Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Điện não đồ có vai trò quan trọng trong ứng dụng y khoa hiện đại

Trong y học hiện đại, khi chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương có ý nghĩa quan trọng. Một trong những thiết bị hỗ trợ hiệu quả cho bác sĩ trong lĩnh vực này là điện não đồ hay còn gọi là EEG (Electroencephalography). Đây là kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não bộ nhằm phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều loại rối loạn thần kinh. 

Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm điện não, nguyên lý hoạt động, các chỉ định thường gặp, quy trình thực hiện. Đặc biệt là những ứng dụng lâm sàng nổi bật của EEG trong y học hiện đại.

1. Điện não đồ là gì?

Điện não đồ (EEG) là một phương pháp thăm dò chức năng não bộ bằng cách ghi lại các sóng điện phát ra từ các neuron thần kinh. Các điện cực nhỏ được đặt lên da đầu bệnh nhân nhằm thu nhận tín hiệu điện từ các vùng khác nhau của vỏ não. Những tín hiệu này sau đó được khuếch đại và hiển thị dưới dạng đồ thị. Từ đó, hỗ trợ bác sĩ phân tích và phát hiện những bất thường trong hoạt động điện não.

Giới thiệu điện não đồ

EEG là một xét nghiệm không xâm lấn, an toàn, và có thể thực hiện được trên cả người lớn và trẻ nhỏ. Đây là một trong những kỹ thuật đầu tiên giúp khám phá các chức năng của não bộ mà không cần phẫu thuật.

2. Nguyên lý hoạt động của điện não đồ

Tế bào thần kinh trong não hoạt động thông qua việc truyền tín hiệu điện. Khi một nhóm neuron cùng hoạt động, chúng tạo ra một dòng điện rất nhỏ. Các dòng điện này hình thành nên sóng não, có thể được phát hiện bởi các điện cực gắn trên da đầu.

Những tín hiệu điện rất yếu (thường chỉ vài microvolt) được máy EEG ghi lại, khuếch đại và chuyển đổi thành các đường sóng trên màn hình hoặc bản in. Dựa vào tần số và biên độ của sóng não, người ta phân loại thành các loại sóng đặc trưng như:

  • Sóng Delta (0.5 – 4 Hz): Xuất hiện chủ yếu khi ngủ sâu.
  • Sóng Theta (4 – 8 Hz): Gặp khi mơ màng, thư giãn sâu.
  • Sóng Alpha (8 – 13 Hz): Xuất hiện khi thư giãn, nhắm mắt.
  • Sóng Beta (13 – 30 Hz): Gắn liền với trạng thái tỉnh táo, tư duy.
  • Sóng Gamma (>30 Hz): Có thể liên quan đến hoạt động nhận thức cao cấp.

Nguyên lý hoạt động của điện não đồ

Nguyên lý hoạt động của điện não đồ

Bác sĩ sẽ dựa trên mẫu sóng não này để đánh giá tình trạng hoạt động của não. Khi đó sẽ phát hiện các bất thường như co giật, mất ý thức, hoặc dấu hiệu của bệnh lý thần kinh.

3. Vai trò và ý nghĩa của điện não đồ trong y tế

Điện não không chỉ là công cụ hỗ trợ chẩn đoán mà còn đóng vai trò theo dõi, tiên lượng. Hơn nữa còn hỗ trợ điều trị một số bệnh lý, sau dây là một số vai trò nổi bật bao gồm:

3.1. Chẩn đoán bệnh động kinh

EEG là xét nghiệm cận lâm sàng chủ lực trong chẩn đoán bệnh động kinh. Sóng điện não bất thường, đặc biệt là các sóng nhọn (spikes) hoặc sóng nhọn chậm (spike-and-wave), là đặc điểm điển hình của động kinh. Nhờ EEG, bác sĩ có thể xác định loại động kinh, vùng khởi phát cơn động kinh và theo dõi hiệu quả điều trị.

Điện não đồ chẩn đoán bệnh động kinh

3.2. Đánh giá mất ý thức và rối loạn ý thức

EEG giúp xác định nguyên nhân mất ý thức, như do động kinh, đột quỵ, hôn mê, hoặc rối loạn chuyển hóa. Nó cũng hỗ trợ phân biệt các thể mất ý thức thực thể và chức năng (tâm lý).

3.3. Đánh giá các bệnh lý thần kinh mạn tính

Các rối loạn như Alzheimer, Parkinson, bệnh Creutzfeldt-Jakob, hoặc rối loạn giấc ngủ đều có thể để lại dấu ấn trong sóng điện não. EEG giúp đánh giá sự tiến triển và hiệu quả điều trị.

3.4. Theo dõi trong gây mê và hồi sức

EEG có thể được sử dụng để đánh giá mức độ ức chế thần kinh trung ương trong quá trình gây mê, đặc biệt trong phẫu thuật thần kinh. Trong ICU, EEG giúp theo dõi bệnh nhân hôn mê hoặc động kinh không co giật (NCSE).

theo dõi trong gây mê và hồi sức

3.5. Chẩn đoán chết não

Một điện não đồ phẳng (flat EEG) kéo dài trong khoảng thời gian quy định là tiêu chí quan trọng để xác định chết não. Từ đó giúp ra quyết định rút máy hoặc hiến tạng.

4. Các loại điện não đồ phổ biến

Tùy mục đích lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các hình thức EEG khác nhau:

4.1. Điện não đồ thường quy

Thực hiện trong khoảng 20 – 30 phút, ghi lại sóng não khi bệnh nhân thức hoặc nghỉ ngơi. Thường áp dụng trong chẩn đoán động kinh hoặc kiểm tra chức năng não cơ bản.

Điện não đồ thường quy

4.2. EEG kéo dài hoặc theo dõi 24 giờ

Giúp phát hiện những cơn động kinh hiếm gặp, không xuất hiện trong EEG thường quy. Có thể kết hợp với ghi hình video để phân tích hành vi đi kèm cơn.

4.3. EEG khi ngủ

Được thực hiện khi bệnh nhân ngủ hoặc trong quá trình ghi đêm, nhằm phát hiện các bất thường trong sóng não chỉ xuất hiện khi ngủ, như động kinh về đêm hoặc rối loạn giấc ngủ.

4.4. Video-EEG

Kết hợp EEG và ghi hình video để đồng thời ghi lại hoạt động điện não và hành vi cơ thể bệnh nhân. Đây là tiêu chuẩn vàng trong xác định loại cơn động kinh và đánh giá khả năng phẫu thuật động kinh.

5. Quy trình thực hiện điện não đồ

Quy trình thực hiện điện não đồ bao gồm các bước từ chuẩn bị bệnh nhân đến ghi nhận và phân tích sóng não. Việc tuân thủ đúng quy trình giúp đảm bảo độ chính xác và chất lượng của bản ghi EEG. Hơn nữa còn tạo sự thoải mái và yên tâm cho người bệnh trong suốt quá trình thực hiện. Dưới đây là chi tiết từng bước trong quy trình:

Quy trình thực hiện điện não đồ

5.1. Tư vấn bệnh nhân trước khi ghi điện não đồ

Việc chuẩn bị đúng cách đóng vai trò rất quan trọng trong việc ghi lại sóng điện não chính xác và hạn chế các yếu tố gây nhiễu. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn như sau:

  • Gội đầu sạch và để tóc khô tự nhiên: Tránh sử dụng dầu, gel, keo xịt tóc hoặc bất kỳ sản phẩm tạo kiểu nào trước khi đến làm xét nghiệm. Bởi vì các chất này có thể làm giảm tiếp xúc giữa điện cực và da đầu, ảnh hưởng đến tín hiệu ghi nhận.
  • Ăn uống bình thường: Bệnh nhân không cần nhịn ăn. Tuy nhiên, cần tránh uống các loại nước có chứa caffeine (như cà phê, trà, nước tăng lực) trong vòng 6 - 8 giờ trước khi làm EEG. Bởi vì caffeine có thể ảnh hưởng đến hoạt động của não.
  • Ngủ đủ giấc hoặc theo chỉ định: Tùy theo loại EEG mà bệnh nhân có thể được yêu cầu ngủ đủ giấc, hoặc ngược lại thiếu ngủ trước EEG. Nếu bác sĩ muốn khởi phát cơn động kinh trong quá trình ghi (EEG cảm ứng do thiếu ngủ).
  • Ngừng dùng một số thuốc (nếu có chỉ định): Một số loại thuốc như thuốc an thần, chống động kinh, thuốc hướng thần có thể làm thay đổi sóng điện não. Nếu cần thiết ngưng thuốc, bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể (không tự ý dừng thuốc).
  • Tâm lý thoải mái: Bệnh nhân nên được trấn an, đặc biệt là trẻ em. Các kỹ thuật viên thường giải thích quy trình trước khi thực hiện để bệnh nhân không lo lắng.

