Tủ sinh học J-BSCV2 Hàn Quốc
Tủ sinh học J-BSCV2 Hàn Quốc được MEDITOP cung cấp với đầy đủ CO, CQ. Dưới đây là những thông số có thể giúp bạn nắm rõ được thông số kỹ thuật của máy.
>>>> Xem thêm: Tủ an toàn sinh học cấp chính hãng kèm báo giá chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | J-BSCV1 | J-BSCV2 | |
Loại | Class II A2 | ||
Kích thước tổng (W×D×H) mm | 1,050×785×2,230/2,280 | 1,380×785×2,230/2,280 | |
Kích thước (WxDxH) | 900×645×730 | 1,230×645×730 | |
Kích thước làm việc (W×D) mm |
860×475 | 1,190×475 | |
Kích thước chân (W×D×H) mm |
800×720×670/710 | 1,280×720×670/710 | |
Hệ điều khiển | Màn hình LCD, hệ điều khiển vi xử lý với nút bấm màng chạm | ||
Màng lọc chính | Màng HEPA (Hiệu quả lọc 99.97% với hạt có kích thước 0.3μ) | ||
Đèn huỳnh quang (W) | 20×1ea | 40×1ea | |
Đèn tiệt trùng (UV) (W)
|
30×1ea | ||
Thể tích không khí lưu thông ㎥/min |
45±5 | ||
Vận tốc (m/sec) | 0.5 ± 0.2 | ||
Cường độ chiếu sáng (Lux) | >1200 | ||
Công suất quạt Hp | 1/2Hp | ||
Cửa kính | Cửa kính chịu lực, an toàn, dày 5mm | ||
Thiết bị | Ổ điện | AC 220V 2ea | |
Vòi cấp khí | 1ea | ||
Chân đế | Có | ||
Vật liệu | Bàn làm việc | Inox | |
Khoang tủ | Thép sơn tĩnh điện | ||
Nguồn điện | AC 230V, 50/60Hz, 1phase | AC 230V, 50/60Hz, 1phase | |
Chứng chỉ | CE |
>>>> Tìm hiểu thêm:
- Tủ an toàn sinh học 2 vị trí A1, A2, B1, B2 vị trí chính hãng