1. Khái niệm về máy đo nhịp tim huyết áp
Máy đo nhịp tim huyết áp (còn gọi là máy đo huyết áp và nhịp tim) là thiết bị y tế dùng để đo áp lực máu trong động mạch và tần số tim (nhịp đập mỗi phút). Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý cảm biến dao động hoặc nghe mạch đập. Từ đó hiển thị hai chỉ số huyết áp cùng chỉ số nhịp tim (bpm) trên màn hình.
Giới thiệu về máy đo nhịp tim huyết áp
Ngày nay, các dòng máy đo nhịp tim huyết áp Omron, Microlife, Beurer, Rossmax, Citizen... được tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như cảm biến thông minh, bộ nhớ lưu trữ, kết nối Bluetooth, giúp theo dõi sức khỏe tim mạch chính xác và tiện lợi tại nhà.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy đo huyết áp và nhịp tim
2.1. Cấu tạo chung
Một máy đo nhịp tim huyết áp thông thường gồm các bộ phận chính:
- Vòng bít: Quấn quanh cánh tay hoặc cổ tay, chứa túi khí để bơm căng khi đo.
- Bơm khí và van xả: Có thể hoạt động tự động (ở máy điện tử) hoặc thủ công (ở máy cơ).
- Cảm biến áp lực: Phát hiện dao động áp suất trong động mạch khi máu lưu thông.
- Bộ xử lý trung tâm: Phân tích tín hiệu để tính toán giá trị huyết áp tâm thu, tâm trương và nhịp tim.
- Màn hình hiển thị: Cho kết quả đo gồm huyết áp (mmHg), nhịp tim (bpm), cảnh báo bất thường.
- Nguồn điện: Pin hoặc cắm điện trực tiếp, tùy từng loại máy.
2.2. Nguyên lý hoạt động
Khi vòng bít được bơm căng, áp lực trong vòng bít sẽ ép chặt động mạch cánh tay, làm ngưng dòng máu tạm thời. Sau đó, máy sẽ xả áp dần và cảm biến sẽ ghi lại dao động của thành mạch máu. Từ đó tính toán huyết áp tối đa (tâm thu), huyết áp tối thiểu (tâm trương) và tần số dao động, tương ứng với nhịp tim.
Nhờ công nghệ cảm biến dao động hiện đại, hầu hết máy đo huyết áp điện tử hiện nay đều đo được cả nhịp tim, giúp người dùng theo dõi toàn diện tình trạng tim mạch.
3. Phân loại máy đo nhịp tim huyết áp
Tùy theo cấu tạo và vị trí đo, máy đo huyết áp và nhịp tim được chia thành các loại sau:
3.1. Máy đo huyết áp cơ
- Hoạt động dựa trên nghe mạch Korotkoff bằng ống nghe y tế.
- Cho kết quả chính xác cao, được dùng trong bệnh viện hoặc phòng khám.
- Tuy nhiên, không tự động đo nhịp tim – bác sĩ phải đếm bằng ống nghe.
- Ít phù hợp với người dùng tại nhà do thao tác phức tạp.
Mời bạn xem thêm: Holter điện tim - huyết áp |
3.2. Máy đo huyết áp điện tử
Đây là loại phổ biến nhất hiện nay, có khả năng đo cả huyết áp và nhịp tim tự động chỉ trong 1 lần bấm nút.
Gồm 2 loại:
- Máy đo huyết áp bắp tay: máy có độ chính xác cao nhất trong nhóm điện tử, và phù hợp cho người lớn tuổi, bệnh nhân tăng huyết áp mạn tính. Các dòng nổi bật như: Omron HEM-7120, Beurer BM54, Microlife A6 BT.
- Máy đo huyết áp cổ tay: là dòng máy nhỏ gọn, dễ mang theo và phù hợp người trẻ, người thường xuyên di chuyển. Tuy nhiên, kết quả dễ bị sai lệch nếu đặt sai tư thế tay. Ví dụ: Omron HEM-6161, Beurer BC30.
3.3. Máy theo dõi nhịp tim huyết áp đeo tay thông minh
- Là thiết bị đeo tay tích hợp cảm biến quang học (PPG) để đo nhịp tim, huyết áp và SpO2.
- Dễ sử dụng, theo dõi 24/7, lưu dữ liệu trên ứng dụng điện thoại.
- Tuy nhiên, độ chính xác thấp hơn máy y tế chuyên dụng.
- Các thương hiệu phổ biến: Amazfit, Apple Watch, Huawei Watch, Fitbit.
4. Ứng dụng của máy đo huyết áp và nhịp tim trong y học
4.1. Theo dõi và phát hiện sớm bệnh tăng huyết áp
Tăng huyết áp là “kẻ giết người thầm lặng”, thường không có triệu chứng rõ ràng. Việc theo dõi huyết áp tại nhà thường xuyên giúp phát hiện sớm tình trạng tăng hoặc dao động huyết áp, từ đó can thiệp điều trị kịp thời.
4.2. Đánh giá nhịp tim và rối loạn nhịp tim
Máy đo huyết áp có đo được nhịp tim cho phép người dùng nhận biết nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều.
Một số máy cao cấp như máy đo nhịp tim Omron HEM-7156 có chức năng cảnh báo rối loạn nhịp tim (Irregular Heartbeat Detection), giúp phát hiện sớm nguy cơ rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AFib) – nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ.
4.3. Theo dõi hiệu quả điều trị thuốc
Bệnh nhân đang dùng thuốc hạ áp, thuốc tim mạch có thể kiểm tra huyết áp và nhịp tim mỗi ngày để đánh giá hiệu quả, từ đó điều chỉnh liều theo hướng dẫn bác sĩ.
4.4. Giám sát sức khỏe cho người cao tuổi và bệnh nhân mãn tính
Người cao tuổi, bệnh nhân đái tháo đường, béo phì, bệnh tim mạch nên theo dõi huyết áp và nhịp tim định kỳ tại nhà bằng máy điện tử, giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Mời bạn xem thêm: Holter huyết áp ABPM50 |
5. Các chỉ số cần hiểu khi đọc kết quả máy đo nhịp tim huyết áp
Khi sử dụng máy đo huyết áp có đo nhịp tim, màn hình sẽ hiển thị 3 chỉ số chính:
Chỉ số |
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
Giá trị bình thường |
Huyết áp tâm thu |
SYS |
Áp lực máu khi tim co bóp |
90 – 120 mmHg |
Huyết áp tâm trương |
DIA |
Áp lực máu khi tim giãn nghỉ |
60 – 80 mmHg |
Nhịp tim |
PULSE / bpm |
Số nhịp tim trong 1 phút |
60 – 100 bpm |
Ngoài ra, một số máy có thêm biểu tượng cảnh báo:
- Nhịp tim không đều – rối loạn nhịp.
- Huyết áp cao/thấp bất thường.
- Bộ nhớ lưu kết quả để so sánh theo ngày.
6. Máy đo nhịp tim huyết áp Omron
Omron là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân, đặc biệt nổi tiếng với dòng máy đo huyết áp và nhịp tim Omron có độ chính xác và độ bền cao.
6.1. Các mẫu nổi bật:
- Omron HEM-7156 / HEM-7130: máy đo huyết áp, nhịp tim tự động, phát hiện rối loạn nhịp và màn hình LCD lớn, lưu 60 kết quả.
- Omron HEM-7361T: Dòng cao cấp tích hợp phát hiện rung nhĩ (AFib) và Bluetooth kết nối ứng dụng Omron Connect.
- Omron HEM-6161 (đo cổ tay): Nhỏ gọn, phù hợp người thường xuyên di chuyển, thao tác đơn giản.
Máy đo nhịp tim huyết áp Omron
6.2. Ưu điểm của máy đo huyết áp nhịp tim Omron
- Độ chính xác cao (sai số ±3 mmHg, ±5% nhịp tim).
- Công nghệ Intellisense tự động bơm và xả khí.
- Bộ nhớ lưu 60 - 120 kết quả.
- Màn hình hiển thị rõ, thao tác dễ.
- Bảo hành chính hãng, tuổi thọ cao.
7. Hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp có đo nhịp tim đúng cách
Để kết quả đo chính xác, cần tuân thủ quy trình đo chuẩn sau:
- Không đo sau khi ăn, uống cà phê, hút thuốc hoặc tập thể dục ít nhất 30 phút.
- Ngồi thư giãn 5 phút trước khi đo.
- Đặt vòng bít ở vị trí ngang tim: Với máy bắp tay: quấn cách khuỷu 2 - 3 cm còn với máy cổ tay: đặt cổ tay ngang tim.
- Không nói chuyện, không cử động trong khi đo.
- Đo 2–3 lần liên tiếp, cách nhau 1- 2 phút để lấy kết quả trung bình.
- Ghi chép hoặc lưu kết quả để theo dõi theo ngày/tuần/tháng.
8. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản máy đo huyết áp nhịp tim
- Không sử dụng máy khi pin yếu.
- Không để máy ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
- Lau sạch vòng bít bằng khăn mềm sau mỗi lần sử dụng.
- Hiệu chuẩn thiết bị định kỳ 6 - 12 tháng/lần.
- Với máy Omron chính hãng, nên mua tại đại lý y tế uy tín để tránh hàng giả.
9. Ưu điểm và hạn chế của máy đo nhịp tim huyết áp điện tử
Ưu điểm |
Hạn chế |
Dễ sử dụng, thao tác nhanh |
Dễ sai số nếu đo sai tư thế |
Đo đồng thời huyết áp và nhịp tim |
Bị ảnh hưởng bởi chuyển động hoặc rung tay |
Có bộ nhớ lưu kết quả |
Cần thay pin hoặc sạc định kỳ |
Kết nối điện thoại theo dõi dài hạn |
Giá thành cao hơn máy cơ |
10. Kết luận
Máy đo nhịp tim huyết áp là thiết bị không thể thiếu trong mỗi gia đình, đặc biệt đối với người cao tuổi, bệnh nhân tim mạch, tăng huyết áp hoặc những ai quan tâm đến sức khỏe.
Nhờ công nghệ hiện đại, máy đo huyết áp và nhịp tim ngày nay không chỉ cho kết quả chính xác mà còn giúp theo dõi, cảnh báo sớm các rối loạn tim mạch nguy hiểm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị đáng tin cậy, máy đo nhịp tim Omron là lựa chọn hàng đầu – được khuyên dùng bởi các bác sĩ và chuyên gia tim mạch trên toàn cầu.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.
VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.