Với xu hướng phát triển công nghệ ngày càng hiện đại ngành y cũng không phải không có sự chuyển mình. Những thiết bị như dao mổ điện cao tần, thiết bị không thể thiếu trong hầu hết các phòng mổ hiện đại. Trong số các thương hiệu nổi bật, dao mổ điện cao tần COVE ngày càng được tin dùng nhờ vào chất lượng ổn định, tính năng đa dạng và giá thành hợp lý.
Vậy dao mổ điện cao tần COVE là gì, hoạt động như thế nào, ứng dụng ra sao... Tại sao thiết bị này lại là lựa chọn đáng tin cậy cho các bệnh viện, phòng khám?
1. Dao mổ điện cao tần COVE là gì?
Dao mổ điện cao tần COVE là thiết bị y tế chuyên dụng dùng trong phẫu thuật, hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng dòng điện tần số cao (Radio Frequency – RF) để cắt mô và cầm máu. Thiết bị này cung cấp cả hai chế độ đơn cực và hai cực, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ tiểu phẫu đến đại phẫu.
COVE là thương hiệu dao mổ điện cao tần do các hãng sản xuất thiết bị y tế uy tín như COVE Medical hoặc liên doanh phát triển, hướng đến tiêu chí: hiệu quả – an toàn – tiết kiệm. Nhiều bệnh viện và phòng khám đã ứng dụng thành công dòng dao mổ này trong các chuyên khoa ngoại tổng quát, sản, tai mũi họng, tiết niệu, da liễu, mắt, thần kinh...
2. Nguyên lý hoạt động của dao mổ điện cao tần COVE
Dao mổ điện COVE tạo ra dòng điện cao tần từ 300kHz đến 4MHz. Khi dòng điện này truyền qua mô sinh học sẽ sinh nhiệt nhờ hiện tượng dao động ion, dẫn đến:
- Cắt mô: Khi nhiệt độ vượt 100°C, tế bào vỡ ra do bốc hơi nước, tạo đường cắt sạch.
- Đông máu (Coagulation): Khi ở nhiệt độ thấp hơn (~70–90°C), protein bị đông đặc, mạch máu nhỏ bị hàn lại.
Đặc biệt, thiết bị cho phép điều chỉnh công suất và tần số, giúp bác sĩ kiểm soát mức độ xâm lấn, tránh tổn thương mô lành và rút ngắn thời gian phục hồi cho bệnh nhân.
3. Thông số kỹ thuật tham khảo của dao mổ điện COVE
Tần số sử dụng: 5MHz
Điện áp đầu vào: 220-230V, 50/60Hz
Trọng lượng: 15,5 kg
Kích thước: 330x436x158mm
Chế độ phẫu thuật |
Dạng sóng đầu ra |
Công suất tối đa (W) |
Tần số |
Cắt thông thường/Đơn cực 1 |
100% |
300 |
5MHz |
Cắt làm đông/Đơn cực 1 |
100% |
120 |
5MHz |
Cắt cầm máu/Đơn cực 1 |
50% cắt thông thường, 50% cắt làm đông |
240 |
5MHz |
Cắt lưỡng cực |
|
90 |
5MHz |
Phun/Đơn cực 2 |
|
P-0-4 |
300KHz |
>>>> KHÔNG NÊN BỎ QUA: Dao mổ cao tần Zeus 400
Kiểm soát thời gian phẫu thuật
Dao mổ điện cao tần Cove có đồng hồ theo dõi kiểm soát thời gian phẫu thuật giúp cho việc phẫu thuật chính xác và có các ưu điểm sau:
Ứng dụng cho tất cả các chế độ
Điều chỉnh khoảng thời gian phù hợp trong dải thời gian 0,1 – 20 giây
Ứng dụng cho đa dạng các loại phẫu thuật từ phẫu thuật đơn giản đến phức tạp như cắt trĩ
Cung cấp năng lượng tối ưu tất cả thời gian, ngay cả các ứng dụng lặp lại của năng lượng
>>>> THAM KHẢO THÊM: Dao mổ điện cao tần Doctanz 400 Plus
4. Các chế độ hoạt động chính của dao mổ điện cao tần COVE
Dao mổ điện cao tần COVE là thiết bị hiện đại sử dụng công nghệ điện phẫu tiên tiến, cho phép thực hiện các thao tác cắt, đông máu và kết hợp một cách chính xác và an toàn. Để đáp ứng đa dạng nhu cầu phẫu thuật từ đơn giản đến phức tạp, dao mổ điện cao tần COVE được trang bị nhiều chế độ hoạt động chuyên biệt, giúp tối ưu hiệu suất, giảm thiểu tổn thương mô xung quanh và nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Sau đây là các chế độ hoạt động chính trên thiết bị dao mổ điện COVE:
4.1. Chế độ CUT (Cắt thuần túy)
Chế độ CUT (Pure Cut) là chế độ cắt mô mềm bằng dòng điện cao tần liên tục, không tạo ra hiệu ứng đông máu.
Đặc điểm:
- Cho phép cắt mô một cách trơn tru, sắc nét, ít gây tổn thương mô xung quanh.
- Không tạo ra hiện tượng carbon hóa.
- Ít khói hơn so với chế độ cắt kết hợp.
Ứng dụng:
- Thích hợp cho các thủ thuật đòi hỏi đường cắt chính xác, như cắt da, mô mềm, niêm mạc, phẫu thuật thần kinh hoặc các vùng nhạy cảm.
- Được sử dụng phổ biến trong phẫu thuật tổng quát, tiết niệu, phụ khoa, tai – mũi – họng.
4.2. Chế độ BLEND (Cắt kết hợp đông máu)
Chế độ BLEND (Blend Cut) là sự kết hợp giữa cắt và đông máu trong một chu kỳ điện. Dòng điện được điều chế để vừa cắt vừa gây hiệu ứng đông mạch máu nhỏ.
Đặc điểm:
- Làm giảm lượng máu chảy trong khi cắt.
- Tạo hiệu ứng đông máu nhẹ ở mô xung quanh vết cắt.
- Có thể điều chỉnh tỷ lệ cắt – đông máu tùy theo mức độ blend (Blend 1, Blend 2, Blend 3...).
Ứng dụng:
- Phù hợp với các phẫu thuật cần cắt mô kèm theo kiểm soát chảy máu, như phẫu thuật ổ bụng, gan mật, đại trực tràng.
- Thường dùng trong các phẫu thuật nội soi vì vừa đảm bảo đường cắt rõ ràng, vừa hạn chế chảy máu.
4.3. Chế độ COAG (Đông máu)
Chế độ COAG (Coagulation) sử dụng dòng điện không liên tục, tạo ra hiệu ứng nhiệt để làm đông mạch máu và mô, giúp cầm máu hiệu quả.
Đặc điểm:
- Hiệu ứng nhiệt sâu hơn chế độ CUT.
- Có thể kiểm soát mức độ đông máu bằng cách điều chỉnh công suất.
Gồm các kiểu đông máu như:
- Spray Coagulation: Đông máu diện rộng, không tiếp xúc trực tiếp với mô.
- Fulguration: Đông máu bề mặt.
- Desiccation: Đông mô sâu hơn, khi tiếp xúc trực tiếp.
Ứng dụng:
- Dùng để kiểm soát chảy máu từ mao mạch, tĩnh mạch nhỏ và các mô rỉ máu.
- Áp dụng trong nhiều loại phẫu thuật khác nhau: tiết niệu, ngoại tổng quát, sản phụ khoa, tiêu hóa…
4.4. Chế độ BIPOLAR (Lưỡng cực)
Chế độ BIPOLAR sử dụng hai điện cực trên cùng một đầu kẹp, không cần tấm trung tính, giúp kiểm soát chính xác vùng tác động và an toàn hơn cho bệnh nhân.
Đặc điểm:
- Dòng điện chỉ đi qua mô giữa hai điểm tiếp xúc của kẹp lưỡng cực.
- An toàn hơn cho bệnh nhân có thiết bị điện tử cấy ghép như máy tạo nhịp tim.
- Giảm thiểu rủi ro bỏng da hoặc chấn thương mô không mong muốn.
Ứng dụng:
- Rất phù hợp trong các phẫu thuật thần kinh, nhãn khoa, phẫu thuật nhi hoặc những khu vực yêu cầu độ chính xác cao.
- Đông mạch máu rất nhỏ, mô tinh vi mà không gây tổn thương lan tỏa.
4.5. Các chế độ đặc biệt (tuỳ theo dòng máy COVE)
Tùy theo dòng sản phẩm dao mổ điện cao tần COVE (ví dụ: COVE 400S, COVE 200, hay các phiên bản cao cấp), thiết bị có thể được tích hợp thêm các chế độ chuyên sâu:
- Mode ENDO: Hỗ trợ phẫu thuật nội soi, có thể hoạt động cùng với các dụng cụ nội soi chuyên dụng.
- Mode TUR (Transurethral Resection): Dùng trong phẫu thuật tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo.
- Mode LAP: Phù hợp với các ca phẫu thuật nội soi ổ bụng.
- Mode Micro: Dành cho vi phẫu hoặc các thao tác mô nhỏ.
>>>> THAM KHẢO THÊM
Dao mổ điện cao tần COVE là thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở y tế hiện đại. Từ đó mang đến hiệu quả phẫu thuật tối ưu, giúp rút ngắn thời gian mổ, giảm mất máu và tăng tốc độ phục hồi cho bệnh nhân. Với tính năng đa dạng, vận hành dễ dàng, độ bền cao và chi phí hợp lý, COVE là lựa chọn đáng cân nhắc cho mọi bệnh viện và phòng khám.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị dao mổ điện cao tần đa năng, dễ sử dụng và phù hợp với ngân sách đầu tư, COVE chắc chắn là giải pháp toàn diện.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.
VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.