Máy thở cao cấp Axcent Lyra X2 dùng cho người lớn và trẻ em đáp ứng bất kỳ yêu cầu khắt khe của Bác sỹ. Đạt tiêu chuẩn FDA.
Máy thở Axcent Lyra X2
Máy thở Axcent Lyra X2 là thiết bị y tế chuyên dụng được sản xuất bởi Axcent Medical GmbH – một thương hiệu nổi tiếng của Đức trong lĩnh vực công nghệ hô hấp. Máy được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hỗ trợ thở cho cả bệnh nhân người lớn và trẻ em, áp dụng trong nhiều môi trường như khoa hồi sức tích cực (ICU), phòng cấp cứu, phòng hậu phẫu và cả điều trị tại nhà trong một số trường hợp đặc biệt.
Lyra X2 nổi bật với khả năng hoạt động ổn định, giao diện trực quan, chế độ thở đa dạng và hệ thống kiểm soát chính xác. Đây là một lựa chọn tối ưu cho các bệnh viện và cơ sở y tế đang tìm kiếm một giải pháp hỗ trợ hô hấp an toàn, thông minh và tiết kiệm năng lượng.
Máy thở Axcent Lyra X2
>>>> Xem thêm: Máy thở Axcent Lyra X1
Đặc điểm máy thở Axcent Lyra X2
Một máy thở nhỏ gọn với đa chức năng, bao gồm chế độ thở không xâm lấn và xâm lấn, phù hợp để điều trị của hầu hết các bệnh nhân. LYRA x2 linh hoạt trong toàn bệnh viện và vận chuyển. Các chế độ thở toàn diện bao gồm APRV, PRVC, NIV có sẵn cho tất cả các nhu cầu của bạn và cho tất cả các loại bệnh nhân từ sơ sinh đến người lớn.
Màn hình cảm ứng độ phân giải cao có thể thu gọn giúp gắn LYRA x2 trên xe đẩy sự lựa chọn của bạn cho các ứng dụng ICU, cũng như máy thở hiệu suất cao cho khắp bệnh viện và vận chuyển.
Sáng tạo về việc tháo gỡ van mang lại sự dễ dàng hơn và hiệu quả cho quá trình khử trùng. Là trợ lý đa năng của bạn, LYRA x2 được cấu hình với liệu pháp O2, công cụ P-V, tiêu chuẩn vàng chuẩn độ phổi, v.v.
>>>> Tìm hiểu thêm: Máy gây mê giúp thở Axcent - Đức Apus X3
Thông số kỹ thuật nổi bật máy thở Axcent Lyra X2
Một số thông số đáng chú ý của Axcent Lyra X2:
- Đối tượng sử dụng: Người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh (≥3kg).
- Chế độ thở: VCV, PCV, SIMV, PSV, CPAP, BiPAP.
- Thể tích khí lưu thông (VT): 20 – 2000 ml.
- Tần số thở: 2 – 80 lần/phút.
- Áp lực PEEP: 0 – 20 cmH₂O.
- FiO₂: 21 – 100%.
- Màn hình hiển thị: LCD màu, 10.4 inch.
- Nguồn điện: AC 220V, pin dự phòng ≥ 3 giờ.
- Hệ thống báo động: Áp lực cao/thấp, ngắt nguồn, rò rỉ khí, giảm oxy, bất thường nhịp thở.
Hướng dẫn sử dụng cơ bản - Axcent Lyra X2
A. Chuẩn bị trước khi bật máy (Pre-use checklist)
- Thực hiện mỗi lần trước khi đưa máy vào phục vụ bệnh nhân
- Kiểm tra ngoại quan: vỏ máy, màn hình, các đầu nối, không có vết nứt hay hư hỏng cơ học.
- Nguồn điện và pin: cắm nguồn AC, kiểm tra trạng thái pin dự phòng (≥ mức an toàn cho vận chuyển).
- Nguồn khí: kết nối bình oxy hoặc hệ khí trung tâm; kiểm tra áp lực đường khí trong khoảng theo khuyến cáo nhà sản xuất.
- Bộ dây & bộ lọc: lắp dây thở (single/dual limb theo cấu hình), lắp bộ lọc vi khuẩn/virus mới nếu cần.
- Bộ làm ẩm: đổ nước tiệt trùng theo mức khuyến nghị; kiểm tra hoạt động làm ấm.
- Kiểm tra van, đầu nối & ống: đảm bảo không xoắn, không rò rỉ.
- Tự kiểm tra (Self-test / Power-on test): bật máy, chạy tự kiểm tra theo menu (self test) và làm theo thông báo/hiển thị. Lyra X2 có chức năng tự kiểm tra/kiểm hiệu cảm biến khi khởi động — phải đảm bảo pass trước khi kết nối bệnh nhân.
