Ứng dụng
- Vùng bụng tổng quát
- Sản-Phụ khoa
- Tim
- Mạch
- Cơ, xương, khớp
- Các phần nhỏ
- Nội soi
Thông số kỹ thuật của máy siêu âm đen trắng
Hiển thị Màn hình 10” CRT độ phẩn giải cao.
Phương pháp quét Điện tử Convex. Linear, Micro convex
Chùm tia Chùm tia kỹ thuật số
Khuếch đại dải rộng 124dB
Cổng kết nối đầu dò 2 cổng hoạt động
Mode hiển thị B (2D), Dual B (2D), M, B (2D)/M
Nhớ ảnh Cine B-mode: tối đa 256 ảnh; M-mode: tối đa 128 hình
Mode B Phương pháp hội tụ Truyền: 3 vùng hội tụ
Nhận: Hội tụ động liên tục
Độ sâu hiển thị 2~24cm, 1cm/bước (phụ thuộc vào đầu dò)
Tần số 3 loại lựa chọn
Hình ảnh THI Bật/tắt, 3 loại lựa chọn
Điều khiển hiển thị Trên/dưới, trái/phải, thay đổi góc (phụ thuộc đầu dò)
Mode M Mode hiển thị Thanh trượt
Tốc độ lướt ảnh 4 bước (2, 4, 8, 16 hình/frame)
Tăng cường mật độ ảnh 8 bước
Điều khiển hình ảnh Khuếch đại (GAIN) 60 ~ 100dB (1dB/bước)
Khuếch đại dải rộng 30 ~ 90dB (5dB/bước)
STC 6 bước (trượt thể tích)
Công suất ra siêu âm 3 bước chọn công suất
Hậu xử lý hình ảnh 8 bước
Tăng cường mật độ ảnh 8 bước
Hiệu chỉnh hình ảnh 8 bước
Giảm nhiễu ảnh 8 bước
Lọc xung quanh 8 bước
Điều khiển phóng to, thu nhỏ Chọn vùng Phương thức ROI
Phương thức phóng to, thu nhỏ Scan Zoom (Live-chuyển động), Read Zoom (Dừng)
Điều khiển di chuyển Pan Trackball
Đo và tính toán Đo tổng quát. Khoảng cách, vùng, chu vi, thể tích, góc, biểu đồ, tỷ lệ.
Đo tim Tâm thất trái, vùng-chiều dài, van tim, nhịp đập vv
Đo sản phụ khoa Tuần tuổi thai nhi, trọng lượng, tim thai vv…
Đo đạc khác Chứng hẹp động mạch, tĩnh mạch, tính chất của IMT, Thể tích bằng quang, thể tích tiền liệt tuyến
Chức năng ghi Giá trị đo và tính toán, hình ảnh OB/GY, biểu đồ tuổi thai
Chức năng điền đầy Lưu trữ hình ảnh ở dạng file ảnh JPEG/BMP: USB, Network
Thông số đo: USB (CSV/XML)
Kết nối mạng Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX)
Chuyển file qua máy tính
Bàn phím điều khiển của máy siêu âm đen trắng có 2 chế độ đèn cho các phím hoạt động, và các phím chưa hoạt động
Trackball 1.4 inch
Tổng quát Điện thế AC 100~240V ±10%, 50/60 Hz
Mức tiêu thụ điện Xấp sỉ 130VA
Kích thước ngoài (W)280 x (D)370 x (H)300
Trọng lượng Xấp sỉ 10 Kg
Báo cáo cho tính toán sản khoa:
Các bản tính tuổi thai
Phương pháp Đại học Tổng hợp TOKYO ( BPD, CRL, GS, LV, FL)
Phương pháp Đại học Tổng hợp Osaka ( BPD, CRL, FTA, FL, HL)
Hadlock ( BPD, HC, AC, FL)
Jeanty ( FL, HL, TIB, ULNA)
Phương pháp Campbell ( BPD, FL, HC,AC)
Phương pháp Hanmann ( BPD, CRL, OFD, HC, TTD, FL, HL,AC)…
Robinson ( CRL)
Nelson ( CRL)
Kurtz ( BPD)
Sabbagha ( BPD)
Warda ( FL)
Hohler ( FL)
Người sử dụng có thể lập bảng riêng của mình. Có đến 6 thông số hiển thị trong cùng một báo cáo.
Tính toán trọng lượng thai:
Phương pháp Hadlock 1-85 ( AC, FL)
Phương pháp Hadlock 2-85 ( AC, FL, HC)
Phương pháp Hadlock 3-85 ( AC, FL, BPD)
Phương pháp Shepard
Phương pháp Đại học Tổng hợp TOKYO
Phương pháp Đại học Tổng hợp Osaka
Cả 2 kết quả có thể hiển thị trên một trang báo cáo.
Đồ thị tuổi thai có thể được hiển thị trên màn hình
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.
VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.