Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội Thất Y Tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Máy đo chức năng hô hấp trong đánh giá sức khỏe phổi

Hệ hô hấp đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp oxy và loại bỏ khí carbon dioxide ra khỏi cơ thể. Khi hệ hô hấp gặp trục trặc, sức khỏe tổng thể của con người bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Để theo dõi và đánh giá chính xác chức năng của phổi, đặc biệt trong các bệnh lý mạn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, viêm phế quản... thì máy đo chức năng hô hấp là một thiết bị không thể thiếu.

Máy đo chức năng hô hấp (tên tiếng Anh: Spirometer) là một thiết bị y tế được sử dụng để đo các thông số quan trọng liên quan đến hô hấp như thể tích khí hít vào, thở ra, tốc độ luồng khí và các chỉ số thông khí khác của phổi.

1. Máy đo chức năng hô hấp là gì?

Máy đo chức năng hô hấp là thiết bị giúp các bác sĩ đánh giá chính xác khả năng hoạt động của phổi bằng cách ghi lại các chỉ số khí lưu (dòng khí) khi người bệnh thực hiện các thao tác hít vào và thở ra theo chỉ định.

Giới thiệu máy đo chức năng hô hấp

Thông qua máy đo chức năng hô hấp, người bệnh sẽ được yêu cầu thực hiện các thao tác như: hít sâu, thở mạnh, giữ hơi, hoặc thở liên tục trong một khoảng thời gian cố định. Dữ liệu thu thập sẽ được phần mềm phân tích và trả về các chỉ số cụ thể, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán, theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

2. Các loại máy đo chức năng hô hấp phổ biến

2.1 Máy đo chức năng hô hấp cầm tay

Máy đo chức năng hô hấp cầm tay có thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng, phù hợp sử dụng tại nhà hoặc trong các phòng khám quy mô nhỏ. Loại máy này thường ghi nhận các chỉ số cơ bản như:

  • FEV1 (thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên)
  • PEF (lưu lượng thở ra đỉnh)
  • FVC (dung tích sống gắng sức)

Các loại máy đo chức năng hô hấp phổ biến

Mặc dù không cung cấp đầy đủ thông tin chuyên sâu như các thiết bị lớn hơn, máy cầm tay vẫn rất hữu ích cho việc theo dõi bệnh tại nhà, đặc biệt với bệnh nhân hen suyễn hoặc COPD.

2.2 Máy đo chức năng hô hấp để bàn (chuyên sâu)

Đây là loại máy được sử dụng phổ biến tại các bệnh viện và cơ sở y tế chuyên khoa. Máy có thiết kế lớn hơn, đi kèm phần mềm phân tích chuyên sâu, có thể đo lường được toàn diện nhiều chỉ số hô hấp như:

  • FVC, FEV1, FEV1/FVC
  • PEF, MEF25, MEF50, MEF75
  • MVV (thông khí tối đa tự nguyện)
  • SVC (dung tích sống chậm)
  • TGV (thể tích khí cặn)
  • DLCO (khả năng khuếch tán khí)

Máy đo chức năng hô hấp để bàn (chuyên sâu)

2.3 Máy đo chức năng hô hấp kỹ thuật số (kết nối không dây)

Những dòng máy hiện đại này tích hợp Bluetooth, Wi-Fi, có thể kết nối với điện thoại, máy tính bảng hoặc hệ thống PACS trong bệnh viện. Ngoài ra, một số thiết bị còn tích hợp cảm biến đo SpO2, nhịp tim, nhờ đó cung cấp dữ liệu đa chiều về tình trạng hô hấp tổng thể của người bệnh.

3. Các chỉ số quan trọng trong đo chức năng hô hấp

Dưới đây là những chỉ số phổ biến mà máy đo chức năng hô hấp cung cấp:

3.1 FVC (Forced Vital Capacity)

FVC là một trong những thuật ngữ quan trọng cần nắm vững khi đọc và phân tích kết quả đo chức năng hô hấp. Đây là thể tích không khí tối đa mà người bệnh có thể thở ra mạnh và nhanh nhất sau khi đã hít vào sâu hết mức, được đo bằng đơn vị lít.