B. Thiết lập ban đầu trên giao diện (Setup bước-bước)
- Chọn loại bệnh nhân: Adult / Pediatric / Neonate (Lyra X2 hỗ trợ cả 3 nhóm; chọn đúng để giới hạn phép đo và dải thông số).
- Chọn chế độ thở (theo mục tiêu lâm sàng):
- Xâm nhập (invasive): VCV / PCV / PRVC / SIMV …
- Không xâm nhập (NIV): CPAP / S/T / PSV / BPAP / VS … Chuyển giữa NIV và IV có thể thực hiện bằng menu UI.
- Cài thông số cơ bản (ví dụ khởi đầu) - chỉ là ví dụ tham khảo; điều chỉnh theo bệnh nhân và chỉ định: Người lớn, thở xâm nhập (ví dụ ban đầu):
- Tidal volume (VT): 6–8 ml/kg PBW (chiến lược bảo vệ phổi; tham khảo ARDSNet).
- Respiratory rate (RR): 12–20 bpm (tùy CO₂ / pH).
- FiO₂: đặt để đạt SpO₂ mục tiêu (ví dụ 92% cho bệnh nhân thông thường; 88–92% cho bệnh nhân COPD/hypercapnic theo chỉ định). Titrate nhanh theo SpO₂ / ABG. (Xem bảng FiO₂/PEEP khi điều trị ARDS).
- PEEP: 5 cmH₂O khởi đầu, tăng khi cần.
- Alarms: bật giới hạn áp lực đỉnh, PEEP min/max, tin nhắn âm thanh.
- Người lớn, NIV/BiPAP (ví dụ khởi đầu cấp cứu):
- EPAP/PEEP: 4–6 cmH₂O.
- IPAP: 8–12 cmH₂O (IPAP – EPAP tối thiểu 4 cmH₂O); nếu cần tăng thông khí tăng IPAP từng bước 2 cm. Các hướng dẫn AASM/ERS khuyên bắt đầu IPAP ≥8 và EPAP ≥4.
- FiO₂: chỉnh để đạt SpO₂ mục tiêu; theo dõi ABG sau 1 tiếng.
- Trẻ em / sơ sinh: dùng phạm vi VT & áp lực nhỏ hơn — Lyra X2 hỗ trợ VT pediatric/neonate theo brochure (VT neonatal có thể từ 2–300 ml; pediatric 20–300 ml — chọn profile neonatal khi áp dụng). Luôn theo cân nặng, PBW và hướng dẫn sản phẩm.
- Chạy kiểm tra rò rỉ & trigger: đưa máy vào chế độ theo dõi, quan sát sóng áp lực/flow — kiểm tra trigger (tự động kích hoạt nhờ nỗ lực bệnh nhân), điều chỉnh Sensitivity nếu thấy trễ kích hoạt hoặc kích hoạt giả.
C. Kết nối với bệnh nhân - bước thực hiện an toàn
- Tư vấn bệnh nhân: giải thích, đặt tư thế bán ngồi (nếu cho phép), kiểm tra tưới máu, SpO₂, huyết áp.
- Chuẩn bị đường thở: nếu NIV - chọn và đặt mặt nạ phù hợp (mũi/mặt toàn phần), kiểm tra độ kín; nếu xâm nhập - đảm bảo ống NKQ đúng vị trí và cuff bơm kín theo áp suất khuyến cáo.
- Kết nối nhanh: gắn circuit, bật máy, bắt đầu ở chế độ “low support” rồi tăng dần về cài đặt mục tiêu - giúp bệnh nhân thích nghi.
- Quan sát 5–10 phút đầu: SpO₂, nhịp thở, nhịp tim, biểu đồ sóng, sự đồng bộ máy-bệnh nhân; chỉnh IPAP/EPAP/VT/RR nếu có dấu hiệu khó thở, rò rỉ lớn hoặc bất thường về áp lực.
D. Theo dõi liên tục & tinh chỉnh (Monitoring)
Hãy theo dõi và ghi lại ít nhất:
- SpO₂ liên tục; mục tiêu tùy bệnh nền (thường ≥92% hoặc 88–92% cho COPD).
- Sóng áp lực, sóng lưu lượng, tidal volume thực tế (Vte), minute ventilation (MV).
- Ppeak (áp lực đỉnh) & Pplat (plateau) khi có thể; giữ Pplat ≤ 30 cmH₂O ở bệnh nhân ARDS.
- EtCO₂ (nếu có) để theo dõi thông khí.
- Dấu hiệu đồng bộ/không đồng bộ: auto-trigger, double-trigger, asynchrony — điều chỉnh trigger/flow, thay đổi áp lực hỗ trợ.
