Cấu hình |
|
|
|
Máy chính: |
01 cái |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn |
01 bộ |
Can đựng chất thải |
01 bộ |
Hóa chất chạy thử |
01 bộ |
Dây nguồn: |
01 cái |
Phụ kiện chọn thêm |
|
Máy tính + máy in |
01 bộ |
Máy lọc nước |
01 bộ |
Bộ lưu điện |
01 bộ |
Thông số kỹ thuật |
|
Công suất |
200test/giờ khi chạy hai hóa chất |
|
240test/giờ khi chạy một hóa chất đơn lẻ |
Phương pháp: |
Điểm cuối, thời gian cố định (2 điểm), động học, so màu, hóa chất đơn và đôi, nhiều chuẩn, …. |
Hút mẫu và hóa chất |
|
Thể tích mẫu hút |
2-50ul trên mỗi bước 0.1ul |
Thể tích pha loãng mẫu |
Từ 2 đến 40 lần |
Vị trí hóa chất |
30 vị trí cho R1 và R2, hệ thống làm lạnh bằng peltier để duy trì nhiệt độ từ 8-12 oC |
Vị trí để mẫu |
30 vị trí |
Thể tích hóa chất |
R1:180-350 um (điều chỉnh với bước 1ul) |
|
R2: 0 hoặc 10-350 ul (điều chỉnh với bước 1ul) |
Hệ thống phản ứng: |
|
Cuvette phản ứng |
60 cái |
Rửa cuvette |
Trên khay rửa với hệ thống rửa 7 bước |
Lượng nước tiêu thụ |
5-6 lit/giờ |
Chiều dài phần quang của cuvette |
5mm |
Thể tích phản ứng |
180-550 ul |
Thời gian phản ứng |
300-600 giây phụ thuộc và thời gian chu kỳ phản ưng chỉ định và số lượng hóa chất) |
Nhiệt độ phản ứng |
37 oC |
Hệ thống quang học |
|
Phương pháp đo |
Trắc quang |
Nguồn sáng |
Đèn tungsten Halogen |
Bước sóng |
Tổng cộng 9 kính lọc (340, 405, 510, 546, 578, 620, 660, 700mm) |
Dải hấp thụ quang: |
0~3.3Abs |
Độ phân giải: |
0.0001Abs. |
Hiệu chỉnh |
K-factor, Linear tuyển tính (1 điểm, 2 điểm, đa điểm), logit-log, spline, … |
Điểm hiệu chỉnh |
Đường cong đa điểm cho đến 6 điểm hình thành do lặp lại các điểm chạy và các điểm tự hình thành |
Tự chạy lại |
Máy có khả năng tự chạy lại để hiệu chỉnh dựa theo kết quả bất thường hoặc quá dải |
Lưu trư dữ liệu |
|
Lưu trư dữ liệu |
1.000.000 kết quả |
Đường cong phản ứng |
40.000 test |
Profile |
20 profile mỗi mẫu |
Quản lý chất lượng |
Quản lý chất lượng thời gian thực dựa trên phương pháp đa nguyên tắc SD, %CV, R được tính toán cho tất cả các thông số sao chép |
Điều kiện làm việc: |
|
Nguồn điện |
220V/50Hz |
Nhiệt độ |
10-30 oC |
Độ ẩm |
40-80% |
Hệ điều hành |
WinXP, Win 2007, winflix |
Cổng kết nối |
RS232, in ngoài đa định dạng |
Kích thước máy |
550(W)x420(D)x380(H) |