THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước buồng hấp | 322x1000x322mm |
Kích thước tổng của nồi hấp | 3030x1450x1850mm |
Thể tích buồng hấp | Khoảng 103L |
Công suất hấp chất thải | 10-15kg/giờ |
Cấu tạo vỏ khoang hấp | Thép không gỉ 316L |
Cửa | Một cửa |
Kiểu cửa mở | Trượt dọc tự động |
Cấu tạo cửa | Thép không gỉ 316L |
Hệ điều khiển | Điều khiển bằng PLC với màn hình màu cảm ứng |
Máy in tích hợp | Máy in trích xuất dữ liệu về quá trình làm việc của lò hấp |
Chuẩn giao tiếp | RS232 |
Loại bỏ không khí trong buồng hấp | Bằng bơm chân không và màng lọc |
Chống ngưng tụ nước bên trong buồng hấp | Có |
Tạo chân không bằng | Bằng hệ thống hút chân không |
Công suất nồi hơi | 21kW |
Cấu tạo | Thép không gỉ |
Điện áp | 3 pha, 400V/50/60Hz |
Khay nạp/chứa rác bên trong | Có |
Các chương trinh điều khiển: | Chương trình hấp tiệt trùng tiêu chuẩn và chương trình hấp chất thải nguy hại (từ 121 oC đến 135 oC |