Monitor 6 thông số theo dõi bệnh nhân Cetus X15, Đức
Model: Cetus X15
Hãng: Axcent Medical
Xuất xứ: Đức
Đặc điểm hiển thị:
- Màn hình LCD TFT 15,6 inch ( Có thể lựa chọn thêm màn hình cảm ứng)
- Độ phân giải: 1366x768
- Hiển thị đươc 12 sóng cùng lúc
Các thông số theo dõi
+ ECG
- Kiểu đạo trình: Lựa chọn 3/5/12 đạo trình
- Dạng sóng hiển thị: 2 kênh, 7 kênh, 12 kênh
- Chọn độ nhạy: 2.5mm/mV, 5mm/mV, 10mm/mV, 20 mm/mV
- Tốc độ quét: 6.25, 12.5, 25, 50mm/s
- Băng thông
- Chế độ chẩn đoán: 0,05 Hz ~ 100 Hz
- Chế độ màn hình: 0,5 Hz ~ 40 Hz
- Chế độ Phẫu thuật: 1Hz ~ 20Hz
- Lọc: 5 Hz ~ 20Hz
- CMRR> 100dB
+ RESP:
- Phương pháp: Đo trở kháng qua lồng ngực
- Đạo trình đo: I, II
- Tăng sóng: × 0,25, × 0,5, × 1, × 2
- Phạm vi an toàn trở kháng hô hấp: 0,5-5Ω
- Trở kháng cơ bản: 500-4000Ω
- Gain: 10 điểm
- Tốc độ quét: 6,25 mm / s, 12,5 m/s, 25mm/s
+ NIBP
- Phương pháp đo: Dao động tự động
- Chế độ hoạt động: Thủ công, tự động, liên tục
- Đơn vị đo lường: có thể lựa chọn mmHg / kPa
- Thời gian đo điển hình: 20 - 40s
- Loại đo: Tâm thu, Tâm trương, Trung Binh
- Phạm vi đo (mmHg)
- Phạm vi huyết áp tâm thu: Người lớn 40-270 / Trẻ nhỏ 40-200 / Trẻ sơ sinh 40-135
- Phạm vi huyết áp tâm trương: Người lớn 10-210 / Trẻ nhỏ 10-150 / Trẻ sơ sinh 10-95
- Phạm vi huyết áp trung bình: Người lớn 20-230 / Trẻ nhỏ 20-165 / Trẻ sơ sinh 20-105
- Đo lường độ chính xác
- Sai số trung bình tối đa: ± 5 mmHg
- Độ lệch chuẩn tối đa: 8 mmHg
- Độ phân giải: 1 mmHg
- Khoảng thời gian: 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 30, 60, 90, 120, 180, 240, 480 phút
- Bảo vệ quá áp: Phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép
- Phạm vi áp suất vòng bít: 0-280 mmHg
+ SPO2
- Khoảng đo : 0 – 100 %
- Độ nhạy: 1%
- Độ chính xác: ± 2% (70-100%, đối với người lớn và trẻ em),
- ± 3% (70-100%, đối với trẻ sơ sinh)
- Tốc độ thay đổi: 1s
+ Nhiệt độ
- Độ nhạy: ± 0.1 °F hoặc ± 0.2 °F
- Phạm vi đo: 5 – 50oC ( 41-1220F)
- Kênh đo: 2 kênh
- Độ phân giải: 0.1
+ IBP
- Kênh: 2, 4 hoặc 6 kênh
- ART: từ 0 đến 300 mmHg
- PA: từ -6 đến 120 mmHg
- CVP/RAP/LAP/ICP: từ -10 đến 40 mmHg
- Phạm vi đo: P1/P2 từ -50 đến 300 mmHg
- Độ phân giải: 1mmHg
- Độ chính xác: ± 2% hoặc ±1mmHg, tùy theo giá trị nào lớn hơn (không có sensor)
- Độ nhạy: 5uV/mmHg/V
- Phạm vi trở kháng: từ 300 đến 3000 Ω
Cấu hình:
- Máy chính : 01 chiếc
- Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy:
- Màn hình hiển thị: TFT 15,6”
- Cáp điện tim: 01 cái
- Cảm biến SPO2: 01 bộ
- Đầu dò nhiệt độ qua da : 01 cái
- Bộ đo NIBP: 01 bộ
- Bộ đo RESP: 01 bộ
- Dây nguồn : 01 cái
- Hướng dẫn sử dụng tiếng anh và tiếng việt : 01 bộ
Thông tin liên hệ:
- Hà Nội: 16 BT2 Trần Thủ Độ, Khu Đô Thị Pháp Vân, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline: 0963.923.329
- Website: meditop.com.vn
>>>> KHÁM PHÁ CHI TIẾT: