1. Giới thiệu chung về máy thở áp lực dương
Trong lĩnh vực hồi sức – cấp cứu và gây mê hồi tỉnh, máy thở áp lực dương được xem là “trái tim thứ hai” của bệnh nhân. Thiết bị này đóng vai trò hỗ trợ hoặc thay thế chức năng hô hấp tự nhiên khi bệnh nhân không thể tự thở hiệu quả do các nguyên nhân như suy hô hấp, ngừng thở, hôn mê, phẫu thuật gây mê toàn thân.
Khác với thở tự nhiên – nơi không khí được hít vào nhờ áp suất âm trong lồng ngực. Thì máy thở áp lực dương đẩy không khí (hoặc hỗn hợp khí y tế) vào phổi thông qua áp suất dương được tạo ra bởi máy. Vì vậy giúp phổi nở ra và trao đổi khí hiệu quả hơn.
Nhờ công nghệ ngày càng tiên tiến, máy thở áp lực dương không chỉ được sử dụng tại bệnh viện, khoa hồi sức tích cực (ICU) mà còn xuất hiện trong điều trị tại nhà cho bệnh nhân mắc các bệnh phổi mạn tính như COPD, ngưng thở khi ngủ, suy tim, hoặc xơ phổi.
2. Nguyên lý hoạt động của máy thở áp lực dương
2.1. Cơ chế cơ bản
Máy thở áp lực dương hoạt động dựa trên nguyên tắc tạo áp suất cao hơn áp suất khí quyển trong đường hô hấp để đưa khí vào phổi. Khi áp lực trong phổi cao hơn môi trường, không khí được đẩy vào, giúp phổi nở ra. Sau đó, khi áp suất giảm, khí tự động thoát ra ngoài, hoàn tất một chu kỳ hít – thở.
2.2. Các thông số cơ bản cần thiết lập
- FiO₂: Tỷ lệ oxy trong khí hít vào (0,21 – 1,0).
- PEEP: Áp lực dương duy trì cuối thì thở ra, giúp giữ phế nang không xẹp.
- PIP: Áp suất đỉnh khi hít vào.
- Tidal Volume: Thể tích khí hít vào trong mỗi chu kỳ.
- Respiratory Rate: Số lần thở mỗi phút.
- I:E Ratio: Tỷ lệ giữa thời gian hít vào và thở ra.
2.3. Chu trình thở
Một chu kỳ của máy thở áp lực dương gồm 4 giai đoạn:
- Kích hoạt hít vào: Máy nhận tín hiệu bắt đầu đưa khí vào.
- Giai đoạn hít vào: Không khí được đẩy vào phổi bằng áp lực dương.
- Giới hạn hít vào: Máy ngắt khi đạt ngưỡng thể tích hoặc áp lực cài đặt.
- Thở ra: Khí được thải ra tự nhiên hoặc qua van thở ra.
3. Phân loại máy thở áp lực dương
Máy thở áp lực dương hỗ trợ hô hấp trong lĩnh vực hồi sức cấp cứu và gây. Tùy vào cơ chế hoạt động, đối tượng sử dụng và môi trường lâm sàng, máy thở áp lực dương được chia thành nhiều loại khác nhau. Việc phân loại rõ ràng giúp bác sĩ lựa chọn thiết bị phù hợp với từng tình huống, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn tối đa cho bệnh nhân.
3.1. Phân loại theo cách thức cung cấp áp lực dương
Máy thở áp lực dương có thể chia thành hai nhóm chính dựa trên cách cung cấp áp lực vào đường hô hấp:
a. Máy thở áp lực dương không xâm nhập
Đây là loại máy thở hoạt động qua mặt nạ mũi, mũi-miệng hoặc mũi-họng, không cần đặt ống nội khí quản. Phương pháp này được áp dụng phổ biến trong điều trị suy hô hấp mạn tính, ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA), bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc hỗ trợ bệnh nhân sau cai máy thở.
Các dạng máy thở không xâm nhập gồm:
- CPAP: Duy trì áp lực dương liên tục trong suốt chu kỳ thở, giúp giữ cho đường thở luôn mở, thường được sử dụng cho bệnh nhân ngưng thở khi ngủ.
- BiPAP: Cung cấp hai mức áp lực riêng biệt - áp lực cao khi hít vào (IPAP) và áp lực thấp khi thở ra (EPAP). BiPAP phù hợp với bệnh nhân có rối loạn hô hấp nặng hơn, cần hỗ trợ trao đổi khí hiệu quả hơn CPAP.
- AVAPS: Là thế hệ cải tiến của BiPAP, có khả năng tự động điều chỉnh áp lực để duy trì thể tích khí lưu thông trung bình theo cài đặt của bác sĩ.
Ưu điểm của nhóm máy thở này là dễ sử dụng, ít xâm lấn, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc nhiều vào sự hợp tác của bệnh nhân và tình trạng hô hấp hiện tại.
b. Máy thở áp lực dương xâm nhập
Loại máy này được sử dụng khi bệnh nhân không thể tự thở hoặc cần kiểm soát hô hấp hoàn toàn, thường thông qua ống nội khí quản hoặc mở khí quản.
Máy thở xâm nhập có khả năng điều chỉnh thể tích khí, áp lực, tần số thở, và tỷ lệ hít – thở ra theo yêu cầu điều trị. Đây là thiết bị thiết yếu trong các khoa hồi sức tích cực (ICU), phòng mổ, cấp cứu hoặc trong quá trình gây mê toàn thân.
Các chế độ phổ biến:
- CMV: Máy thở hoàn toàn điều khiển nhịp thở, phù hợp với bệnh nhân hôn mê, liệt cơ hô hấp.
- SIMV: Cho phép bệnh nhân tự thở giữa các chu kỳ thở bắt buộc, giúp tập luyện phổi khi chuẩn bị cai máy.
- PSV: Hỗ trợ bệnh nhân khi họ tự hít vào, tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên hơn.
- PEEP: Duy trì áp lực dương ở cuối thì thở ra, giúp ngăn xẹp phế nang và cải thiện trao đổi khí.
Nhược điểm của máy thở xâm nhập là có nguy cơ tổn thương phổi do áp lực cao, viêm phổi do thở máy, hoặc tổn thương khí quản, nên việc theo dõi và kiểm soát phải rất chặt chẽ.
3.2. Phân loại theo chế độ kiểm soát
Dựa vào yếu tố kiểm soát chính trong chu kỳ hô hấp, máy thở áp lực dương được chia thành 3 loại:
Máy thở kiểm soát thể tích:
- Cung cấp một thể tích khí hít vào cố định cho mỗi nhịp thở.
- Thường dùng cho bệnh nhân cần đảm bảo thông khí ổn định.
- Nhược điểm: nếu sức cản đường thở tăng hoặc độ đàn hồi phổi giảm, áp lực đường thở có thể tăng cao, gây tổn thương phổi.
Mời bạn xem thêm: Máy thở Axcent Lyra X1 |
Máy thở kiểm soát áp lực:
- Giữ áp lực hít vào ở mức cố định, thể tích khí vào phổi sẽ thay đổi tùy theo độ đàn hồi của phổi.
- Giúp giảm nguy cơ tổn thương phổi do áp lực cao, thường dùng cho bệnh nhân ARDS (hội chứng suy hô hấp cấp).
Máy thở hỗn hợp:
- Kết hợp ưu điểm của hai chế độ trên, vừa đảm bảo áp lực an toàn, vừa duy trì thể tích khí tối ưu.
- Một số chế độ như PRVC (Pressure Regulated Volume Control) hay VAPS (Volume Assured Pressure Support) được sử dụng phổ biến trong ICU hiện nay.
3.3. Phân loại theo đối tượng sử dụng
Máy thở áp lực dương còn được chia theo đối tượng lâm sàng cụ thể:
- Máy thở cho người lớn: Công suất lớn, có thể điều chỉnh nhiều thông số, dùng cho bệnh nhân ICU, phẫu thuật hoặc suy hô hấp cấp.
- Máy thở nhi khoa: Có thiết kế đặc biệt với thể tích khí lưu thông nhỏ, hệ thống bảo vệ đường thở tinh tế hơn, tránh tổn thương phổi trẻ em.
- Máy thở sơ sinh: Dành cho trẻ sơ sinh non tháng, hỗ trợ thở với áp lực rất thấp, độ chính xác cao, thường tích hợp cảm biến nhạy để phản ứng theo từng nhịp thở nhỏ nhất.
3.4. Phân loại theo môi trường sử dụng
- Máy thở ICU: Loại cao cấp, đa chế độ, có thể theo dõi nhiều thông số hô hấp, thường kết nối với hệ thống monitor trung tâm.
- Máy thở gây mê: Tích hợp trong máy gây mê để hỗ trợ hô hấp trong quá trình phẫu thuật, giúp duy trì khí mê và kiểm soát thông khí chính xác.
- Máy thở di động hoặc cấp cứu: Nhỏ gọn, dùng trong xe cứu thương hoặc vận chuyển bệnh nhân, có pin dự phòng và thiết kế dễ thao tác.
- Máy thở gia đình: Dành cho bệnh nhân cần hỗ trợ thở dài hạn tại nhà, hoạt động êm, giao diện thân thiện và an toàn.
4. Cấu tạo của máy thở áp lực dương
Một máy thở hiện đại bao gồm các bộ phận chính:
Bộ phận |
Chức năng chính |
Bộ điều khiển trung tâm |
Nhận tín hiệu, tính toán và điều khiển hoạt động thở. |
Hệ thống tạo áp suất và lưu lượng |
Đẩy không khí vào phổi theo cài đặt. |
Bộ trộn khí (Mixer) |
Trộn khí nén và oxy với nồng độ chính xác. |
Van thở ra (Exhalation Valve) |
Giúp khí CO₂ thoát ra ngoài. |
Cảm biến (Sensor) |
Đo áp suất, lưu lượng, thể tích để phản hồi về máy. |
Màn hình hiển thị |
Hiển thị đồ thị, thông số thở, cảnh báo. |
Hệ thống báo động |
Báo khi có rò rỉ, tắc nghẽn hoặc mất kết nối. |
Cấu trúc này giúp máy vận hành ổn định, an toàn và chính xác tuyệt đối trong môi trường hồi sức chuyên sâu.
5. Ứng dụng của máy thở áp lực dương trong y học
5.1. Trong hồi sức cấp cứu (ICU)
- Điều trị suy hô hấp cấp (ARDS, COPD, hen phế quản nặng): Giúp duy trì trao đổi khí, giảm công hô hấp.
- Ngừng thở sau sốc, chấn thương sọ não: Cung cấp oxy liên tục, ổn định CO₂ máu.
- Hỗ trợ trong sốc tim hoặc suy tuần hoàn: Giảm hậu gánh tim, tăng oxy mô.
Mời bạn xem thêm: Máy thở xách tay mtv1000 |
5.2. Trong gây mê – hồi tỉnh
- Duy trì thông khí trong suốt quá trình phẫu thuật có gây mê toàn thân.
- Điều chỉnh FiO₂, áp lực, thể tích khí phù hợp với từng loại phẫu thuật (lồng ngực, bụng, thần kinh).
- Hỗ trợ giai đoạn hồi tỉnh, tránh xẹp phổi sau mổ.
5.3. Trong điều trị bệnh phổi mạn tính
- COPD, xơ phổi, bệnh thần kinh – cơ gây yếu hô hấp: Máy thở không xâm nhập giúp giảm CO₂, cải thiện trao đổi khí.
- Ngưng thở khi ngủ: Sử dụng CPAP hoặc BiPAP ban đêm giúp duy trì đường thở mở.
6. Ưu điểm nổi bật của máy thở áp lực dương
- Cung cấp oxy chính xác: Đảm bảo bệnh nhân nhận đủ lượng oxy cần thiết.
- Giảm công hô hấp: Giúp cơ hô hấp nghỉ ngơi, tránh mỏi và suy yếu.
- Duy trì áp lực dương cuối thì thở ra: Ngăn xẹp phổi, cải thiện trao đổi khí.
- Điều chỉnh linh hoạt: Có thể tùy chỉnh theo tình trạng bệnh nhân (áp lực, tần số, thể ích).
- Cảnh báo thông minh: Phát hiện sớm bất thường (rò rỉ, tắc nghẽn, ngưng thở).
7. Nguy cơ và biến chứng khi sử dụng máy thở áp lực dương
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu sử dụng không đúng, máy thở áp lực dương có thể gây ra một số biến chứng:
Biến chứng |
Nguyên nhân |
Tổn thương phổi do áp lực (Barotrauma) |
Áp suất thở vào quá cao làm vỡ phế nang. |
Giảm cung lượng tim |
Áp lực dương làm giảm hồi lưu tĩnh mạch. |
Viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP) |
Nhiễm khuẩn do ống nội khí quản hoặc hệ thống ẩm. |
Xẹp phổi hoặc tràn khí màng phổi |
Do thiết lập PEEP không phù hợp. |
Để hạn chế rủi ro, bác sĩ cần:
- Thiết lập thông số phù hợp với thể trạng và bệnh lý.
- Theo dõi liên tục áp lực, thể tích, oxy máu.
- Hút đờm, vệ sinh đường thở định kỳ.
8. Lưu ý khi sử dụng và bảo trì máy thở áp lực dương
8.1. Đối với nhân viên y tế
- Kiểm tra áp lực, oxy, pin dự phòng, báo động trước khi sử dụng.
- Đảm bảo vô khuẩn khi kết nối hệ thống ống thở.
- Theo dõi SpO₂, nhịp thở, huyết áp, khí máu động mạch thường xuyên.
- Điều chỉnh thông số khi bệnh nhân có dấu hiệu khó thở, trướng bụng, giảm oxy.
8.2. Đối với người bệnh điều trị tại nhà
- Sử dụng mặt nạ đúng kích cỡ, khít với khuôn mặt.
- Thường xuyên vệ sinh bộ lọc, ống thở và mặt nạ.
- Tránh để nước đọng trong dây thở.
- Tuân thủ hướng dẫn bác sĩ, không tự ý thay đổi thông số.
9. Kết luận
Máy thở áp lực dương là thiết bị cấp thiết trong điều trị và chăm sóc bệnh nhân mắc bệnh lý hô hấp, tim mạch hoặc hồi sức cấp cứu. Nhờ nguyên lý tạo áp suất dương hỗ trợ hô hấp, thiết bị này giúp duy trì trao đổi khí, cải thiện oxy máu, giảm công hô hấp và cứu sống hàng triệu người mỗi năm.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ y học, máy thở áp lực dương ngày nay ngày càng nhỏ gọn, thông minh và chính xác, mở ra cơ hội điều trị hiệu quả hơn, an toàn hơn và cá thể hóa hơn cho người bệnh.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.
VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.