5.2. Gắn điện cực theo hệ thống quốc tế 10 - 20

Sau khi chuẩn bị xong, bệnh nhân được hướng dẫn ngồi hoặc nằm thoải mái trên giường hoặc ghế ngả lưng. Kỹ thuật viên sẽ tiến hành gắn các điện cực lên da đầu:

  • Vị trí gắn điện cực: Các điện cực được đặt theo hệ thống quốc tế 10 - 20, đảm bảo bao phủ các vùng chính của vỏ não: trán (F), đỉnh (P), chẩm (O), thái dương (T), giữa trán và đỉnh (C), theo 2 bên bán cầu (trái: số chẵn, phải: số lẻ). Tổng cộng thường dùng từ 16 - 32 điện cực, tùy vào mục đích ghi.
  • Sử dụng gel dẫn điện: Để đảm bảo tiếp xúc tốt giữa điện cực và da đầu, kỹ thuật viên sẽ bôi một lớp gel hoặc keo dẫn điện tại mỗi điểm gắn điện cực. Điều này giúp tín hiệu điện thu được rõ ràng hơn.
  • Gắn điện cực bằng keo dán hoặc mũ EEG: Các điện cực có thể được cố định bằng keo chuyên dụng hoặc sử dụng mũ chuyên dụng EEG (electrode cap), giúp tăng tốc quá trình gắn và cải thiện độ chính xác.

5.3. Quá trình ghi sóng điện não

Khi tất cả điện cực đã được gắn xong, kỹ thuật viên bắt đầu tiến hành ghi điện não. Quá trình này kéo dài từ 20 - 40 phút đối với EEG thường quy, hoặc có thể kéo dài đến 24 giờ hoặc hơn trong các trường hợp cần theo dõi EEG kéo dài. 

Quá trình ghi sóng điện não

Trong thời gian này, bệnh nhân cần giữ yên, hạn chế nói chuyện hoặc di chuyển để tránh tạo ra nhiễu sóng (artifact).

Các bước thường được thực hiện trong quá trình ghi gồm:

✅ 1. Ghi sóng khi nghỉ ngơi:

Bệnh nhân nhắm mắt, thư giãn, ngồi hoặc nằm yên. Ghi nhận hoạt động sóng điện não nền trong trạng thái tỉnh táo.

✅ 2. Ghi khi mở – nhắm mắt:

Bệnh nhân được yêu cầu mở mắt và nhắm mắt xen kẽ, để đánh giá đáp ứng của sóng não với kích thích ánh sáng.

✅ 3. Thở sâu (Hyperventilation):

Bệnh nhân được hướng dẫn hít vào và thở ra sâu trong khoảng 3 - 5 phút. Mục đích là kích thích não bộ, có thể khởi phát các bất thường tiềm ẩn, đặc biệt ở bệnh nhân động kinh.

✅ 4. Kích thích bằng ánh sáng nhấp nháy (Photostimulation):

Một đèn nhấp nháy được chiếu vào mắt bệnh nhân với tần số thay đổi (từ 1 Hz đến 30 Hz). Theo dõi phản ứng điện não, đặc biệt để phát hiện các loại động kinh cảm quang (photosensitive epilepsy).

✅ 5. Ghi khi ngủ hoặc sau khi dùng thuốc an thần (nếu cần):

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân ngủ trong lúc ghi, hoặc dùng thuốc gây buồn ngủ nhẹ. Hoạt động điện não khi ngủ có thể cho thấy các rối loạn tiềm ẩn không xuất hiện lúc tỉnh.

5.4. Kết thúc và tháo điện cực

Sau khi hoàn tất quá trình ghi, kỹ thuật viên sẽ:

  • Tháo các điện cực và lau sạch gel hoặc keo dẫn điện khỏi tóc và da đầu bệnh nhân.
  • Hướng dẫn chăm sóc sau ghi EEG, như không cần kiêng cữ gì đặc biệt. Bệnh nhân có thể trở về sinh hoạt bình thường.
  • Với các trường hợp dùng thuốc an thần hoặc thiếu ngủ, bệnh nhân nên có người thân đi kèm và không tự điều khiển phương tiện.

