Tính năng và thông số kỹ thuật | |
Hút khí chân không | Hút không khí trong buồng và tối đa hơi nước. Điều này cho phép loại bỏ không khí hoàn toàn và cho hơi nước vào buồng hiệu quả hơn và nhanh hơn. |
Máy tạo hơi nước độc lập | Cung cấp hơi nước cho chu kỳ nhanh hơn |
Bộ ghi biểu đồ nhiệt độ tích hợp | Đối với tài liệu của các quá trình tiệt trùng, không cần cổng kết nối bổ sung hoặc các thiết bị bên ngoài. |
Đèn hiển thị tiến độ chu kỳ | Hiển thị thông tin liên tục về tiến độ chu kỳ. |
Hệ thống khóa đôi an toàn | Ngăn cửa mở trong khi buồng có áp suất cao |
Nút dừng khẩn cấp | Cho phép người sử dụng ngừng chu kỳ bất cứ lúc nào |
Chế độ tạm dừng | Bộ tiền sưởi giữ ấm cho buồng trong trạng thái sẵn sàng sử dụng |
Sấy chân không | Cột sấy chân không cho phép sấy toàn bộ buồng ở cuối quá trình khử trùng. Hơi nóng sẽ được hút ra khỏi buồng và do đó buồng sẽ được khô. Cuối cùng, không khí khô được đưa vào buồng hấp thông qua một bộ lọc vi khuẩn khí để làm khô và ngừng chân không |
Tùy chỉnh chu kỳ | Khả năng tùy chỉnh thông số chu kỳ cho nhu cầu của người sử dụng |
Chương trình chất lỏng đặc biệt | Hệ thống làm mát tự nhiên cho phép việc khử trùng các dung dịch trong chai mở nắp |
Hệ thống điều khiển | Hệ thống điều khiển băng PLC với chê đô hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số, trước và sau khi sấy chân không |
Nhiệt độ tiệt trùng | 105 oC -136 oC |
Thời gian tiệt trùng | 0-60 phút |
Thời gian sấy khô | 0-60 phút |
Kích thước buồng sấy | 610mm (đường kính) x1200mm (sâu) |
Thể tích nồi hấp | Khoảng 350 Lít |
Kích thước tổng nồi hấp | 900x1800x1550mm |
Công suất thanh đốt | 12kW |
Điện áp | 230V/380V |
Cấu trúc | Vỏ, khung, cửa, buồng trong, buồng ngoài chất liệu Inox 304 chất lượng cao |
Hiển thị nhiệt độ | Hiển thị LED |
Hiển thị áp lực buồng trong | Đồng hồ chân không/ áp lực khí áp kế |
Hiển thị áp lực buồng ngoài | Đồng hồ áp lực khí áp kế |
Đèn chỉ thị | Nguồn , mở nước, gia nhiệt, tiệt trùng, xả khí, sấy, hút chân không, hoàn thành |
Lựa chọn chương trình | Dụng cụ hấp tiệt trùng được bọc, không bọc, hoặc chất lỏng, thời gian tiệt trùng có thể cài đặt từ 0 đên 60 phút |
Lựa chọn nhiệt đô tiệt trùng | 105oC tới 136oC có thể điều chỉnh |
Chức năng chân không loại bỏ khí trước khi hấp | Có, thông qua bơm chân không |
Chức năng sấy chân không | Có, thông qua bơm chân không |
Chức năng sấy | Chức năng sấy tự đông, thời gian sấy có thể điều chỉnh từ 0 - 60 phút |
Cảm biến ghi nhiệt 1 kênh | Có |
Cửa | 1 cửa |
Cấp nước | Tự động( áp lực nước được yêu cầu 2 Bar) |
Công tăt chế độ chờ | Có |
Van áp lực an toàn | Có |
Bảo vệ quá áp lực | Công tắt bảo vệ quá áp suất |
Công tăt điều khiển áp lực | Có |
Công tăt điều khiển mực nước | Có |
Công tăt điều khiển mực nước | Có |
Tự động khoá cửa | Có |
Cảm biến mức nước | Có |
Cảm biến nhiệt độ buồng trong | Có |
Cảm biến nhiệt độ buồng ngoài | Có |
Công tắc xả khí khân cấp | Có |
Thời gian SD | > 7 năm |