Chỉ số này phản ánh khả năng thông khí của phổi và là cơ sở để đánh giá mức độ thông thoáng của đường thở, từ đó giúp phát hiện sớm các bất thường hoặc nguy cơ mắc các bệnh lý hô hấp như hen phế quản, COPD hay xơ phổi.

Các chỉ số quan trọng trong đo chức năng hô hấp FVC

3.2 FEV1 (Forced Expiratory Volume in 1 Second)

FEV1 là chỉ số đo thể tích không khí mà một người có thể thở ra một cách mạnh mẽ và tối đa trong giây đầu tiên sau khi đã hít vào sâu hết mức (đơn vị tính là lít). Ở người có chức năng hô hấp bình thường, phần lớn lượng không khí trong phổi sẽ được đẩy ra trong khoảng thời gian này. Đây là thông số quan trọng để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở và giúp chẩn đoán sớm các bệnh lý như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc các rối loạn hô hấp khác.

3.3 PEF (Peak Expiratory Flow)

PEF là chỉ số biểu thị lưu lượng không khí tối đa mà một người có thể thở ra mạnh nhất trong một lần thở ra gắng sức, được đo bằng đơn vị lít/giây. Ở người có chức năng hô hấp bình thường, giá trị PEF thường cao, phản ánh sự thông thoáng của đường thở. Ngược lại, chỉ số PEF thấp có thể cho thấy sự hạn chế lưu thông không khí, thường gặp ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý hô hấp như hen phế quản hoặc COPD.

3.4 MVV (Maximum Voluntary Ventilation)

MVV là tổng thể tích khí mà một người có thể hít vào và thở ra tối đa trong khoảng thời gian 12 giây, khi thực hiện các nhịp thở nhanh và sâu. Chỉ số này có thể được so sánh với MVV dự đoán – được tính bằng công thức: FEV1 (thể tích khí thở ra gắng sức trong 1 giây) nhân với hệ số 35 hoặc 40.

Sự chênh lệch lớn giữa MVV đo được và MVV dự đoán có thể là dấu hiệu của tình trạng suy giảm dự trữ thần kinh cơ, bất thường trong hoạt động hô hấp, hoặc do người bệnh không thể gắng sức tối đa trong quá trình thực hiện kiểm tra. Ngoài ra, nếu thể tích khí lưu thông giảm dần trong suốt quá trình đo MVV, điều này có thể phản ánh rối loạn thần kinh cơ, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các bệnh lý gây bẫy khí và cản trở luồng khí như hen phế quản hoặc COPD.

3.5 DLCO (Diffusing Capacity of the Lung for Carbon Monoxide)

DLCO là chỉ số phản ánh khả năng khuếch tán khí carbon monoxide qua màng phế nang – mao mạch. Chỉ số này đo lường hiệu quả của quá trình trao đổi khí giữa không khí trong phế nang và máu trong mao mạch phổi.

Các chỉ số quan trọng trong đo chức năng hô hấp DLCO

Cụ thể, DLCO cho biết mức độ khí CO có thể di chuyển từ phế nang, xuyên qua lớp biểu mô phế nang và nội mô mao mạch, để đến được với các tế bào hồng cầu trong máu. Đây là một thông số quan trọng giúp đánh giá chức năng trao đổi khí của phổi, thường được sử dụng trong chẩn đoán các bệnh lý như xơ phổi, khí phế thũng, hoặc tăng áp động mạch phổi.

4. Ứng dụng của máy đo chức năng hô hấp trong lâm sàng

Máy đo chức năng hô hấp là thiết bị y tế chuyên dụng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hô hấp, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá, chẩn đoán, theo dõi và quản lý điều trị các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp. Việc ứng dụng thiết bị này trong lâm sàng giúp các bác sĩ có được cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng hoạt động của hệ hô hấp, từ đó đưa ra các phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời.

Dưới đây là những ứng dụng lâm sàng chính và quan trọng nhất của máy đo chức năng hô hấp:

4.1. Chẩn đoán các bệnh lý hô hấp mạn tính

a. Hen phế quản (Asthma)

Máy đo chức năng hô hấp giúp xác định mức độ tắc nghẽn đường thở và khả năng phục hồi sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Đặc biệt, chỉ số FEV1 (thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên) và FEV1/FVC (tỷ lệ giữa thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên và dung tích sống gắng sức) là hai thông số chính để đánh giá mức độ hẹp của đường thở trong hen phế quản. Việc đo lường chức năng hô hấp trước và sau khi dùng thuốc giãn phế quản có thể giúp xác định tình trạng co thắt phế quản có hồi phục – một dấu hiệu đặc trưng của hen.

Ứng dụng của máy đo chức năng hô hấp trong lâm sàng

b. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

Máy đo chức năng hô hấp là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán COPD. Chẩn đoán xác định khi FEV1/FVC < 0,7 sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Thiết bị giúp đánh giá mức độ nặng nhẹ của bệnh (dựa vào phân loại GOLD), theo dõi diễn tiến bệnh, và đánh giá hiệu quả của điều trị.

c. Giãn phế quản (Bronchiectasis)

Với đặc điểm là tình trạng giãn vĩnh viễn và không phục hồi của phế quản, bệnh giãn phế quản có thể được phát hiện thông qua những bất thường trong lưu lượng và thể tích khí. Máy đo chức năng hô hấp giúp xác định mức độ tổn thương, khả năng thông khí và hiệu quả phục hồi sau điều trị.

d. Xơ phổi kẽ (Interstitial Lung Disease)

Các bệnh lý kẽ phổi như xơ hóa phổi vô căn làm giảm thể tích phổi (giảm FVC) và khả năng khuếch tán khí (DLCO). Máy đo chức năng hô hấp giúp phát hiện sớm sự suy giảm chức năng phổi ở các bệnh nhân có triệu chứng mơ hồ, chưa rõ ràng trên hình ảnh học.

4.2. Theo dõi tiến triển bệnh và hiệu quả điều trị

Các chỉ số hô hấp được đo lường định kỳ giúp bác sĩ đánh giá được tiến triển của bệnh theo thời gian và hiệu quả của các phương pháp điều trị đang áp dụng, ví dụ như:

  • So sánh FEV1 và FVC qua các lần đo để xác định bệnh đang ổn định, cải thiện hay tiến triển xấu.
  • Đánh giá đáp ứng điều trị với corticosteroid, thuốc giãn phế quản hay liệu pháp oxy.
  • Xác định thời điểm cần điều chỉnh phác đồ điều trị hay chuyển tuyến nếu cần thiết.

4.3. Sàng lọc rối loạn hô hấp tiềm ẩn

Trong các nhóm đối tượng nguy cơ cao như người hút thuốc lá lâu năm, bệnh nhân đái tháo đường, người làm việc trong môi trường ô nhiễm, bệnh nhân có triệu chứng hô hấp mơ hồ (ho dai dẳng, khó thở khi gắng sức), máy đo chức năng hô hấp giúp phát hiện sớm các bất thường, từ đó tiến hành can thiệp y tế kịp thời. Việc sàng lọc định kỳ có thể giúp phát hiện:

  • Suy giảm thông khí sớm ở người hút thuốc trước khi có triệu chứng lâm sàng.
  • Rối loạn thông khí hạn chế ở bệnh nhân béo phì.
  • Khả năng phục hồi của phế quản ở bệnh nhân mới khởi phát hen.

Sàng lọc rối loạn hô hấp tiềm ẩn

4.4. Đánh giá chỉ định và hiệu quả của các thủ thuật hô hấp

Trong nhiều trường hợp cần phẫu thuật phổi, cắt phổi, hoặc can thiệp lồng ngực, đánh giá chức năng hô hấp là bước bắt buộc nhằm xác định khả năng gắng sức và mức độ dung nạp của người bệnh. Ví dụ:

  • Bệnh nhân phẫu thuật cắt thuỳ phổi do ung thư phổi.
  • Đánh giá trước mổ ở bệnh nhân có tiền sử COPD, để tiên lượng khả năng suy hô hấp sau mổ.
  • Quyết định chỉ định thở máy không xâm nhập hay xâm nhập dựa trên kết quả đo chức năng hô hấp.

4.5. Hỗ trợ chẩn đoán rối loạn hô hấp do thần kinh cơ

Các bệnh như nhược cơ, xơ cứng teo cơ, tổn thương tuỷ sống,... có thể gây yếu cơ hô hấp dẫn đến giảm khả năng thông khí. Máy đo chức năng hô hấp giúp đánh giá:

  • Thể tích khí lưu thông (tidal volume).
  • Dung tích sống (vital capacity).
  • Lưu lượng thở tối đa (PEF).
  • Chỉ số áp lực hít vào tối đa (MIP) và thở ra tối đa (MEP).

Từ đó giúp xác định mức độ tổn thương và lên kế hoạch điều trị hỗ trợ hô hấp phù hợp.

4.6. Phân tầng nguy cơ bệnh nhân cao tuổi và đa bệnh lý

Ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh lý kèm theo (tăng huyết áp, tiểu đường, béo phì, suy tim…), các chỉ số chức năng hô hấp bị ảnh hưởng nhiều. Việc theo dõi bằng máy đo chức năng hô hấp không chỉ giúp phát hiện bệnh lý tiềm ẩn mà còn là công cụ phân tầng nguy cơ để lên kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa. Ví dụ:

  • Đánh giá nguy cơ ngưng thở khi ngủ ở người béo phì.
  • Xác định nguyên nhân chính gây khó thở (do tim hay phổi).
  • Phối hợp điều trị đa chuyên ngành (tim mạch - nội tiết - hô hấp).

5. Hướng dẫn sử dụng máy đo chức năng hô hấp

Việc sử dụng máy đo chức năng hô hấp đúng quy trình là yếu tố quan trọng để đảm bảo kết quả đo chính xác, phản ánh đúng tình trạng hô hấp của bệnh nhân. Quá trình đo đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa kỹ thuật viên và người bệnh, đồng thời phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước kỹ thuật và quy định về vệ sinh – an toàn.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ chuẩn bị đến thực hiện và xử lý kết quả:

5.1. Chuẩn bị trước khi đo

a. Chuẩn bị máy móc và thiết bị

  • Đảm bảo máy đo chức năng hô hấp (máy đo spirometry hoặc body plethysmograph) đã được hiệu chuẩn đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra nguồn điện, phần mềm kết nối (nếu sử dụng máy có giao diện máy tính).
  • Gắn ống thở, cảm biến (sensor) và ống ngậm miệng đúng cách, thay thế nếu cần đảm bảo vô trùng.
  • Chuẩn bị giấy ghi kết quả (nếu dùng máy in) hoặc giao diện hiển thị điện tử.
  • Kiểm tra bộ lọc vi khuẩn nếu sử dụng – thay mới sau mỗi bệnh nhân để tránh lây nhiễm chéo.

Hướng dẫn sử dụng máy đo chức năng hô hấp

b. Từ vấn người bệnh

  • Giải thích quy trình đo để người bệnh hiểu, tránh lo lắng.
  • Đảm bảo bệnh nhân không hút thuốc, uống cà phê hoặc tập thể dục ít nhất 2 tiếng trước khi đo.
  • Nếu bệnh nhân đang điều trị hen hoặc COPD, nên ghi chú thời điểm dùng thuốc lần cuối.
  • Cho bệnh nhân nghỉ ngơi ít nhất 5–10 phút trước khi đo, ngồi tư thế thẳng lưng, chân chạm đất, không bắt chéo chân.
  • Tháo lỏng quần áo nếu bó chặt vùng ngực – bụng.

5.2. Quy trình thực hiện đo chức năng hô hấp

a. Hướng dẫn người bệnh thực hiện đúng kỹ thuật

Kỹ thuật đo spirometry thường gồm hai thao tác chính: hít vào tối đa – thở ra mạnh và nhanh – thở ra hết cỡ. Cụ thể:

  1. Người bệnh ngồi thẳng, đeo kẹp mũi để không khí không thoát ra qua mũi.
  2. Ngậm chặt ống đo vào miệng (không để không khí lọt ra ngoài).
  3. Hít thật sâu và nhanh hết cỡ để lấp đầy phổi (hít đến dung tích toàn phổi – TLC).
  4. Thở mạnh, nhanh và hết sức ra ngoài trong ít nhất 6 giây (người lớn) hoặc 3 giây (trẻ nhỏ) cho đến khi không còn khí để thở ra.
  5. Lặp lại tối thiểu 3 lần đo liên tiếp, đảm bảo kỹ thuật đúng, đạt tiêu chuẩn lặp lại và tái lập của ATS/ERS (Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ / Châu Âu).

Quy trình thực hiện đo chức năng hô hấp

b. Các loại đo cụ thể trong máy đo chức năng hô hấp

Tùy từng loại máy và mục đích đo, có thể thực hiện:

  • Đo dung tích sống gắng sức (FVC): đo FVC, FEV1, FEV1/FVC…
  • Đo lưu lượng – thể tích (Flow – Volume Loop): phát hiện tắc nghẽn đường dẫn khí lớn.
  • Đo dung tích cặn (RV, TLC, FRC): đánh giá bệnh lý hạn chế, khí phế thũng.
  • Đo khuếch tán khí (DLCO): đánh giá khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang – mao mạch.
  • Thử nghiệm thuốc giãn phế quản: đo FVC/FEV1 trước và sau khi dùng thuốc giãn phế quản như salbutamol.

5.3. Đánh giá và ghi nhận kết quả

a. Đánh giá chất lượng kỹ thuật

  • Cần có ít nhất 3 lần đo đạt tiêu chuẩn, trong đó 2 lần tốt nhất không chênh lệch nhau quá 150ml (đối với FEV1 và FVC).
  • Đường cong lưu lượng-thể tích (flow-volume loop) phải có hình dạng đặc trưng, không bị “gãy” hoặc “răng cưa” do người bệnh ho hoặc ngắt quãng khi thở.

b. Phân tích các chỉ số chính

Một số thông số quan trọng bao gồm:

  • FVC (Forced Vital Capacity): Dung tích sống gắng sức – thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít sâu hết mức.
  • FEV1 (Forced Expiratory Volume in 1 second): Thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên.
  • FEV1/FVC: Tỷ lệ giữa hai chỉ số trên – yếu tố chẩn đoán tắc nghẽn.
  • PEF (Peak Expiratory Flow): Lưu lượng khí thở ra đỉnh điểm – phản ánh tốc độ thở mạnh nhất.
  • DLCO: Khả năng khuếch tán khí – đánh giá bệnh lý màng phế nang.
  • TLC, RV, FRC: Các thể tích phổi toàn phần, thể tích cặn, dung tích cặn chức năng – đánh giá bệnh phổi hạn chế hoặc khí phế thũng.

c. So sánh với giá trị dự đoán

  • Mỗi chỉ số được so sánh với giá trị tham chiếu (theo độ tuổi, giới tính, chiều cao, dân tộc) để xác định mức độ bất thường.
  • Nếu FEV1 giảm nhưng FVC bình thường → nghi ngờ tắc nghẽn (hen, COPD).
  • Nếu cả FEV1 và FVC giảm nhưng FEV1/FVC bình thường → nghi ngờ bệnh hạn chế (xơ phổi).
  • Nếu DLCO giảm → nghi ngờ bệnh mạch máu phổi, xơ phổi, hoặc thiếu máu.

6. Những lưu ý khi lựa chọn và bảo quản máy

Máy đo chức năng hô hấp là thiết bị y tế chuyên dụng, có giá trị cao và đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi các bệnh lý hô hấp. Vì vậy, việc lựa chọn loại máy phù hợp và bảo quản đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác, tuổi thọ của máy cũng như an toàn cho người sử dụng.

Những lưu ý khi lựa chọn và bảo quản máy

6.1. Những lưu ý khi lựa chọn máy đo chức năng hô hấp

Khi lựa chọn thiết bị đo chức năng hô hấp, cơ sở y tế cần xem xét các yếu tố sau:

a. Mục đích sử dụng và quy mô cơ sở

  • Cơ sở y tế tuyến cơ sở (phòng khám, trạm y tế): Nên chọn loại máy đo đơn giản, dễ sử dụng, di động, đo được các chỉ số cơ bản như FVC, FEV1, FEV1/FVC, PEF.
  • Cơ sở y tế chuyên sâu (bệnh viện, trung tâm hô hấp): Cần đầu tư máy đo chức năng hô hấp đa thông số như: TLC, RV, DLCO, Body Plethysmograph... phục vụ nghiên cứu và chẩn đoán chuyên sâu.

b. Tính năng kỹ thuật của máy

  • Số lượng thông số đo được: Máy càng hiện đại sẽ cho phép đo được nhiều thông số hơn (ví dụ: FVC, FEV1, PEF, DLCO, MVV...).
  • Khả năng kết nối máy tính: Giúp lưu trữ dữ liệu bệnh nhân, phân tích tự động và in kết quả nhanh chóng.
  • Giao diện thân thiện: Màn hình lớn, hiển thị rõ ràng giúp thao tác dễ dàng hơn cho kỹ thuật viên.
  • Tốc độ đo và xử lý tín hiệu: Nên chọn máy có khả năng lấy mẫu tín hiệu nhanh, ít nhiễu, cho đường cong chính xác.
  • Chế độ tự động hiệu chuẩn: Tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.

c. Tiêu chuẩn và chứng nhận

  • Máy cần đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:
    • ATS/ERS (Hiệp hội lồng ngực Hoa Kỳ/Châu Âu)
    • ISO 26782:2009 (Tiêu chuẩn về thiết bị đo dung tích sống gắng sức)
    • CE Mark, FDA (đối với thiết bị nhập khẩu)
  • Nên chọn thương hiệu uy tín, có kinh nghiệm sản xuất thiết bị hô hấp như: NDD, MIR, Cosmed, Vitalograph, CareFusion, Schiller, Jaeger...

d. Dịch vụ hậu mãi và linh kiện thay thế

  • Nên ưu tiên nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tại chỗ, có bảo hành rõ ràng (ít nhất 12 tháng).
  • Linh kiện tiêu hao như ống thở, cảm biến lưu lượng, bộ lọc… cần dễ dàng thay thế, giá thành hợp lý.
  • Phần mềm đi kèm phải hỗ trợ tiếng Việt, cập nhật thường xuyên và có giấy phép rõ ràng.

6.2. Những lưu ý khi bảo quản máy đo chức năng hô hấp

Bảo quản đúng cách giúp duy trì độ chính xác của kết quả đo, kéo dài tuổi thọ thiết bị và hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

a. Vệ sinh máy sau mỗi lần sử dụng

  • Ống thở, đầu ngậm, kẹp mũi: Là các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân, cần thay mới (loại dùng một lần) hoặc khử khuẩn (loại tái sử dụng) sau mỗi bệnh nhân.
  • Bộ lọc vi khuẩn: Nên thay sau mỗi ca hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bề mặt thiết bị: Lau bằng dung dịch sát khuẩn trung tính (cồn isopropyl 70%) để đảm bảo sạch sẽ mà không gây hại cho linh kiện.

Những lưu ý khi bảo quản máy đo chức năng hô hấp

b. Bảo trì định kỳ

  • Hiệu chuẩn máy định kỳ (theo tuần, tháng hoặc theo số ca đo) để duy trì độ chính xác. Các máy hiện đại thường có chế độ tự hiệu chuẩn.
  • Kiểm tra cảm biến lưu lượng: Đây là bộ phận dễ hao mòn, cần kiểm tra độ nhạy thường xuyên.
  • Thay pin (nếu dùng pin sạc): Tránh để pin chai hoặc để pin cạn kiệt quá lâu.

c. Bảo quản thiết bị trong điều kiện lý tưởng

  • Nhiệt độ lý tưởng: 15 – 30°C.
  • Độ ẩm phù hợp: < 70% để tránh hiện tượng ngưng tụ làm hỏng mạch điện.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, bụi bẩn hoặc môi trường có hóa chất bay hơi.
  • Không để máy ở nơi dễ rung lắc (như gần cửa ra vào, quạt công nghiệp...) vì ảnh hưởng đến độ nhạy của cảm biến.

Kết luận

Máy đo chức năng hô hấp là một trong những thiết bị y tế quan trọng, góp phần không nhỏ trong việc tầm soát, chẩn đoán và theo dõi điều trị các bệnh lý về hô hấp. Việc sử dụng đúng loại máy, đúng quy trình và phân tích kết quả chính xác là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm