1. Giới thiệu chung
Trái tim là “bộ máy sinh học” quan trọng trong cơ thể người, chịu trách nhiệm bơm máu nuôi sống toàn bộ các cơ quan. Bất kỳ rối loạn nào về nhịp đập hay chức năng của tim đều có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng. Chính vì vậy, sự ra đời của các thiết bị hỗ trợ tim mạch như máy đo nhịp tim, máy tạo nhịp tim, máy kích nhịp tim, máy hỗ trợ tim hay máy sốc điện tim đã mang đến bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực tim mạch học hiện đại.
Những thiết bị này không chỉ giúp theo dõi, chẩn đoán sớm các rối loạn nhịp tim, mà còn can thiệp kịp thời trong các tình huống cấp cứu như sốc tim, ngừng tim hoặc rung thất, góp phần cứu sống hàng triệu người mỗi năm.
2. Máy đo nhịp tim - thiết bị theo dõi nhịp tim chính xác và liên tục
2.1. Khái niệm
Máy đo nhịp tim là thiết bị dùng để đo và hiển thị tần số tim đập trong một phút (số nhịp/phút). Thiết bị có thể ở dạng cầm tay, đeo cổ tay, hoặc tích hợp trong các hệ thống theo dõi bệnh nhân.
2.2. Nguyên lý hoạt động
Máy đo nhịp tim thường hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính:
- Cảm biến quang học: Sử dụng ánh sáng LED và cảm biến quang để đo sự thay đổi thể tích máu trong mao mạch mỗi khi tim co bóp.
- Điện tim (ECG-based): Ghi lại hoạt động điện của tim, cho kết quả chính xác hơn, thường được dùng trong bệnh viện hoặc phòng hồi sức.
2.3. Ứng dụng trong y học
- Theo dõi bệnh nhân tim mạch: Giúp bác sĩ kiểm soát tình trạng rối loạn nhịp, nhịp nhanh hoặc chậm.
- Trong hồi sức cấp cứu: Máy đo nhịp tim là thành phần bắt buộc trong monitor theo dõi bệnh nhân nặng.
- Ứng dụng cho người tập thể dục, thể thao: Theo dõi nhịp tim giúp người dùng duy trì cường độ tập phù hợp, tránh nguy cơ quá tải tim mạch.
2.4. Lợi ích
- Cảnh báo sớm nguy cơ rối loạn nhịp tim, suy tim hoặc ngừng tim.
- Hỗ trợ bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị.
- Góp phần giảm tỷ lệ tử vong do biến chứng tim mạch nhờ phát hiện kịp thời bất thường.
3. Máy tạo nhịp tim – “người dẫn nhịp” cho trái tim
3.1. Định nghĩa
Máy tạo nhịp tim (Pacemaker) là thiết bị điện tử cấy vào cơ thể, có nhiệm vụ phát ra xung điện kích thích tim co bóp theo nhịp sinh lý bình thường khi tim bệnh nhân không thể tự tạo nhịp ổn định.
3.2. Cấu tạo
Máy tạo nhịp tim gồm 3 bộ phận chính:
- Bộ phát xung điện (Pulse Generator): Chứa pin và vi mạch điều khiển.
- Dây dẫn (Lead): Truyền xung điện từ bộ phát tới cơ tim.
- Điện cực (Electrode): Tiếp xúc trực tiếp với mô tim để kích thích co bóp.
3.3. Phân loại máy tạo nhịp tim
- Tạo nhịp tạm thời: Sử dụng trong trường hợp cấp cứu ngắn hạn, thường đặt qua đường tĩnh mạch.
- Tạo nhịp vĩnh viễn: Dành cho bệnh nhân bị block nhĩ thất độ cao, hội chứng suy nút xoang, nhịp chậm nặng…
- Tạo nhịp hai buồng (Dual-chamber pacemaker): Giúp điều hòa cả nhịp nhĩ và nhịp thất, tối ưu hóa chức năng tim.
3.4. Ứng dụng lâm sàng
- Điều trị nhịp tim chậm (bradycardia) hoặc ngừng xoang.
- Ổn định rối loạn dẫn truyền nhĩ – thất.
- Hỗ trợ sau phẫu thuật tim hở, cấy ghép van tim hoặc bệnh cơ tim giãn.
Máy tạo nhịp tim đã cứu sống hàng triệu bệnh nhân trên thế giới, giúp họ duy trì cuộc sống bình thường, không còn lo sợ những cơn ngừng tim đột ngột.
4. Máy kích nhịp tim ngoài cơ thể (External Pacemaker)
4.1. Khái niệm
Khác với máy tạo nhịp cấy ghép, máy kích nhịp tim ngoài cơ thể là thiết bị được sử dụng tạm thời trong các trường hợp ngừng tim, nhịp chậm cấp tính hoặc sau sốc điện tim không hiệu quả.
4.2. Cơ chế hoạt động
Máy phát ra xung điện nhỏ qua điện cực dán ngoài da (transcutaneous pacing) hoặc qua catheter trong tim (transvenous pacing), kích thích cơ tim co bóp trở lại.
4.3. Ứng dụng
- Dùng trong cấp cứu ngừng tim tạm thời trước khi đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn.
- Sau phẫu thuật tim khi hệ thống dẫn truyền chưa ổn định.
- Trong khoa hồi sức – cấp cứu (ICU) để duy trì tuần hoàn tạm thời.
Thiết bị này giúp duy trì nhịp tim ổn định, tăng cơ hội sống sót trong thời gian “vàng” của cấp cứu tim mạch.
5. Máy hỗ trợ tim “trái tim nhân tạo tạm thời”
5.1. Định nghĩa
Máy hỗ trợ tim là thiết bị cơ học giúp bơm máu thay thế hoặc hỗ trợ chức năng tim bị suy yếu, thường sử dụng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối.
5.2. Các loại máy hỗ trợ tim
- Thiết bị hỗ trợ thất trái: Giúp tim trái bơm máu ra động mạch chủ.
- Thiết bị hỗ trợ thất phải (RVAD): Hỗ trợ thất phải đưa máu vào phổi.
- Thiết bị hỗ trợ hai thất (BiVAD): Hỗ trợ cả hai buồng tim.
- Hệ thống ECMO: Kết hợp bơm và trao đổi oxy, dùng trong suy tim hoặc suy hô hấp nặng.
5.3. Ứng dụng lâm sàng
- Dùng trong suy tim cấp, sau nhồi máu cơ tim nặng hoặc sau phẫu thuật tim thất bại.
- Cầu nối chờ ghép tim: Giúp bệnh nhân duy trì sự sống trong khi chờ nguồn tim hiến.
- Hỗ trợ hồi phục cơ tim tạm thời: Trong các trường hợp viêm cơ tim hoặc sốc tim có hồi phục.
Máy hỗ trợ tim được ví như “cầu nối sự sống” cho bệnh nhân suy tim nặng, giúp duy trì tuần hoàn máu ổn định và giảm tải cho tim đang bị tổn thương.
6. Sốc tim và vai trò của máy sốc điện tim trong cấp cứu
6.1. Sốc tim là gì?
Sốc tim là tình trạng tim mất khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến giảm tưới máu toàn thân, gây thiếu oxy cho các cơ quan. Đây là tình huống cấp cứu tối khẩn cấp với tỷ lệ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời.
6.2. Nguyên nhân gây sốc tim
- Nhồi máu cơ tim diện rộng.
- Rối loạn nhịp nặng (rung thất, nhịp nhanh thất).
- Suy tim giai đoạn cuối.
- Tổn thương van tim hoặc cơ tim.
6.3. Biểu hiện lâm sàng
- Huyết áp tụt sâu, mạch yếu, da lạnh.
- Mức độ oxy máu giảm, bệnh nhân lơ mơ hoặc hôn mê.
- Có thể ngừng tim nếu không được cấp cứu ngay.
7. Sốc điện tim – phương pháp cứu sống tim mạch hiệu quả
7.1. Khái niệm
Sốc điện tim là biện pháp dùng dòng điện mạnh truyền qua lồng ngực để khử rung, giúp đưa nhịp tim trở về trạng thái bình thường trong các rối loạn nhịp nguy hiểm như rung thất hoặc nhịp nhanh thất không mạch.
7.2. Thiết bị sử dụng
Máy sốc điện tim hiện nay có hai loại phổ biến như:
- Máy sốc điện ngoài (External Defibrillator): Dùng trong cấp cứu ngoài bệnh viện hoặc tại khoa cấp cứu.
- Máy sốc điện tự động (AED - Automated External Defibrillator): Thiết bị bán tự động hướng dẫn người dùng từng bước, phổ biến tại sân bay, trung tâm thương mại, trường học.
7.3. Cơ chế hoạt động
Máy phát ra một xung điện cao áp ngắn (khoảng 200–360 Joules) đi qua tim. Từ đó, giúp khử rung và tái khởi động nhịp tim bình thường.
7.4. Ý nghĩa trong cấp cứu
Sốc điện tim là biện pháp duy nhất có thể cứu sống bệnh nhân bị rung thất hoặc ngừng tim do rối loạn nhịp.
- Nếu thực hiện trong 3 - 5 phút đầu, tỷ lệ sống sót có thể lên tới 70 - 80%.
- Càng chậm trễ, mỗi phút trôi qua, tỷ lệ sống giảm 7 - 10%.
Vì vậy, việc trang bị máy sốc điện tim tại các cơ sở y tế, nơi công cộng, xe cứu thương là điều cực kỳ cần thiết để giảm tỷ lệ tử vong do ngừng tim đột ngột.
8. Mối liên hệ giữa các thiết bị tim mạch hiện đại
Các thiết bị như máy đo nhịp tim, máy tạo nhịp tim, máy kích nhịp tim, máy hỗ trợ tim và máy sốc điện tim đều đóng vai trò bổ trợ cho nhau trong chuỗi chẩn đoán – theo dõi – can thiệp – cứu sống:
Giai đoạn |
Thiết bị sử dụng |
Vai trò chính |
Theo dõi thường xuyên |
Máy đo nhịp tim |
Phát hiện sớm bất thường nhịp |
Chẩn đoán & điều trị lâu dài |
Máy tạo nhịp tim / Máy hỗ trợ tim |
Duy trì hoạt động bơm máu bình thường |
Cấp cứu khẩn cấp |
Máy sốc điện tim / Máy kích nhịp tạm thời |
Khởi động lại tim khi ngừng đập |
Hỗ trợ hồi phục |
Máy hỗ trợ tim hoặc ECMO |
Duy trì tuần hoàn máu trong giai đoạn nguy kịch |
Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thiết bị này tạo thành hệ thống hỗ trợ sự sống hoàn chỉnh, giúp ngành tim mạch hiện đại đạt được nhiều thành tựu vượt bậc.
9. Xu hướng phát triển công nghệ trong thiết bị tim mạch
Các thiết bị tim mạch đang không ngừng được thu nhỏ, thông minh hóa và kết nối IoT:
- Máy đo nhịp tim thông minh kết nối với điện thoại, theo dõi liên tục 24/7.
- Máy tạo nhịp tim không dây được cấy trực tiếp vào tim mà không cần dây dẫn.
- Máy sốc điện tự động (AED thông minh) tự phân tích nhịp tim và tự động đưa ra chỉ định sốc.
- Thiết bị hỗ trợ tim mini LVAD thế hệ mới có thể cấy trong lồng ngực, giúp bệnh nhân di chuyển dễ dàng, sinh hoạt bình thường.
- Những bước tiến này hướng đến mục tiêu nâng cao chất lượng sống, kéo dài tuổi thọ và giảm biến chứng tim mạch trên toàn cầu.
10. Kết luận
Các thiết bị như máy đo nhịp tim, máy hỗ trợ tim, máy tạo nhịp tim, máy kích nhịp tim và máy sốc điện tim là trụ cột không thể thiếu trong lĩnh vực tim mạch học hiện đại.
Chúng không chỉ giúp giám sát nhịp tim chính xác, mà còn cứu sống bệnh nhân trong những thời khắc sinh tử như sốc tim hay ngừng tim đột ngột.
Việc trang bị đầy đủ các thiết bị này tại bệnh viện, phòng khám, trung tâm hồi sức và cả nơi công cộng là bước đi chiến lược để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch – nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.
VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.