1. Giới thiệu máy đốt cầm máu
Trong quá trình phẫu thuật, việc kiểm soát chảy máu và đảm bảo vùng mổ khô ráo, an toàn là yếu tố then chốt quyết định thành công của ca mổ. Máy đốt cầm máu ra đời chính là để phục vụ mục tiêu đó.
Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý sóng cao tần (High Frequency – HF) hoặc sóng plasma ion hóa, giúp đốt mô, cầm máu và cắt mô mềm nhanh chóng, chính xác mà không làm tổn thương các vùng xung quanh.
Máy đốt cầm máu hiện được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngoại khoa
- Ngoại sản – phụ khoa
- Tai – Mũi – Họng
- Phẫu thuật thẩm mỹ
- Phẫu thuật tiết niệu, tiêu hóa, chỉnh hình…
Các loại phổ biến hiện nay gồm:
- Máy đốt điện cao tần (Electrosurgical Unit – ESU)
- Máy đốt điện plasma (Plasma surgery unit)
- Máy đốt sóng cao tần cầm máu đa năng (RF Coagulator)
2. Nguyên lý hoạt động của máy đốt cầm máu
2.1. Cơ chế của máy đốt điện cao tần
Máy đốt điện cao tần (Electrosurgical unit) hoạt động dựa trên dòng điện xoay chiều tần số cao từ 300 kHz – 3 MHz. Khi dòng điện đi qua mô, năng lượng điện được chuyển hóa thành nhiệt, làm bay hơi nước trong tế bào, gây co mạch – đông máu – hoặc cắt mô tùy theo chế độ sử dụng.
Có 2 chế độ chính:
- Chế độ cắt (Cut mode): sử dụng dòng điện liên tục → làm nóng nhanh mô → cắt chính xác.
- Chế độ cầm máu (Coagulation mode): dùng dòng điện xung → tạo hiệu ứng nhiệt vừa phải → làm đông protein → cầm máu hiệu quả.
2.2. Cơ chế của máy đốt điện plasma
Máy đốt điện plasma áp dụng công nghệ ion hóa khí (thường là Argon hoặc Helium) để tạo ra dòng plasma – một trạng thái vật chất siêu năng lượng. Dòng plasma sẽ truyền năng lượng nhiệt có kiểm soát lên mô, giúp đốt – cắt – đông máu mà không tiếp xúc trực tiếp.
Ưu điểm vượt trội:
- Không gây cháy than mô
- Hạn chế tổn thương nhiệt lan rộng
- Thích hợp cho các phẫu thuật nội soi, phẫu thuật tinh vi
2.3. Đốt cầm máu bằng sóng cao tần (RF)
Máy đốt sóng cao tần RF (Radio Frequency) sử dụng tần số 350–500 kHz. Máy tạo dao động năng lượng xuyên sâu vào mô, giúp cắt, đốt và cầm máu với độ chính xác cao, ít gây đau và sẹo.
3. Phân loại các dòng máy đốt cầm máu phổ biến hiện nay
3.1. Máy đốt điện cao tần truyền thống
Đây là dòng máy cơ bản, được sử dụng phổ biến trong nhiều bệnh viện tuyến huyện – tỉnh.
Cấu tạo gồm: bộ phát HF, bảng điều khiển, dây điện cực, tay đốt đơn cực hoặc lưỡng cực, tấm trung hòa. Dòng điện có công suất thường 100 – 400W, điều chỉnh linh hoạt. Ngoài ra còn kết hợp dao mổ điện hoặc kìm cầm máu lưỡng cực.
Ví dụ phổ biến như: SURTRON (Ý), Valleylab (Mỹ), Bovie, Medtronic, ERBE (Đức).
3.2. Máy đốt điện cao tần Plasma
Dòng máy đốt điện plasma được xem là bước tiến mới trong thế kỷ 21 về công nghệ phẫu thuật năng lượng. Hoạt động nhờ khí Argon được ion hóa → tạo plasma.
