Tủ bảo quản vacxin HBC-340
TIÊU CHUẨN CHUẨN LƯỢNG
Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế | Tiêu chuẩn EN ISO 13485:2003 AC:2007 |
Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường | GB/T24001-2001/ISO14001:2004 |
Đạt tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2000 |
Đạt tiêu chuẩn về điện áp thấp theo tiêu chuẩn | 2006/95/EC |
Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện theo tiêu chuẩn: | EN 55014-1:2006; EN 55014-2:197+A1; EN 61000-3-3:2006; EN 61000-3-3:1995+A1+A2 |
Hệ thống an toàn | |
Chức năng cảnh báo | Cảnh báo khi nhiệt độ quá khoảng nhiệt độ đặt, nguồn điện lỗi, lỗi đầu đo, cửa mở, lỗi hệ thống làm lạnh |
Cảnh báo | Cảnh báo bằng âm thanh, hình ảnh. Có hệ thống Pin cài đặt sẵn bên trong đảm bảo hiển thị |
Hiển thị và cảnh báo | hơn 40 giờ trong trường hợp mất điện |
Thiết kế khoa học: | |
Khay | Điều chỉnh được nhiều mức khác nhau phù hợp cho các sản phẩm vaccine với các kích thước khác nhau, cho phép sử dụng khoang mát với thể tích tối đa |
Khóa an toàn tránh việc truy cập trực tiếp | Có |
Màn hình hiển thị | lớn, dễ dàng quan sát |
Điều kiện hoạt động | Sử dụng với khoảng điện áp thay đổi rộng, áp dụng được với khu vực có điện áp không ổn định |
Tủ lạnh bảo quản vacxin | Ứng dụng cho điều kiện nhiệt đới |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu | Tủ mát dạng nằm |
Thể tích | 340 lít |
Nhiệt độ bảo quản | 2-8℃ |
Kiểu làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp |
Môi chất | CFC-Free |
Độ ồn | 42.5 dB |
Điều khiển | Vi xử lý |
Màn hình | LCD |
Nguồn điện | 220-240V/50Hz |
Công suất | 264W |
Công suất tiêu thụ (khi chạy ổn định) | 2.1kWh/24h |
Công suất tiêu thụ (khi kiểm tra làm lạnh) | 2.06kWh/24h |
Thời gian bảo quản ở 43℃ khi mất điện | > 40 giờ |
Kích thước trong | 1410x415x645(mm) |
Kích thước ngoài | 1650x650x855(mm) |
Chức năng | Cảnh báo lỗi nguồn |
Cảnh bảo khi nhiệt độ quá ngưỡng cho phép | |
Cảnh báo lỗi sensor | |
Số giỏ/khay | 11 giỏ |
Chứng chỉ | Chứng chỉ châu âu CE, chứng nhận của tổ chức y tế thế giới WHO/PQS |