Điện não
Trong y học hiện đại, khi chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh trung ương có ý nghĩa quan trọng. Một trong những thiết bị hỗ trợ hiệu quả cho bác sĩ trong lĩnh vực này là điện não đồ hay còn gọi là EEG (Electroencephalography). Đây là kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não bộ nhằm phát hiện, chẩn đoán và theo dõi nhiều loại rối loạn thần kinh.
Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm điện não, nguyên lý hoạt động, các chỉ định thường gặp, quy trình thực hiện. Đặc biệt là những ứng dụng lâm sàng nổi bật của EEG trong y học hiện đại.
Điện não đồ (EEG) là một phương pháp thăm dò chức năng não bộ bằng cách ghi lại các sóng điện phát ra từ các neuron thần kinh. Các điện cực nhỏ được đặt lên da đầu bệnh nhân nhằm thu nhận tín hiệu điện từ các vùng khác nhau của vỏ não. Những tín hiệu này sau đó được khuếch đại và hiển thị dưới dạng đồ thị. Từ đó, hỗ trợ bác sĩ phân tích và phát hiện những bất thường trong hoạt động điện não.
EEG là một xét nghiệm không xâm lấn, an toàn, và có thể thực hiện được trên cả người lớn và trẻ nhỏ. Đây là một trong những kỹ thuật đầu tiên giúp khám phá các chức năng của não bộ mà không cần phẫu thuật.
Tế bào thần kinh trong não hoạt động thông qua việc truyền tín hiệu điện. Khi một nhóm neuron cùng hoạt động, chúng tạo ra một dòng điện rất nhỏ. Các dòng điện này hình thành nên sóng não, có thể được phát hiện bởi các điện cực gắn trên da đầu.
Những tín hiệu điện rất yếu (thường chỉ vài microvolt) được máy EEG ghi lại, khuếch đại và chuyển đổi thành các đường sóng trên màn hình hoặc bản in. Dựa vào tần số và biên độ của sóng não, người ta phân loại thành các loại sóng đặc trưng như:
Nguyên lý hoạt động của điện não đồ
Bác sĩ sẽ dựa trên mẫu sóng não này để đánh giá tình trạng hoạt động của não. Khi đó sẽ phát hiện các bất thường như co giật, mất ý thức, hoặc dấu hiệu của bệnh lý thần kinh.
Điện não không chỉ là công cụ hỗ trợ chẩn đoán mà còn đóng vai trò theo dõi, tiên lượng. Hơn nữa còn hỗ trợ điều trị một số bệnh lý, sau dây là một số vai trò nổi bật bao gồm:
EEG là xét nghiệm cận lâm sàng chủ lực trong chẩn đoán bệnh động kinh. Sóng điện não bất thường, đặc biệt là các sóng nhọn (spikes) hoặc sóng nhọn chậm (spike-and-wave), là đặc điểm điển hình của động kinh. Nhờ EEG, bác sĩ có thể xác định loại động kinh, vùng khởi phát cơn động kinh và theo dõi hiệu quả điều trị.
EEG giúp xác định nguyên nhân mất ý thức, như do động kinh, đột quỵ, hôn mê, hoặc rối loạn chuyển hóa. Nó cũng hỗ trợ phân biệt các thể mất ý thức thực thể và chức năng (tâm lý).
Các rối loạn như Alzheimer, Parkinson, bệnh Creutzfeldt-Jakob, hoặc rối loạn giấc ngủ đều có thể để lại dấu ấn trong sóng điện não. EEG giúp đánh giá sự tiến triển và hiệu quả điều trị.
EEG có thể được sử dụng để đánh giá mức độ ức chế thần kinh trung ương trong quá trình gây mê, đặc biệt trong phẫu thuật thần kinh. Trong ICU, EEG giúp theo dõi bệnh nhân hôn mê hoặc động kinh không co giật (NCSE).
Một điện não đồ phẳng (flat EEG) kéo dài trong khoảng thời gian quy định là tiêu chí quan trọng để xác định chết não. Từ đó giúp ra quyết định rút máy hoặc hiến tạng.
Tùy mục đích lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các hình thức EEG khác nhau:
Thực hiện trong khoảng 20 – 30 phút, ghi lại sóng não khi bệnh nhân thức hoặc nghỉ ngơi. Thường áp dụng trong chẩn đoán động kinh hoặc kiểm tra chức năng não cơ bản.
Giúp phát hiện những cơn động kinh hiếm gặp, không xuất hiện trong EEG thường quy. Có thể kết hợp với ghi hình video để phân tích hành vi đi kèm cơn.
Được thực hiện khi bệnh nhân ngủ hoặc trong quá trình ghi đêm, nhằm phát hiện các bất thường trong sóng não chỉ xuất hiện khi ngủ, như động kinh về đêm hoặc rối loạn giấc ngủ.
Kết hợp EEG và ghi hình video để đồng thời ghi lại hoạt động điện não và hành vi cơ thể bệnh nhân. Đây là tiêu chuẩn vàng trong xác định loại cơn động kinh và đánh giá khả năng phẫu thuật động kinh.
Quy trình thực hiện điện não đồ bao gồm các bước từ chuẩn bị bệnh nhân đến ghi nhận và phân tích sóng não. Việc tuân thủ đúng quy trình giúp đảm bảo độ chính xác và chất lượng của bản ghi EEG. Hơn nữa còn tạo sự thoải mái và yên tâm cho người bệnh trong suốt quá trình thực hiện. Dưới đây là chi tiết từng bước trong quy trình:
Việc chuẩn bị đúng cách đóng vai trò rất quan trọng trong việc ghi lại sóng điện não chính xác và hạn chế các yếu tố gây nhiễu. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn như sau:
Sau khi chuẩn bị xong, bệnh nhân được hướng dẫn ngồi hoặc nằm thoải mái trên giường hoặc ghế ngả lưng. Kỹ thuật viên sẽ tiến hành gắn các điện cực lên da đầu:
Khi tất cả điện cực đã được gắn xong, kỹ thuật viên bắt đầu tiến hành ghi điện não. Quá trình này kéo dài từ 20 - 40 phút đối với EEG thường quy, hoặc có thể kéo dài đến 24 giờ hoặc hơn trong các trường hợp cần theo dõi EEG kéo dài.
Trong thời gian này, bệnh nhân cần giữ yên, hạn chế nói chuyện hoặc di chuyển để tránh tạo ra nhiễu sóng (artifact).
Các bước thường được thực hiện trong quá trình ghi gồm:
✅ 1. Ghi sóng khi nghỉ ngơi:
Bệnh nhân nhắm mắt, thư giãn, ngồi hoặc nằm yên. Ghi nhận hoạt động sóng điện não nền trong trạng thái tỉnh táo.
✅ 2. Ghi khi mở – nhắm mắt:
Bệnh nhân được yêu cầu mở mắt và nhắm mắt xen kẽ, để đánh giá đáp ứng của sóng não với kích thích ánh sáng.
✅ 3. Thở sâu (Hyperventilation):
Bệnh nhân được hướng dẫn hít vào và thở ra sâu trong khoảng 3 - 5 phút. Mục đích là kích thích não bộ, có thể khởi phát các bất thường tiềm ẩn, đặc biệt ở bệnh nhân động kinh.
✅ 4. Kích thích bằng ánh sáng nhấp nháy (Photostimulation):
Một đèn nhấp nháy được chiếu vào mắt bệnh nhân với tần số thay đổi (từ 1 Hz đến 30 Hz). Theo dõi phản ứng điện não, đặc biệt để phát hiện các loại động kinh cảm quang (photosensitive epilepsy).
✅ 5. Ghi khi ngủ hoặc sau khi dùng thuốc an thần (nếu cần):
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân ngủ trong lúc ghi, hoặc dùng thuốc gây buồn ngủ nhẹ. Hoạt động điện não khi ngủ có thể cho thấy các rối loạn tiềm ẩn không xuất hiện lúc tỉnh.
Sau khi hoàn tất quá trình ghi, kỹ thuật viên sẽ:
Điện não đồ (EEG) không chỉ là một công cụ chẩn đoán hỗ trợ trong ngành thần kinh mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong các chuyên khoa khác như nhi khoa, hồi sức cấp cứu, tâm thần học, gây mê hồi sức và nội thần kinh.
Dưới đây là phân tích chi tiết về ứng dụng của EEG trong từng chuyên ngành, góp phần làm rõ tầm quan trọng và giá trị lâm sàng của kỹ thuật này trong thực hành y khoa hiện đại.
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Trong những năm gần đây, công nghệ EEG đang phát triển mạnh với nhiều cải tiến:
Điện não đồ là một trong những công cụ thăm dò chức năng thần kinh có giá trị và hiệu quả cao, đặc biệt trong chẩn đoán và theo dõi bệnh động kinh, các rối loạn ý thức, rối loạn giấc ngủ và nhiều tình trạng thần kinh khác. Nhờ tính chất không xâm lấn, chi phí hợp lý và độ an toàn cao, EEG ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa thần kinh.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, EEG đang trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình chẩn đoán sớm, theo dõi điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh, đặc biệt trong bối cảnh các rối loạn thần kinh ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.