Máy có thể đốt mô mà không cần chạm trực tiếp, giúp tránh bám dính mô lên điện cực. Do đó máy phù hợp phẫu thuật nội soi, ngoại khoa mạch máu, gan mật, phẫu thuật phổi.
Ví dụ phổ biến như: ConMed, ERBE, Martin, Surtron, Axcent Đức.
3.3. Máy đốt sóng cao tần cầm máu đa năng (RF)
Ứng dụng sóng RF để tạo nhiệt từ bên trong tế bào, phá hủy mô đích mà không tổn thương mô lành. Do đó máy được dùng nhiều trong cắt đốt khối u gan, tuyến giáp, u xơ tử cung, phẫu thuật da liễu, thẩm mỹ (xóa nốt ruồi, u mỡ, cục mỡ mí mắt), thủ thuật nội soi tiêu hóa, tai mũi họng.
3.4. Máy đốt điện plasma công nghệ Argon (APC)
APC (Argon Plasma Coagulation) là công nghệ tiên tiến, dùng khí Argon để dẫn dòng điện cao tần đến mô. Do đó điểm mạnh của máy sẽ đốt đồng đều, không cháy đen, máy không tiếp xúc – giảm nhiễm khuẩn. Đặc biệt máy dễ kiểm soát độ sâu tổn thương, từ đó được ứng dụng nhiều trong nội soi tiêu hóa, cầm máu loét dạ dày, cắt polyp
4. Ưu điểm vượt trội của máy đốt cầm máu hiện đại
- Cầm máu nhanh, hiệu quả cao: do đó giúp quá trình phẫu thuật nhanh, hậu trường khô ráo.
- Giảm mất máu và nguy cơ nhiễm khuẩn: Đông mạch tức thì, hạn chế truyền máu, giảm biến chứng hậu phẫu.
- Không gây tổn thương mô lành xung quanh: Nhiệt năng tập trung chính xác, vùng ảnh hưởng hẹp.
- Tích hợp nhiều chế độ: cắt, đốt, đông, hỗn hợp: Linh hoạt với từng loại mô và vị trí phẫu thuật.
- Dễ sử dụng, giao diện thân thiện: Màn hình LED, cảm ứng, hiển thị thông số rõ ràng.
- Bảo trì đơn giản, độ bền cao: Nhiều máy có khả năng tự làm sạch, tự hiệu chuẩn.
5. Ứng dụng thực tế của máy đốt điện cao tần và plasma
5.1. Trong ngoại khoa
Máy đốt điện cao tần và plasma thường dùng để cắt ruột thừa, cắt túi mật, cắt tuyến giáp, phẫu thuật gan, lách. Dùng để đốt cầm máu trong mổ mở hoặc nội soi.
5.2. Trong sản – phụ khoa
Máy điện cao plasma đốt polyp cổ tử cung, điều trị lộ tuyến, cắt u xơ tử cung. Là giải pháp cầm máu sau sinh, trong phẫu thuật bóc tách u nang buồng trứng hiệu quả.
5.3. Trong tai – mũi – họng
Máy dùng đốt cuốn mũi phì đại bằng sóng cao tần, đốt amidan, u vòm họng, nang dây thanh và phẫu thuật vi phẫu nội soi tai
5.4. Trong da liễu và thẩm mỹ
Máy điện plasma xóa nốt ruồi, mụn thịt, u mỡ, u mềm treo và loại bỏ sẹo lồi, cục u nhỏ trên da
5.5. Trong nội soi tiêu hóa
Máy sẽ đốt cầm máu ổ loét dạ dày, ruột và đốt cắt polyp bằng APC (Argon Plasma Coagulation)
6. Giá máy đốt sóng cao tần và máy đốt điện plasma hiện nay
Giá thành máy phụ thuộc vào công suất, thương hiệu, công nghệ (cao tần hay plasma), và xuất xứ.