Clinitek Status được sử dụng để phân tích các mẫu nước tiểu, phát hiện các chất hóa học và tế bào có trong nước tiểu, từ đó giúp đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Ưu điểm:
- Tự động hóa: Máy tự động đọc và phân tích que thử, giảm thiểu sai sót do yếu tố con người.
- Nhanh chóng: Cho kết quả xét nghiệm chỉ trong vài phút, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời.
- Chính xác: Kết quả xét nghiệm đáng tin cậy, không bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt giữa các kỹ thuật viên.
- Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ dàng thao tác và đọc kết quả.
- Tiết kiệm thời gian: Giúp kỹ thuật viên có nhiều thời gian hơn để chăm sóc bệnh nhân.
Ứng dụng:
Clinitek Status thường được sử dụng trong các bệnh viện, phòng khám, và các cơ sở y tế khác để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh.
Tóm lại, Clinitek Status là một công cụ hữu ích trong việc xét nghiệm nước tiểu, giúp nâng cao hiệu quả công tác khám chữa bệnh.
Ký hiệu
|
Thực trạng lỗi
|
Lời khuyên
|
E01
|
Nguồn pin yếu
|
Thay pin mới (chú ý kiểm tra điện thế pin)
|
E10 hoặc E48
|
Không hiển thị kết quả
|
1. Tắt máy bắng cách nhấn và giữ phím On/Off trong 2 giây. 2. Bật lại máy. 3. Thực hiện lại xét nghiệm.
|
E11
|
Lỗi khay đặt que thử
|
1. Kiểm tra khay. Nhẹ nhàng kéo khay ra rồi đẩy khay vào lại. 2. Kiểm tra xem cáp nguồn tiếp xúc có tốt không.
|
E23
|
Nguồn pin yếu
|
Thay pin mới (chú ý kiểm tra điện thế pin)
|
E24
|
Máy in hết giấy
|
Thay cuộn giấy mới
|
E25
E64 hoặc
E65
|
Lỗi vệt trắng kiểm chuẩn trên khay (Failure of automatic calibration)
|
Làm sạch vệt trắng kiểm chuẩn
|
E27
|
Lỗi cài đặt
|
Tắt máy, rồi bật lại
|
E28
|
Lỗi máy in
|
Mở nắp đậy máy in và đặt lại lẫy giữ giấy đúng vị trí.
|
E50
|
Lỗi que thử
|
1. Kiểm tra lại xem đã cài đặt đúng tên loại que thử đang sử dụng chưa.
2. Đối với các model đời sau:
+ CLINITEK Status®+ version 2.0 hoặc cao hơn
+ CLINITEK Status® đã được nâng cấp với phần mềm V2.0 hoặc cao hơn + CLINITEK Status® Connect System thì máy chỉ chấp nhận sử dụng que thử do chính hãng SIEMENS sản xuất.
|
E52
|
Lỗi barcode
|
Làm lại xét nghiệm với cassette của SIEMENS.
|
E53, E54
|
Bạn sử dụng que thử, nhưng máy lại nhận biết rằng đang sử dụng cassette
|
Thực hiện lại xét nghiệm với lựa chọn sử dụng que thử.
|
E57
|
Máy không nhận thấy có que thử, hoặc cassette
|
Kiểm tra lại xem đã đặt que thử, hoặc cassette trên khay hay chưa.
|
E58, E59
|
Lỗi đặt que thử không đúng vị trí
|
1. Kiểm tra xem que thử đã đặt đúng vị trí ở trên khay chưa.
2. Nếu vẫn thấy lỗi này xuất hiện thì kiểm tra vệt trắng nhỏ ở đầu khay có bị hư hại không.
|
E60
|
Que thử bị nghiêng
|
Kiểm tra xem que thử đã đặt đúng vị trí ở trên khay chưa.
|
E61
|
Que thử khô
|
Có thể bạn quên chưa nhúng que thử vào mẫu nước tiểu.
|
E63
|
Lỗi que thử
|
Kiểm tra xem que thử đã đặt đúng vị trí ở trên khay chưa.
|
E67 hoặc
E68
|
Không đủ mẫu thử
|
Kiểm tra xem bạn đã đưa đủ lượng mẫu thử vào cassette chưa.
|
E02
|
Máy không tự chuẩn được
|
Hãy liên hệ với nhà cung cấp
|
E12
|
Lỗi bộ phận LED
|
Hãy liên hệ với nhà cung cấp
|
E20
|
Lỗi đồng hồ trong máy
|
Hãy liên hệ với nhà cung cấp
|
E60
|
Lỗi bộ phận quang học
|
Hãy liên hệ với nhà cung cấp
|
E03, E04,
E05, E06,
E07, E08,
E21, E22,
E90, E91,
E92 or E93
|
Lỗi phần mềm
|
Hãy liên hệ với nhà cung cấp
|