|
|
Cấu hình |
|
Cấu hình |
|
Máy chính: |
01 cái |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
01 bộ |
Can đựng chất thải |
01 bộ |
Hóa chất chạy thử |
01 bộ |
Dây nguồn: |
01 cái |
Phụ kiện chọn thêm |
|
Máy tính + máy in |
01 bộ |
Máy lọc nước |
01 bộ |
Bộ lưu điện |
01 bộ |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất |
400test/giờ khi chạy hai hóa chất |
|
4270test/giờ khi chạy một hóa chất đơn lẻ |
Phương pháp: |
Điểm cuối, thời gian cố định (2 điểm), động học, so màu, hóa chất đơn và đôi, nhiều chuẩn, …. |
Bộ phận hút mẫu |
|
Kiểu |
Khay dạng bàn xoay |
Số vị trí để mẫu |
75 vị trí |
Mẫu khẩn cấp STAT |
Bất cứ vị trí trống nào |
Hút mẫu |
Thể tích mẫu: 2-75 ul(bước 0,1ul).Có thể lắp lặp lại mẫu cho cùng xét nghiệm |
Kim hút |
Dạng micropipette với sensor cảm ứng, kim được rửa trong và ngoài với nước khử inon, |
Chạy lại |
Bộ phận thực hiện lệnh phát hiện lỗi tắc kim ngang hoặc dọc sẽ thực hiện lệnh chạy lại, |
Pha loãng mẫu |
Tỷ lệ pha loãng 2-40 lần |
Bộ phận khay hóa chất |
|
Kiểu |
Khay hóa chất kiểu bàn xoay |
Số vị trí để hóa chất |
60 vị trí cho R1 và R2 |
Hệ thống làm lạnh |
dưới 16 độ C dưới nhiệt độ môi trường bằng tấm làm lạnh peltier |
Kim hút hóa chất |
Kiểu micropipette với sensor cảm ứng, kim được rửa cả trong và ngoài bằng nước khử ion, kim có bộ phận phát hiện tắc nghẽn theo chiều ngang và dọc |
Thể tích hóa chất |
R1:180-350 um (điều chỉnh với bước 1ul) |
|
R2: 0 hoặc 10-200 ul (điều chỉnh với bước 1ul) |
Khuấy trộn |
Bộ Khuấy trộn bằng vật liệu teflon |
Nhận diện hóa chất |
Vị trí ID, barcode |
Khay phản ứng |
|
Kiểu |
Bàn xoay |
Số bị trí phản ứng |
80 cuvette phản ứng |
Nhiệt độ phản ứng |
37 oC |
Thời gian phản ứng |
30-600 giây |
Cuvette |
80 cuvette phản ứng dạng bán tái tử dụng, chiều dài phần quang: 6mm, thể tích phản ứng 180-550ul |
Hệ thống quang |
|
Hệ thống quang |
Đa bước sóng, đo quang phổ ngược với cáp optics fiber, không phải bảo trì |
Nguồn sáng |
Đèn tungsten Halogen |
Độ tuyến tính |
0 đến 3.0 |
Kính lọc |
340, 405, 450, 510, 546, 578, 620, 670, 700nm |
Hiệu chính và quản lý chất lượng |
|
Hiệu chỉnh |
Tối đa 20 hiệu chỉnh, 6 hiệu chỉnh mỗi phản ứng hóa học, Hiệu chỉnh từ 1 điểm đến đa điểm, |
Đường cong hiệu chỉnh |
K-factor, Linear tuyển tính (1 điểm, 2 điểm, đa điểm), logit-log, spline, … |
Quản lý chất lượng |
Trong ngày, cũng nhưng từ ngày này qua ngày khác với biểu đồ X, X-R (Biểu đồ L-J) |
|
Quản lý chất lượng thời gian thực dựa vào phương pháp đa nguyên tắc, mean, SD, %CV được tính toán cho tất cả các thông số có mẫu lặp lại |
Quản lý hệ thống |
|
Phản xạ |
Cặp phản xạ có thể được lên chương trình để xác định dải sai số |
Tính năng theo dõi |
Thời gian phản ứng Offline/Online, đường cong hiệu chỉnh, hiển thị tình trạng vận hành, tình trạng vận hành thời gian thực |
Lưu trư dữ liệu |
1.000.000 kết quả |
Đường cong phản ứng |
40.000 test |
Nước cấp |
6-8 lit/giờ |
Điều kiện làm việc: |
|
Nguồn điện |
220V/50Hz |
Nhiệt độ |
15-30 oC |
Độ ẩm |
40-80% |
Hệ điều hành |
WinXP, Win 2007, winflix |
Kích thước máy |
770(W)x640(D)x600(H) |