THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhiệt độ tiệt trùng | 121 - 134 oC |
Kích thước trong buồng hấp (RxCxS) | 452x452x1280mm |
Kích thước ngoài nồi hấp (RxCxS) | 903x1850x1558mm |
Thể tích buồng hấp | Khoảng 261L |
Kiểu buồng hấp | Buồng hấp ngang, hình hộp chữ nhật |
Cấu tạo buồng hấp | Inox AISI 316L (chịu ăn mòn, chống nhiễm bẩn, chịu áp lực và chống axits tốt hơn inox 304 nhiều). |
Áp xuất buồng hấp kiểm tra | 5.25 bar |
Sensor nhiệt độ | PT100 |
Độ chính xác sensor nhiệt độ | ±0.1 oC |
Độ chính xác áp xuất sensor | ±0.01 Kpa |
Bộ phận tạo hơi nước | |
Chất liệu | Inox AISI 316L |
Áp xuất làm việc | 3.5 bar |
Nguồn điện | 400V±15%, 3Pha, 50/60Hz |
Chức năng tự xả | Máy tạo hơi có chức năng tự xả giúp loại bỏ cặn, muốn và chất tồn dư |
Bơm chân không | |
Kiểu | Loại tích hợp |
Ứng dụng | Bơm chân không giúp loại bỏ không khí trước khi tiệt trùng và pha làm khô sau khi tiệt trùng, hai giai đoạn |
Khả năng loại bỏ khí | 96% |
Vị trí | Bơm chân không được gắn trên khung chống rung giúp giảm tiếng ồn khi vận hành |
Chức năng làm khô | Bơm giúp làm khô đồ hấp ở pha làm khô cuối chu trình hấp, ngoài trự chu trình hấp dung dịch lỏng |
Cửa và gioăng | |
Vật liệu cửa | Inox AISI 316L |
Số cửa | 02 cửa |
Điều khiển | Điều khiển bằng mô tơ, cửa trượt dọc bằng màn hình cảm ứng |
Gioăng cửa | Gioăng silicon vòng tròn rỗng linh động, vật liệu chắc, không độc chống cháy |
Lớp vỏ và khung ngoài | |
Vật liệu vỏ nồi hấp | Inox AISI 316L |
Áp xuất kiểm tra của vỏ nồi | 6.44 Bar |
Nhiệt độ bên ngoài | Không quá 45 độ |