- Kiểm tra ABG sau 30–60 phút sau điều chỉnh lớn (nhất là nếu thay đổi FiO₂, VT, PEEP hoặc IPAP).
E. Xử lý các báo động thông dụng (quick troubleshooting)
- Báo động áp lực cao (High-Pressure Alarm)
- Nguyên nhân phổ biến: tắc đường thở (dịch tiết), kink ống, ho, bệnh nhân co thắt PQ, quá cao IPAP/VT.
- Hành động: kiểm tra ống NKQ/mask; hút tiết nếu cần; giảm VT hoặc IPAP tạm thời; nếu nghi ngờ bronchospasm, xử lý lâm sàng.
- Báo động áp lực thấp / Vte thấp (Low-Pressure / Low-Vt)
- Nguyên nhân: rò rỉ lớn (mask/ống), rơi NKQ, ngắt nguồn khí, circuit bung.
- Hành động: kiểm tra khít mask, reconnect circuit, thay seal/cuff, kiểm tra nguồn khí.
- Báo động ngưng thở / apnea
- Hành động: kiểm tra bệnh nhân (ý thức), nếu cần chuyển sang chế độ hỗ trợ timed/apnea ventilation; chuẩn bị trang thiết bị cấp cứu.
- Báo động FiO₂ bất thường / O₂ supply
- Kiểm tra kết nối bình oxy / đường ống trung tâm, kiểm tra cảm biến O₂, chạy cân chỉnh oxy sensor theo hướng dẫn (Lyra X2 có quy trình calibration/zeroing).
F. Ví dụ kịch bản & cài đặt khởi đầu (tham khảo)
Các cài đặt sau là gợi ý tham khảo, phải điều chỉnh theo lâm sàng:
- Suy hô hấp cấp (ARDS nghi ngờ) — xâm nhập, volume control
- VT: 6 ml/kg PBW (ARDSNet).
- RR: 16–20 (tùy PaCO₂).
- PEEP: bắt đầu 5–10 cmH₂O (tăng theo Bảng PEEP/FiO₂ nếu cần).
- FiO₂: bắt đầu cao (ví dụ 0.6–1.0) rồi giảm sao cho SpO₂ mục tiêu.
- COPD suy hô hấp mãn tính (NIV) — BiPAP/NIV
- EPAP: 4–6 cmH₂O; IPAP: 10–15 cmH₂O (tăng dần nếu cần thông khí tốt hơn); mục SpO₂ 88–92% (theo từng bệnh nhân). Theo dõi PaCO₂/ABG để đánh giá hiệu quả.
- Hồi phục & cai máy (weaning) — PSV / SBT
- Khi bệnh nhân đủ điều kiện: FiO₂ ≤ 0.4, PEEP ≤ 5–8 cmH₂O, hemodynamically stable → thực hiện SBT (ví dụ 30–120 phút) với PSV ≈ 5 cm + PEEP 5 (5/5) hoặc T-piece; theo dõi RSBI và tiêu chí thất bại.
H. Vệ sinh, bảo trì nhanh & kiểm tra định kỳ
- Sau mỗi bệnh nhân: tháo và thay circuit/ống thở theo khuyến cáo, rửa/bảo quản bộ làm ẩm, thay lọc.
- Hàng ngày: kiểm tra nước làm ẩm, bộ lọc, pin.
- Định kỳ (theo manual): hiệu chuẩn cảm biến O₂, kiểm tra quạt tuabin, kiểm tra phần mềm và cập nhật nếu có. Tài liệu dịch vụ/manual chứa hướng dẫn bảo trì và quy trình xử lý lỗi.
Checklist trước khi đưa máy vào cho bệnh nhân
- Kiểm tra nguồn điện & pin.
- Kết nối oxy & kiểm tra áp lực khí.
- Lắp circuit & bộ lọc mới.
- Đổ nước tiệt trùng vào bộ làm ẩm.
- Bật máy → chạy self-test (OK).
- Chọn profile (Adult/Ped/Neo) → chọn mode (NIV/IV).
- Cài thông số khởi đầu (tham khảo ví dụ ở trên).
- Kết nối bệnh nhân → quan sát 5–10 phút, điều chỉnh.
Máy thở Axcent Lyra X2 là giải pháp hỗ trợ hô hấp hiện đại, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu quả. Với thiết kế linh hoạt, chế độ thở đa dạng và khả năng vận hành ổn định, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các cơ sở y tế trong điều trị và chăm sóc bệnh nhân có vấn đề về hô hấp.
Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.
Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop
Hotline: 0942.402.306
Website: https://meditop.com.vn/
VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Phường Yên Sở, Hà Nội.
VPĐN: số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng.
VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận, TP HCM.