5.5. Phân tích và trả kết quả

  • Dữ liệu sóng điện não sẽ được bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc chuyên viên phân tích EEG xem xét tỉ mỉ.
  • Bản ghi được đánh giá dựa trên:
    • Loại sóng não và vùng xuất hiện.
    • Tần suất, biên độ, dạng bất thường (nếu có).
    • Đáp ứng với các kích thích ánh sáng, thở sâu hoặc khi ngủ.
  • Bác sĩ sẽ viết báo cáo chi tiết, nêu rõ các bất thường (nếu có) và gợi ý chẩn đoán phù hợp.

Phân tích và trả kết quả

5.6. Thời gian trả kết quả và tư vấn

  • Đối với EEG thường quy, kết quả thường được trả trong 24 - 48 giờ. Tùy vào tình trạng lâm sàng cụ thể, bác sĩ sẽ hẹn tái khám hoặc giải thích kết quả.
  • Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung (như MRI não, điện não kéo dài, hoặc theo dõi video-EEG).

6. Ứng dụng thực tiễn trong các chuyên khoa

Điện não đồ (EEG) không chỉ là một công cụ chẩn đoán hỗ trợ trong ngành thần kinh mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong các chuyên khoa khác như nhi khoa, hồi sức cấp cứu, tâm thần học, gây mê hồi sức và nội thần kinh. 

Dưới đây là phân tích chi tiết về ứng dụng của EEG trong từng chuyên ngành, góp phần làm rõ tầm quan trọng và giá trị lâm sàng của kỹ thuật này trong thực hành y khoa hiện đại.

6.1. Thần kinh – Tâm thần

  • Chẩn đoán và phân biệt các thể động kinh
  • Theo dõi bệnh nhân sau co giật
  • Phát hiện rối loạn giấc ngủ, rối loạn hành vi
  • Hỗ trợ chẩn đoán trầm cảm, tâm thần phân liệt

 Thần kinh – Tâm thần

6.2. Nhi khoa

  • Phát hiện các cơn động kinh ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ.
  • Đánh giá các chậm phát triển trí tuệ, tự kỷ, tăng động.
  • Phân biệt co giật thật, co giật giả trong trẻ em.

6.3. Gây mê – hồi sức

  • Theo dõi độ sâu gây mê.
  • Phát hiện các cơn co giật không biểu hiện (subclinical seizures).
  • Đánh giá chức năng não trong hôn mê do chấn thương, thiếu oxy sau ngừng tim.

7. Ưu nhược điểm của điện não đồ

Ưu điểm:

  • Không xâm lấn, an toàn, không gây đau.
  • Chi phí thấp so với các kỹ thuật hình ảnh khác.
  • Phát hiện được các bất thường mà MRI hay CT không thể thấy.

Ưu nhược điểm của điện não đồ

Nhược điểm:

  • Độ nhạy không cao, cần ghi lặp lại hoặc kéo dài.
  • Không xác định được cấu trúc tổn thương như hình ảnh học.
  • Dễ bị nhiễu bởi điện cơ, chuyển động, ánh sáng.

8. Công nghệ mới và xu hướng phát triển

Trong những năm gần đây, công nghệ EEG đang phát triển mạnh với nhiều cải tiến:

  • EEG không dây (wireless EEG): Giúp theo dõi linh hoạt hơn, giảm rối loạn do dây dẫn.
  • EEG di động: Dễ dàng mang theo, theo dõi dài hạn tại nhà.
  • Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI): Hỗ trợ phát hiện và phân loại sóng bất thường tự động.
  • EEG kết hợp hình ảnh (EEG-fMRI): Phân tích song song chức năng và cấu trúc não bộ.

9. Kết luận

Điện não đồ là một trong những công cụ thăm dò chức năng thần kinh có giá trị và hiệu quả cao, đặc biệt trong chẩn đoán và theo dõi bệnh động kinh, các rối loạn ý thức, rối loạn giấc ngủ và nhiều tình trạng thần kinh khác. Nhờ tính chất không xâm lấn, chi phí hợp lý và độ an toàn cao, EEG ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa thần kinh.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, EEG đang trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình chẩn đoán sớm, theo dõi điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh, đặc biệt trong bối cảnh các rối loạn thần kinh ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm