Cấu hình kỹ thuật Máy rửa phim xquang | |
- Máy chính | 01 bộ |
- Dây dẫn hóa chất | 01 bộ |
- Hóa chất chạy thử | 01 bộ |
- Dây nguồn | 01 cái |
- Thùng đựng hóa chất | 01 bộ |
- Sách hướng dẫn sử dụng | 01 bộ (tiếng Anh + tiếng Việt) |
Thông số kỹ thuật chi tiết | |
Dạng Film: | Tối thiểu 10 x 10 cm |
Tối đa 36 x ∞ cm | |
Kiểu Film | Dạng tấm |
Thời gian xử lý | 90/135/167 (cài mặc định ở nhà máy) |
Khả năng xử lý | |
+ Cỡ Film (dài x ngang theo cm) | 10 x 10 (4” x 4”) (3 tấm cùng lúc) 840tấm/giờ. |
+ Cỡ Film (dài x ngang theo cm) | 24 x 18 (91/2” x 7”) ( 2 tấm cùng lúc) 258 tấm/giờ. |
+ Cỡ Film (dài x ngang theo cm) | 24 x 30 (91/2 ‘’ x 12’’) |
129 tấm/giờ. | |
+ Cỡ Film (dài x ngang theo cm) | 43 x 35 (17” x 14’’) |
75 tấm/giờ. | |
Nhiệt độ buồng hiện hình | 28 -370C |
Nhiệt độ buồng sấy khô | 650C |
Thiết bị phát hiện Film | Vi cảm biến |
Tốc độ bù dung dịch hóa chất rửa | 600 ml/m2 |
Dung tích các buồng xử lý (hiện/định/rửa) | 5/5/5 lít |
Lượng nước tiêu thụ: | 1.9 lít/phút trong khi xử lý |
0.0 lít/phút trong chế độ chờ | |
Năng lượng tiêu thụ: | 1.4 KW/giờ trong khi xử lý |
0.12 KW/giờ chế độ nghỉ | |
Nguồn điện cung cấp | 220V - 240V; 50/60 Hz |
Cổng cấp nước rửa | ¾”; 2 – 10 bar ( ¾”;29–145 psi) |
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
VPĐN: Số 258, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM