Máy xét nghiệm sinh hóa 400 test/giờ AutoQuant 400i
Máy xét nghiệm sinh hóa 400 test/giờ AutoQuant 400i
Model: AutoQuant 400i | |
Hãng: Meril | |
Xuất xứ: Ấn độ | |
Tiêu chuẩn chất lượng: | ISO9001, ISO13485, CE |
Cấu hình | |
Cấu hình | |
Máy chính: | 01 cái |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn | 01 bộ |
Can đựng chất thải | 01 bộ |
Hóa chất chạy thử | 01 bộ |
Dây nguồn: | 01 cái |
Phụ kiện chọn thêm | |
Máy tính + máy in | 01 bộ |
Máy lọc nước | 01 bộ |
Bộ lưu điện | 01 bộ |
Thông số kỹ thuật | |
Công suất | 400test/giờ khi chạy hai hóa chất |
4270test/giờ khi chạy một hóa chất đơn lẻ | |
Phương pháp: | Điểm cuối, thời gian cố định (2 điểm), động học, so màu, hóa chất đơn và đôi, nhiều chuẩn, …. |
Bộ phận hút mẫu | |
Kiểu | Khay dạng bàn xoay |
Số vị trí để mẫu | 75 vị trí |
Mẫu khẩn cấp STAT | Bất cứ vị trí trống nào |
Hút mẫu | Thể tích mẫu: 2-75 ul(bước 0,1ul).Có thể lắp lặp lại mẫu cho cùng xét nghiệm |
Kim hút | Dạng micropipette với sensor cảm ứng, kim được rửa trong và ngoài với nước khử inon, |
Chạy lại | Bộ phận thực hiện lệnh phát hiện lỗi tắc kim ngang hoặc dọc sẽ thực hiện lệnh chạy lại, |
Pha loãng mẫu | Tỷ lệ pha loãng 2-40 lần |
Bộ phận khay hóa chất | |
Kiểu | Khay hóa chất kiểu bàn xoay |
Số vị trí để hóa chất | 60 vị trí cho R1 và R2 |
Hệ thống làm lạnh | dưới 16 độ C dưới nhiệt độ môi trường bằng tấm làm lạnh peltier |
Kim hút hóa chất | Kiểu micropipette với sensor cảm ứng, kim được rửa cả trong và ngoài bằng nước khử ion, kim có bộ phận phát hiện tắc nghẽn theo chiều ngang và dọc |
Thể tích hóa chất | R1:180-350 um (điều chỉnh với bước 1ul) |
R2: 0 hoặc 10-200 ul (điều chỉnh với bước 1ul) | |
Khuấy trộn | Bộ Khuấy trộn bằng vật liệu teflon |
Nhận diện hóa chất | Vị trí ID, barcode |
Khay phản ứng | |
Kiểu | Bàn xoay |
Số bị trí phản ứng | 80 cuvette phản ứng |
Nhiệt độ phản ứng | 37 oC |
Thời gian phản ứng | 30-600 giây |
Cuvette | 80 cuvette phản ứng dạng bán tái tử dụng, chiều dài phần quang: 6mm, thể tích phản ứng 180-550ul |
Hệ thống quang | |
Hệ thống quang | Đa bước sóng, đo quang phổ ngược với cáp optics fiber, không phải bảo trì |
Nguồn sáng | Đèn tungsten Halogen |
Độ tuyến tính | 0 đến 3.0 |
Kính lọc | 340, 405, 450, 510, 546, 578, 620, 670, 700nm |
Hiệu chính và quản lý chất lượng | |
Hiệu chỉnh | Tối đa 20 hiệu chỉnh, 6 hiệu chỉnh mỗi phản ứng hóa học, Hiệu chỉnh từ 1 điểm đến đa điểm, |
Đường cong hiệu chỉnh | K-factor, Linear tuyển tính (1 điểm, 2 điểm, đa điểm), logit-log, spline, … |
Quản lý chất lượng | Trong ngày, cũng nhưng từ ngày này qua ngày khác với biểu đồ X, X-R (Biểu đồ L-J) |
Quản lý chất lượng thời gian thực dựa vào phương pháp đa nguyên tắc, mean, SD, %CV được tính toán cho tất cả các thông số có mẫu lặp lại | |
Quản lý hệ thống | |
Phản xạ | Cặp phản xạ có thể được lên chương trình để xác định dải sai số |
Tính năng theo dõi | Thời gian phản ứng Offline/Online, đường cong hiệu chỉnh, hiển thị tình trạng vận hành, tình trạng vận hành thời gian thực |
Lưu trư dữ liệu | 1.000.000 kết quả |
Đường cong phản ứng | 40.000 test |
Nước cấp | 6-8 lit/giờ |
Điều kiện làm việc: | |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Nhiệt độ | 15-30 oC |
Độ ẩm | 40-80% |
Hệ điều hành | WinXP, Win 2007, winflix |
Kích thước máy | 770(W)x640(D)x600(H) |
Lợi ích khi mua hàng tại MEDITOP
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách :
Địa chỉ:
Số điện thoại: 0942.402.306