (dưới 100 lít)

4.2.2. Tủ dung tích trung bình (100 – 300 lít)

Đặc điểm:

  • Kích thước vừa phải, đáp ứng nhu cầu tiêm chủng định kỳ.
  • Tích hợp đầy đủ hệ thống giám sát nhiệt độ.

Ứng dụng:

  • Trung tâm y tế huyện, thị xã.
  • Bệnh viện tư nhân quy mô vừa.

4.2.3. Tủ dung tích lớn (trên 300 lít)

Đặc điểm:

  • Sức chứa lớn, phù hợp lưu trữ số lượng lớn vắc xin cùng lúc.
  • Thường có hệ thống làm lạnh kép, tính năng cảnh báo thông minh.

Ứng dụng:

  • Bệnh viện tuyến tỉnh/trung ương.
  • Kho dược của trung tâm tiêm chủng lớn hoặc viện nghiên cứu.

 Tủ bảo quản vaccine dung tích lớn (trên 300 lít)

4.3. Phân loại theo công nghệ làm lạnh

4.3.1. Tủ làm lạnh bằng máy nén (Compressor-based)

Cơ chế hoạt động:

 Sử dụng khí gas làm lạnh qua hệ thống nén – giãn – bay hơi để tạo ra nhiệt độ ổn định trong tủ.

Ưu điểm:

  • Làm lạnh nhanh, hiệu suất cao.
  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác.
  • Dễ sửa chữa và thay thế linh kiện.

Nhược điểm:

  • Có tiếng ồn nhẹ khi vận hành.
  • Cần nguồn điện ổn định.

4.3.2. Tủ làm lạnh hấp thụ (Absorption refrigerator)

Cơ chế hoạt động:

Dựa vào phản ứng hóa học giữa khí amoniac và nước dưới tác dụng nhiệt để tạo ra hiệu ứng làm lạnh.

Ưu điểm:

  • Không có tiếng ồn (không sử dụng máy nén).
  • Phù hợp nơi không có điện (sử dụng năng lượng mặt trời, gas).

Nhược điểm:

  • Làm lạnh chậm hơn máy nén.
  • Bảo trì khó khăn hơn.

4.3.3. Tủ làm lạnh bằng công nghệ nhiệt điện (Thermoelectric – Peltier effect)

Cơ chế hoạt động:

 Sử dụng hiệu ứng Peltier để truyền nhiệt từ trong ra ngoài hoặc ngược lại.

 Tủ làm lạnh bằng công nghệ nhiệt điện

Ưu điểm:

  • Không cần gas lạnh.
  • Vận hành êm, không rung.

Nhược điểm:

  • Công suất làm lạnh hạn chế, chỉ dùng cho tủ nhỏ.
  • Không phù hợp lưu trữ lâu dài hoặc trong môi trường khắc nghiệt.

4.4. Phân loại theo thiết kế và tính năng kỹ thuật

a. Tủ đứng (Vertical type)

  • Dễ quan sát và lấy vắc xin nhờ thiết kế cửa trước, có thể chia thành nhiều ngăn rõ ràng.
  • Phù hợp không gian hẹp, dễ tích hợp vào không gian nội thất bệnh viện.

b. Tủ ngang (Chest type)

  • Dạng nắp mở phía trên, khả năng giữ nhiệt lâu hơn khi mất điện.
  • Khó truy cập khi đặt nhiều lớp vắc xin bên trong.

c. Tủ có chức năng không đóng tuyết (No Frost)

  • Có quạt tuần hoàn khí lạnh, giúp phân bố nhiệt độ đồng đều.
  • Không cần xả tuyết định kỳ như các dòng tủ thường.
  • Hiệu quả bảo quản cao, tránh tình trạng đá bám gây chênh lệch nhiệt.

 Phân loại theo thiết kế và tính năng kỹ thuật của tủ bảo quản vacxin

d. Tủ tích hợp Data Logger và IoT

Tích hợp bộ ghi dữ liệu nhiệt độ tự động, lưu trữ qua USB hoặc gửi lên hệ thống mạng.

Một số tủ còn có thể kết nối trực tiếp với hệ thống quản lý từ xa (IoT), cho phép giám sát tủ qua điện thoại, máy tính.

5. Tiêu chuẩn lựa chọn tủ bảo quản vắc xin

Khi lựa chọn tủ bảo quản vắc xin, các cơ sở y tế cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

a. Dải nhiệt độ hoạt động

Tủ phải duy trì được nhiệt độ ổn định từ +2°C đến +8°C và có khả năng phục hồi nhanh khi mở cửa.

b. Độ chính xác và ổn định nhiệt độ

Tủ cần có hệ thống cảm biến chính xác, kiểm soát nhiệt độ đồng đều ở mọi khu vực bên trong tủ.

c. Chế độ cảnh báo

Cần có báo động bằng âm thanh hoặc đèn khi xảy ra các sự cố như:

  • Nhiệt độ vượt ngưỡng
  • Mất điện
  • Cửa mở quá lâu

 Tiêu chuẩn lựa chọn tủ bảo quản vắc xin

d. Khả năng lưu trữ dữ liệu

Tích hợp bộ ghi dữ liệu (data logger) hoặc kết nối với hệ thống giám sát từ xa qua Internet (IoT) để theo dõi lịch sử nhiệt độ.

e. Tiết kiệm điện năng và vận hành êm ái

Đặc biệt với các cơ sở quy mô lớn, việc chọn tủ có khả năng tiết kiệm điện sẽ giúp giảm chi phí vận hành lâu dài.

f. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế

Nên ưu tiên các sản phẩm đạt chứng nhận WHO PQS, CE, ISO 13485,… đảm bảo chất lượng và an toàn.

6. Ứng dụng thực tiễn của tủ bảo quản vắc xin trong hệ thống y tế

a. Trung tâm tiêm chủng mở rộng

Hệ thống tủ vắc xin là thành phần không thể thiếu trong các chiến dịch tiêm chủng mở rộng của quốc gia. Tủ giúp lưu trữ vắc xin phòng bệnh cho trẻ em như bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B,... và các vắc xin mới như COVID-19, HPV.

b. Bệnh viện và phòng khám đa khoa

Dùng để bảo quản các loại vắc xin chuyên biệt cho đối tượng có bệnh nền, phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân điều trị miễn dịch.

 Ứng dụng thực tiễn của tủ bảo quản vắc xin trong hệ thống y tế

c. Cơ sở nghiên cứu, sản xuất vắc xin

Các trung tâm nghiên cứu hoặc nhà máy sản xuất vắc xin cần hệ thống tủ vắc xin để lưu trữ mẫu, kiểm nghiệm và bảo quản sản phẩm trước khi phân phối.

d. Khu vực vùng sâu vùng xa

Nhờ các tủ vắc xin chạy bằng năng lượng mặt trời, chương trình tiêm chủng có thể được triển khai hiệu quả ở những nơi điện lưới chưa ổn định.

Kết luận

Tủ bảo quản vắc xin không chỉ đơn thuần là thiết bị làm lạnh mà còn là một mắt xích then chốt trong chuỗi cung ứng lạnh – yếu tố sống còn của hệ thống tiêm chủng quốc gia và y tế dự phòng. Sự đầu tư đúng đắn vào thiết bị bảo quản sẽ giúp đảm bảo hiệu quả tiêm chủng, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa các dịch bệnh nguy hiểm.

Việc lựa chọn tủ bảo quản vắc xin đạt chuẩn, phù hợp với điều kiện vận hành thực tế và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật là nhiệm vụ bắt buộc đối với mọi cơ sở y tế hiện đại.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm