Ngôn ngữ
Menu
danh mục Sản phẩm

Ngoại khoa

Sản khoa

Thăm dò chức năng

Xét nghiệm

Tủ bảo quản

Vật lý trị liệu và PHCN

Chẩn đoán hình ảnh

Chống nhiễm khuẩn

Nhi khoa

Nội thất y tế

Nha khoa

Vi sinh - SHPT

Thiết bị nhãn khoa

Thiết bị khác

Tủ pha chế thuốc an toàn và chuẩn sạch trong dược phẩm y tế

1. Giới thiệu chung về tủ pha chế thuốc

Tủ pha chế thuốc là thiết bị y tế chuyên dụng sử dụng trong các phòng pha chế, phòng sạch hoặc nhà thuốc bệnh viện. Từ đó, đảm bảo quá trình pha chế dược phẩm diễn ra trong điều kiện vô trùng, sạch sẽ và an toàn tuyệt đối. Thiết bị này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngành y tế ngày càng chú trọng đến an toàn thuốc, kiểm soát nhiễm khuẩn và tuân thủ tiêu chuẩn GMP-WHO.

Giới thiệu chung về tủ pha chế thuốc

Giới thiệu chung về tủ pha chế thuốc

Trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là các khoa dược, khoa ung bướu, ICU hay truyền nhiễm. Tủ pha chế thuốc không chỉ đảm nhận vai trò bảo vệ người thao tác khỏi các tác nhân độc hại (như thuốc hóa trị, thuốc kháng sinh mạnh) mà còn giúp đảm bảo thuốc được điều chế trong điều kiện vô trùng, không lẫn vi sinh, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường như bụi, vi khuẩn hay nhiệt độ.

2. Cấu tạo cơ bản của tủ pha chế thuốc

Tùy theo loại và mục đích sử dụng, cấu tạo của tủ pha chế thuốc có thể khác nhau. Tuy nhiên, một tủ tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:

2.1. Buồng thao tác (Working Chamber)

Buồng thao tác là không gian chính để thực hiện các hoạt động pha chế. Khu vực này thường được làm bằng thép không gỉ (inox 304 hoặc 316) để dễ vệ sinh và kháng hóa chất.

2.2. Hệ thống lọc khí

Bao gồm bộ lọc HEPA hoặc ULPA có khả năng lọc đến 99.995% các hạt bụi có kích thước ≥ 0.3 micron. Do đó, đảm bảo môi trường vô trùng cấp độ cao trong buồng thao tác.

Cấu tạo cơ bản của tủ pha chế thuốc

2.3. Hệ thống cấp khí sạch

Sử dụng quạt thổi khí qua các bộ lọc HEPA, tạo ra dòng khí sạch theo hướng thẳng đứng hoặc ngang. Do đó, giúp ngăn ngừa bụi bẩn và vi sinh vật từ môi trường bên ngoài xâm nhập.

2.4. Màn chắn phía trước (Front sash)

Thường được làm bằng kính cường lực trong suốt, có thể trượt lên xuống giúp thao tác dễ dàng và đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

2.5. Hệ thống đèn chiếu sáng & đèn UV

Hệ thống đèn chiếu sáng là đèn LED chiếu sáng khu vực làm việc và đèn UV giúp tiệt trùng buồng pha chế khi không sử dụng

2.6. Bảng điều khiển

Hệ thống điều khiển bằng phím cảm ứng hoặc nút cơ, hiển thị các thông số như tốc độ luồng khí, cảnh báo thay bộ lọc, thời gian sử dụng đèn UV,…

3. Phân loại tủ pha chế thuốc

Tủ pha chế thuốc được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như: chức năng sử dụng, mức độ an toàn sinh học, dòng khí làm sạch, hoặc môi trường áp dụng (bệnh viện, nhà thuốc, phòng sạch). Việc hiểu rõ các loại tủ giúp lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu chuyên môn và đảm bảo hiệu quả sử dụng trong thực tế.

3.1. Phân loại theo chức năng sử dụng

3.1.1. Tủ pha chế thuốc hóa trị (Chemo Hood)

Đây là loại tủ được thiết kế đặc biệt để xử lý các loại thuốc độc tính cao, điển hình như thuốc điều trị ung thư (hóa trị liệu). Chức năng chính là bảo vệ người thao tác khỏi việc hít phải hoặc tiếp xúc qua da với các phân tử thuốc hóa trị bay hơi trong quá trình pha chế.

Đặc điểm nổi bật:

  • Trang bị bộ lọc HEPA kép để lọc khí sạch và khí thải độc hại.
  • Thiết kế luồng khí áp âm để ngăn ngừa thuốc bay ra ngoài.
  • Thường có kính chắn mặt, hệ thống đèn UV và bảng điều khiển cảnh báo nguy hiểm.

Ứng dụng: Khoa ung bướu, khoa dược bệnh viện, trung tâm điều trị hóa chất.

3.1.2. Tủ dòng khí sạch (Laminar Flow Cabinet)

Là dòng tủ phổ biến nhất trong các phòng pha chế dược phẩm, có tác dụng tạo môi trường vô trùng bằng cách cấp khí sạch đã lọc qua bộ lọc HEPA để bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm khuẩn.

Phân loại theo chức năng sử dụng

Chia thành 2 loại:

  • Tủ dòng khí ngang (Horizontal Laminar Flow Hood): Dòng khí sạch thổi từ phía sau ra trước. Ưu điểm là luồng khí ổn định, dễ thao tác nhưng có thể khiến vi sinh vật bay về phía người dùng.
  • Tủ dòng khí dọc (Vertical Laminar Flow Hood): Dòng khí sạch đi từ trên xuống dưới. An toàn hơn vì ngăn chặn khí và hạt bụi đi về phía người vận hành.

Ứng dụng: Dùng phổ biến trong nhà thuốc bệnh viện, phòng sạch GMP, pha chế kháng sinh, pha dung dịch truyền.

3.1.3. Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinet – BSC)

Loại tủ chuyên dụng để xử lý các tác nhân sinh học, vi khuẩn, virus hoặc mẫu bệnh phẩm có khả năng lây nhiễm cao. Tủ an toàn sinh học được sử dụng rộng rãi không chỉ trong pha chế thuốc mà còn trong các phòng xét nghiệm, nghiên cứu vi sinh.

Phân cấp độ an toàn:

  • Tủ an toàn sinh học cấp I: Chỉ bảo vệ người thao tác và môi trường, không bảo vệ sản phẩm.
  • Tủ an toàn sinh học cấp cấp II (A1, A2, B1, B2): Bảo vệ người, môi trường và sản phẩm – loại được dùng phổ biến trong bệnh viện.
  • Tủ an toàn sinh học cấp cấp III: Tủ kín hoàn toàn, thao tác qua găng tay gắn liền – dùng cho tác nhân cực kỳ nguy hiểm như virus gây chết người.

Ứng dụng: Pha chế vaccine, thuốc sinh học, vi sinh vật, trong phòng thí nghiệm hoặc trung tâm dịch tễ.

3.1.4. Tủ pha chế thuốc áp lực âm (Negative Pressure Compounding Cabinet)

Là loại tủ sử dụng áp suất âm để bảo vệ môi trường và nhân viên y tế khỏi khí độc hoặc vi hạt có trong thuốc. Luồng khí di chuyển từ ngoài vào trong, đảm bảo thuốc không bị phát tán ra bên ngoài.

Đặc điểm:

  • Dòng khí được lọc và thoát qua ống xả, tránh tái tuần hoàn.
  • Có thể tích hợp với hệ thống xử lý khí thải trung tâm.

Ứng dụng: Các bệnh viện lớn, trung tâm ung thư, viện nghiên cứu hóa dược.

3.1.5. Tủ pha chế thuốc áp lực dương (Positive Pressure Compounding Cabinet)

Loại tủ này sử dụng áp suất dương để bảo vệ sản phẩm pha chế khỏi sự xâm nhập của bụi, vi khuẩn từ bên ngoài. Phù hợp với các thuốc không độc hại, đòi hỏi độ tinh khiết cao.

Ứng dụng: Pha chế dung dịch tiêm truyền, sản phẩm sinh học, thuốc nhỏ mắt, thuốc vô khuẩn.

3.2. Phân loại theo cấp độ lọc sạch (Class Cleanroom)

Tủ pha chế thuốc cũng được phân loại theo cấp độ sạch trong phòng sạch, dựa trên tiêu chuẩn ISO 14644-1. Các cấp độ phổ biến:

  • ISO Class 5 (Class 100):
    • Nồng độ hạt ≤ 3,520 hạt/m³ kích thước ≥ 0.5 μm
    • Được dùng trong tủ dòng khí sạch và tủ an toàn sinh học cấp II trở lên.
  • ISO Class 6 và 7 (Class 1000 – 10,000):
    • Phù hợp với những pha chế không yêu cầu tuyệt đối vô trùng.

Phân loại theo cấp độ lọc sạch

Lưu ý: Tủ pha chế đạt ISO 5 thường sử dụng bộ lọc HEPA H14 hoặc ULPA để đảm bảo hiệu suất lọc ≥ 99.995%.

3.3. Phân loại theo nguồn gốc khí và hệ thống thải

  • Tủ tuần hoàn khí (Recirculating Type):
    • Dòng khí lọc sạch qua HEPA và được tái sử dụng.
    • Tiết kiệm năng lượng nhưng cần giám sát nguy cơ tồn dư khí độc.
  • Tủ xả khí (Ducted Type):
    • Dòng khí sau khi lọc được thải ra môi trường qua ống dẫn.
    • An toàn hơn khi xử lý thuốc hóa trị hoặc hợp chất bay hơi.

3.4. Phân loại theo môi trường ứng dụng

  • Tủ cho bệnh viện đa khoa:
    • Tích hợp cả chức năng pha thuốc tiêm, thuốc truyền và sinh phẩm.
  • Tủ cho khoa dược hoặc nhà thuốc bệnh viện:
    • Đơn giản hơn, thường là laminar flow hood hoặc tủ an toàn sinh học cấp I/II.
  • Tủ cho phòng sạch GMP:
    • Phải đáp ứng đồng thời tiêu chuẩn lọc khí, độ rung, độ ồn, và vật liệu chống nhiễm.

3.5. Phân loại theo hình thức thiết kế

  • Tủ pha chế cố định:
    • Gắn trực tiếp vào tường, hệ thống HVAC hoặc phòng sạch.
    • Kích thước lớn, công suất cao.
  • Tủ pha chế di động:
    • Có bánh xe, dễ di chuyển giữa các khu vực.
    • Phù hợp cho các cơ sở y tế nhỏ hoặc trong phòng cách ly.

4. Vai trò quan trọng của tủ pha chế thuốc trong bệnh viện

Trong hệ thống y tế hiện đại, việc đảm bảo an toàn, vô trùng và hiệu quả trong quá trình pha chế thuốc là yêu cầu bắt buộc. Tủ pha chế thuốc ra đời như một giải pháp công nghệ thiết yếu nhằm hỗ trợ quá trình này diễn ra an toàn, chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là những vai trò nổi bật của tủ pha chế thuốc trong môi trường bệnh viện.

Vai trò quan trọng của tủ pha chế thuốc trong bệnh viện

4.1. Đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế

Một trong những vai trò quan trọng nhất của tủ pha chế thuốc là bảo vệ sức khỏe và an toàn cho nhân viên y tế, đặc biệt trong quá trình pha chế các loại thuốc có độc tính cao như thuốc hóa trị, thuốc kháng sinh mạnh hoặc dược phẩm dạng khí, dung môi dễ bay hơi.

  • Tủ được thiết kế với áp suất âm và hệ thống lọc khí HEPA, giúp ngăn chặn sự phát tán của các hạt vi thể độc hại ra môi trường xung quanh.
  • Một số tủ pha chế thuốc hóa trị còn được tích hợp hệ thống xả khí ra ngoài (ducted system), giúp loại bỏ hoàn toàn hơi độc, bảo vệ tuyệt đối cho người thao tác.
  • Đối với các loại tủ an toàn sinh học (BSC), người dùng được cách ly khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm bằng màn chắn và găng thao tác chuyên dụng.

Tóm lại, tủ pha chế thuốc giúp hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất độc hại, bảo vệ nhân viên tránh nguy cơ ngộ độc, kích ứng da, nhiễm trùng hoặc các tai nạn lao động.

4.2. Bảo đảm vô trùng và chất lượng dược phẩm

Chất lượng thuốc sau khi pha chế ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Tủ pha chế thuốc đóng vai trò như một "vùng sạch" di động, ngăn ngừa mọi yếu tố từ môi trường có thể gây nhiễm bẩn hoặc làm biến đổi thuốc.

  • Hệ thống lọc HEPA hoặc ULPA loại bỏ tới 99.995% hạt bụi và vi khuẩn, đảm bảo luồng khí sạch liên tục bao phủ khu vực thao tác.
  • Một số tủ đạt chuẩn ISO Class 5 (Class 100) giúp tạo môi trường siêu sạch tương đương với phòng sạch trong công nghiệp dược phẩm.
  • Trong tủ, độ ẩm, nhiệt độ và áp suất được kiểm soát ổn định, giúp giữ nguyên đặc tính hóa lý và độ ổn định của thuốc trong quá trình pha chế.

Bảo đảm vô trùng và chất lượng dược phẩm

Kết quả, tủ pha chế thuốc giúp bảo đảm rằng các chế phẩm thuốc – dù là dung dịch tiêm truyền, hỗn dịch, dung môi pha tiêm hay thuốc hóa trị – đều giữ được độ tinh khiết, không bị nhiễm khuẩn, không gây phản ứng phụ khi sử dụng cho bệnh nhân.

4.3. Ngăn ngừa nhiễm khuẩn chéo giữa các loại thuốc

Tại các khoa dược hoặc kho thuốc bệnh viện, việc pha chế nhiều loại thuốc khác nhau trong cùng không gian có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm chéo – khi tạp chất hoặc vi sinh vật từ thuốc này lẫn sang thuốc khác.

  • Tủ pha chế thuốc tạo môi trường làm việc riêng biệt, áp suất ổn định, giúp ngăn ngừa sự khuếch tán của bụi thuốc hoặc dung dịch.
  • Đối với các thuốc nhạy cảm như kháng sinh phổ rộng, corticoid, thuốc hóa trị, việc tránh nhiễm chéo là cực kỳ quan trọng để hạn chế phản ứng bất lợi và duy trì hiệu lực điều trị.

Ngoài ra, quy trình vệ sinh, khử trùng sau mỗi lần thao tác trong tủ được thực hiện dễ dàng và hiệu quả nhờ chất liệu inox kháng khuẩn và đèn UV tiệt trùng.

4.4. Tuân thủ tiêu chuẩn GPP – GMP và quy định của Bộ Y tế

Theo Thông tư 02/2018/TT-BYT và các văn bản quy định về thực hành tốt nhà thuốc (GPP) và thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP), các cơ sở y tế khi pha chế thuốc tại chỗ bắt buộc phải:

  • Đảm bảo khu vực pha chế đạt yêu cầu vệ sinh, vô trùng
  • Có thiết bị kiểm soát nhiễm khuẩn và khí sạch
  • Có hệ thống tủ bảo vệ người thao tác nếu pha thuốc độc tính cao

Việc sử dụng tủ pha chế thuốc là minh chứng cho việc bệnh viện thực hiện đúng quy trình chuẩn, góp phần:

  • Đạt kiểm định chất lượng từ Sở Y tế và Bộ Y tế
  • Đủ điều kiện thực hiện dịch vụ pha chế thuốc tại bệnh viện
  • Tăng uy tín và chuyên nghiệp trong công tác dược lâm sàng

4.5. Nâng cao hiệu quả điều trị và độ tin cậy trong sử dụng thuốc

Một loại thuốc dù có hoạt chất mạnh đến đâu nhưng nếu bị nhiễm khuẩn, bị lẫn tạp chất hay pha không đúng quy trình thì cũng mất tác dụng điều trị và có thể gây hại cho người bệnh.

  • Khi được pha chế trong tủ vô trùng, thuốc giữ nguyên tính ổn định và sinh khả dụng, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu.
  • Bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi, trẻ sơ sinh hoặc bệnh nhân ung thư, cần thuốc vô khuẩn tuyệt đối để tránh biến chứng nhiễm trùng hoặc sốc phản vệ.
  • Việc kiểm soát tốt quy trình pha thuốc giúp giảm tỷ lệ tai biến y khoa, giảm số ngày nằm viện và tăng sự tin tưởng của bệnh nhân.

4.6. Hỗ trợ công tác nghiên cứu và phát triển thuốc tại chỗ

Ở các bệnh viện lớn hoặc bệnh viện chuyên khoa, đặc biệt là những nơi có phòng nghiên cứu dược lâm sàng, tủ pha chế thuốc còn phục vụ mục đích:

  • Nghiên cứu tái pha chế thuốc biệt dược gốc
  • Phối hợp các thành phần hoạt chất thành chế phẩm đặc thù cho từng bệnh nhân
  • Pha chế thuốc cá thể hóa (personalized medicine)

Nhờ môi trường vô trùng và kiểm soát được các yếu tố bên ngoài, tủ pha chế thuốc tạo điều kiện thuận lợi để bác sĩ và dược sĩ phát triển các phác đồ điều trị linh hoạt, hiệu quả và phù hợp với từng đối tượng.

4.7. Tối ưu hóa quy trình dược lâm sàng và tiết kiệm chi phí

Việc trang bị tủ pha chế thuốc giúp bệnh viện:

  • Giảm phụ thuộc vào thuốc thành phẩm đóng sẵn, đặc biệt trong trường hợp thuốc biệt dược bị thiếu hàng hoặc đắt đỏ
  • Pha chế thuốc theo liều lượng cá thể, giúp tránh lãng phí thuốc dư thừa
  • Giảm chi phí điều trị nhờ tối ưu hóa quy trình và giảm biến chứng

Tủ còn hỗ trợ phân loại thuốc sau pha, lưu trữ tạm thời và bảo quản trong điều kiện phù hợp, nhờ đó giảm thiểu thất thoát và hư hỏng trong quá trình xử lý.

5. Những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng tủ pha chế thuốc

Tủ pha chế thuốc là một thiết bị có tính chuyên môn cao, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dược phẩm và an toàn cho nhân viên y tế. Việc lựa chọn đúng loại tủ, sử dụng đúng cách, và bảo trì định kỳ sẽ giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tuân thủ các tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt. Dưới đây là các lưu ý quan trọng cần nắm vững.

5.1. Lưu ý khi lựa chọn tủ pha chế thuốc

5.1.1. Xác định đúng mục đích sử dụng

Trước khi đầu tư tủ pha chế thuốc, cần xác định rõ loại thuốc sẽ được thao tác trong tủ:

  • Pha thuốc hóa trị, thuốc độc tính cao → chọn tủ an toàn sinh học cấp II hoặc tủ hóa trị Chemo Hood
  • Pha dung dịch tiêm truyền, hỗn dịch, kháng sinh → chọn tủ dòng khí sạch (Laminar Flow Cabinet)
  • Làm việc với vi sinh, tác nhân lây nhiễm → chọn tủ tủ an toàn sinh học cấp II hoặc III

Chọn sai loại tủ không những gây nguy hiểm mà còn vi phạm tiêu chuẩn kiểm soát nhiễm khuẩn của Bộ Y tế.

Lưu ý khi lựa chọn tủ pha chế thuốc

5.1.2. Ưu tiên tủ đạt chuẩn chất lượng quốc tế

Tủ pha chế thuốc nên được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • ISO 14644-1: kiểm soát cấp độ sạch không khí
  • EN 12469: tiêu chuẩn an toàn sinh học châu Âu
  • NSF/ANSI 49 (Mỹ): dành cho tủ an toàn sinh học
  • CE, FDA, GMP: chứng nhận chất lượng sản phẩm

Các tiêu chuẩn này đảm bảo tủ có khả năng lọc khí hiệu quả, hoạt động ổn định, an toàn sinh học cao và được phép sử dụng trong môi trường y tế.

5.1.3. Chất liệu và thiết kế phải dễ vệ sinh

  • Bề mặt trong tủ nên được làm từ inox 304 hoặc 316L, chống ăn mòn, không hấp phụ hóa chất, dễ lau chùi.
  • Các góc cạnh bên trong nên được bo tròn, không có khe hở, giúp tránh tích tụ bụi và vi khuẩn.
  • Cửa kính chịu lực cần có khả năng trượt mượt, dễ quan sát và đảm bảo kín khí.

5.1.4. Hệ thống lọc và luồng khí

  • Bộ lọc HEPA hoặc ULPA phải có hiệu suất ≥99.995% đối với hạt ≥0.3 μm.
  • Cần kiểm tra khả năng thay thế và bảo trì bộ lọc, cũng như có cảnh báo khi lọc bị tắc.
  • Luồng khí nên ổn định, có tốc độ từ 0.3 – 0.5 m/s, tùy theo loại tủ.

5.1.5. Nguồn gốc và dịch vụ hậu mãi

  • Nên chọn thương hiệu uy tín có nhà phân phối chính thức tại Việt Nam.
  • Đơn vị cung cấp cần có dịch vụ: lắp đặt, hiệu chuẩn, bảo trì định kỳ và thay bộ lọc, đảm bảo thiết bị vận hành an toàn và lâu dài.

5.2. Lưu ý trong quá trình lắp đặt tủ pha chế thuốc

a. Vị trí đặt tủ

Không đặt gần cửa ra vào, cửa sổ hoặc luồng gió mạnh. Bởi vì sẽ làm rối loạn luồng khí sạch, nên cách tường và các thiết bị khác ít nhất 30 – 50 cm để đảm bảo lưu thông không khí.

Nên đặt trong phòng điều hòa nhiệt độ ổn định, độ ẩm thấp để kéo dài tuổi thọ bộ lọc.

b. Đảm bảo nguồn điện ổn định

Sử dụng nguồn điện riêng biệt, có ổn áp, tránh quá tải hoặc sụt áp làm hỏng mạch điều khiển. Một số tủ cao cấp có thể tích hợp UPS dự phòng, tránh ngắt quãng trong quá trình thao tác.

5.3. Lưu ý khi vận hành và sử dụng tủ pha chế thuốc

a. Vệ sinh và khử trùng tủ trước – sau mỗi ca làm việc

Nên lau sạch bề mặt trong tủ bằng cồn 70 độ hoặc dung dịch sát khuẩn phù hợp. Bật đèn UV trong 30 phút trước khi bắt đầu thao tác (nếu tủ có chức năng này). Tắt UV khi làm việc, vì tia UV gây hại cho da và mắt người dùng.

b. Quy trình thao tác đúng kỹ thuật

Bạn nên chờ 15–30 phút sau khi bật tủ để ổn định dòng khí trước khi pha thuốc. Không chắn lỗ hút khí hoặc lỗ thổi khí để đảm bảo luồng khí hoạt động hiệu quả. Không để quá nhiều vật dụng trong tủ làm cản trở không khí lưu thông. Nhân viên thao tác cần mang đầy đủ: áo choàng vô trùng, khẩu trang, găng tay, mũ trùm tóc.

c. Hạn chế tối đa việc mở/đóng cửa tủ liên tục

Việc mở cửa quá nhiều lần trong khi đang pha chế sẽ khiến áp suất và luồng khí bị rối loạn, làm giảm hiệu quả lọc sạch và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.

d. Không sử dụng tủ cho mục đích khác

Không sử dụng tủ pha thuốc để bảo quản thực phẩm, lưu trữ hồ sơ, đặt chai lọ không liên quan, vì điều này dễ dẫn đến nhiễm bẩn chéo.

Không sử dụng tủ cho mục đích khác

5.4. Lưu ý về kiểm tra, bảo trì và hiệu chuẩn tủ

a. Kiểm tra định kỳ

  • Bộ lọc HEPA/ULPA: nên thay mỗi 6–12 tháng, tùy cường độ sử dụng. 
  • Tốc độ luồng khí, độ sạch không khí, áp suất tủ: nên kiểm tra bằng thiết bị chuyên dụng mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi lần thay lọc. 
  • Đèn UV, đèn LED, quạt hút: cần kiểm tra hoạt động thường xuyên để kịp thời thay thế.

b. Hiệu chuẩn thiết bị

Nên hiệu chuẩn tủ ít nhất 1 lần/năm bởi đơn vị đủ điều kiện kỹ thuật. Các bệnh viện, cơ sở y tế lớn cần lưu hồ sơ hiệu chuẩn, chứng nhận chất lượng định kỳ để đảm bảo tuân thủ thanh tra y tế.

5.5. Lưu ý về đào tạo và nhận thức của người sử dụng

  • Nhân viên pha chế phải được đào tạo bài bản về cách sử dụng tủ, quy trình vô trùng, nhận biết cảnh báo nguy hiểm.
  • Cần xây dựng quy trình thao tác chuẩn (SOP) và cập nhật thường xuyên.
  • Tăng cường kiểm tra nội bộ và giám sát chất lượng việc sử dụng tủ để phòng ngừa sai sót.

6. Một số thương hiệu tủ pha chế thuốc uy tín

Trong bối cảnh ngành y tế ngày càng chú trọng đến yếu tố an toàn sinh học, chất lượng dược phẩm và chuẩn phòng sạch. Việc lựa chọn thương hiệu tủ pha chế thuốc uy tín là yếu tố sống còn đối với các bệnh viện, nhà thuốc, phòng sạch GMP. 

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam và quốc tế có nhiều thương hiệu cung cấp tủ pha chế thuốc với các phân khúc từ phổ thông đến cao cấp. Dưới đây là những thương hiệu được đánh giá cao về chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và độ tin cậy.

6.1. Esco (Singapore)

Esco Lifesciences là một trong những thương hiệu hàng đầu khu vực châu Á – Thái Bình Dương trong lĩnh vực thiết bị phòng sạch và sinh học phân tử. Các dòng tủ pha chế của Esco nổi bật với chất lượng cao, thiết kế hiện đại và tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Ưu điểm:

  • Đạt chứng nhận EN 12469, ISO 14644-1, phù hợp tiêu chuẩn GMP-WHO
  • Dòng sản phẩm đa dạng: tủ laminar flow, tủ an toàn sinh học cấp I, II, III, tủ hóa trị
  • Thiết kế tinh gọn, tiết kiệm điện, dễ bảo trì
  • Màn hình cảm ứng thông minh, có cảnh báo thay bộ lọc

Ứng dụng:

  • Được sử dụng phổ biến tại các bệnh viện lớn như Chợ Rẫy, Bạch Mai, 108, bệnh viện K...
  • Phù hợp cho cả phòng pha chế hóa trị, nhà thuốc bệnh viện, phòng sạch nghiên cứu dược

6.2. Telstar (Tây Ban Nha)

Telstar là thương hiệu đến từ châu Âu, nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ sinh học, dược phẩm và phòng sạch. Các thiết bị của Telstar được thiết kế với độ chính xác cao, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong sản xuất và pha chế thuốc.

Ưu điểm:

  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn EU GMP, ISO 14644
  • Tủ có khả năng kiểm soát vi sinh vượt trội, thích hợp dùng trong môi trường vô trùng tuyệt đối
  • Thiết kế khung inox nguyên khối, độ bền cao
  • Bộ lọc HEPA H14 và công nghệ kiểm soát luồng khí hiện đại

tủ pha chế thuốc thương hiệu Telstar

Ứng dụng:

  • Thích hợp cho các phòng sạch GMP, phòng nghiên cứu dược phẩm, trung tâm ung bướu
  • Được nhiều bệnh viện và phòng thí nghiệm tại châu Âu và Việt Nam tin dùng

6.3. Labconco (Hoa Kỳ)

Labconco là thương hiệu lâu đời từ Mỹ, chuyên sản xuất tủ an toàn sinh học và tủ dòng khí sạch với hiệu suất lọc vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các bệnh viện cần thiết bị đạt chuẩn NSF/ANSI 49 hoặc phòng thí nghiệm cần xử lý tác nhân sinh học nguy hiểm.

Ưu điểm:

  • Được chứng nhận NSF/ANSI 49, CE, UL
  • Đa dạng phân khúc: từ tủ pha chế cơ bản đến tủ hóa trị, tủ sinh học cấp III
  • Vận hành êm, độ ồn thấp, tiết kiệm điện
  • Dễ dàng hiệu chuẩn, kiểm tra hiệu suất, bảo trì

tủ pha chế thuốc Labconco

Ứng dụng:

  • Phòng pha chế thuốc hóa trị, sinh phẩm nguy hiểm
  • Phòng lab dược phẩm, phòng xét nghiệm vi sinh, nghiên cứu vắc xin

6.4. Haier Biomedical (Trung Quốc)

Haier Biomedical là thương hiệu thiết bị y tế trực thuộc tập đoàn Haier, chuyên cung cấp các giải pháp về bảo quản, pha chế và phòng sạch trong lĩnh vực y tế – sinh học. Dù đến từ Trung Quốc, nhưng Haier đã đạt được nhiều chứng nhận quốc tế và được sử dụng rộng rãi ở hơn 100 quốc gia.

Ưu điểm:

  • Tủ đạt chuẩn CE, ISO 13485, ISO 9001
  • Giá thành phù hợp với bệnh viện vừa và nhỏ
  • Tủ có sẵn các dòng: tủ an toàn sinh học cấp II, tủ laminar flow dọc và ngang
  • Đầy đủ tính năng: lọc khí HEPA, đèn UV, màn hình hiển thị

tủ pha chế thuốc haier biomedical

Ứng dụng:

  • Các trung tâm y tế tuyến tỉnh, phòng tiêm chủng, nhà thuốc GPP
  • Các bệnh viện công lập có ngân sách đầu tư hạn chế

6.5. Biobase (Trung Quốc)

Biobase là thương hiệu thiết bị y tế – phòng lab lớn tại châu Á, cung cấp hàng loạt thiết bị đạt tiêu chuẩn GMP – ISO. Các dòng tủ pha chế thuốc của Biobase rất đa dạng, dễ tiếp cận với chi phí hợp lý, đặc biệt phù hợp với các cơ sở y tế đang nâng cấp hạ tầng.

Ưu điểm:

  • Dải sản phẩm đa dạng: tủ an toàn sinh học cấp I/II, tủ laminar flow, tủ hóa trị
  • Giá thành cạnh tranh, phù hợp ngân sách bệnh viện công
  • Thiết kế dễ sử dụng, điều khiển đơn giản
  • Dễ lắp đặt, dễ thay thế phụ kiện

Ứng dụng:

  • Bệnh viện tuyến huyện, tuyến tỉnh
  • Các trung tâm tiêm chủng, phòng bào chế, phòng thực hành y dược

6.6. Faster (Ý)

Faster S.r.l là thương hiệu cao cấp đến từ Ý, chuyên sản xuất các dòng tủ an toàn sinh học, tủ khí sạch và hệ thống lọc vô trùng, đạt chuẩn châu Âu. Các sản phẩm của Faster nổi bật với độ an toàn cao, công nghệ điều khiển tiên tiến và vật liệu kháng khuẩn chuẩn y tế.

Ưu điểm:

  • Sử dụng công nghệ SmartFlow điều khiển dòng khí chính xác
  • Đạt chuẩn EN 12469, GMP Annex 1, phù hợp với phòng sạch cấp cao
  • Vận hành cực kỳ êm ái, thân thiện với người dùng
  • Vật liệu sử dụng kháng khuẩn cao cấp, dễ vệ sinh

Ứng dụng:

  • Các bệnh viện quốc tế, viện nghiên cứu sinh học phân tử, trung tâm điều chế thuốc đặc trị

6.7. Thermo Fisher Scientific (Hoa Kỳ)

Là "ông lớn" trong lĩnh vực công nghệ sinh học, Thermo Fisher cung cấp các dòng tủ an toàn sinh học và tủ laminar flow chất lượng cao, phù hợp cho các phòng lab nghiên cứu và bệnh viện hiện đại.

Ưu điểm:

  • Đạt tiêu chuẩn NSF 49, ULPA/HEPA, ứng dụng công nghệ cảm biến khí thông minh
  • Tích hợp hệ thống cảnh báo áp suất, thay lọc, báo động rủi ro
  • Thời gian hoạt động lâu dài, ít hỏng hóc

tủ pha chế thuốc Thermo fisher scientific

Ứng dụng:

  • Bệnh viện tuyến trung ương, trung tâm xét nghiệm quốc gia
  • Phòng thí nghiệm vắc xin, sinh học phân tử, dược phẩm sinh học

Bảng so sánh nhanh một số thương hiệu tiêu biểu

Thương hiệu

Quốc gia

Thế mạnh

Phân khúc giá

Ứng dụng phù hợp

Esco

Singapore

Chất lượng ổn định, đa dạng sản phẩm

Trung – cao

Bệnh viện, phòng sạch GMP

Telstar

Tây Ban Nha

Thiết kế châu Âu, đạt chuẩn GMP

Cao

Phòng pha chế thuốc sinh học

Labconco

Hoa Kỳ

Đạt chuẩn NSF, tủ an toàn cao

Cao

Pha chế thuốc hóa trị

Haier

Trung Quốc

Giá hợp lý, phổ thông

Thấp – trung

Bệnh viện tuyến huyện/tỉnh

Biobase

Trung Quốc

Nhiều mẫu mã, dễ sử dụng

Thấp

Nhà thuốc, trung tâm y tế

Faster

Ý

Tủ cao cấp, công nghệ SmartFlow

Cao

Viện nghiên cứu, bệnh viện quốc tế

Thermo Fisher

Hoa Kỳ

Hệ thống kiểm soát thông minh

Cao cấp

Lab sinh học, vắc xin

7. Kết luận

Tủ pha chế thuốc là thiết bị không thể thiếu trong lĩnh vực y tế hiện đại. Không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, an toàn cho người thao tác, mà còn giúp nâng cao chất lượng điều trị và uy tín của cơ sở y tế. Trong bối cảnh ngày càng nhiều loại thuốc đòi hỏi tiêu chuẩn pha chế nghiêm ngặt, việc đầu tư vào một tủ pha chế đạt chuẩn là quyết định mang tính chiến lược.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện cho quy trình pha chế thuốc, hãy lựa chọn tủ pha chế đạt chuẩn, đến từ thương hiệu uy tín và được lắp đặt – bảo trì bởi đơn vị chuyên nghiệp. Đây chính là nền tảng cho một hệ thống y tế an toàn – hiệu quả – hiện đại.


Meditop cung cấp thiết bị y tế chất lượng cao, với hệ thống phân phối rộng khắp từ Bắc vào Nam. Chúng tôi coi trọng giá trị nhân văn, tin vào giá trị tốt đẹp được tạo nên từ hiệu quả đóng góp cho xã hội.

Công ty Cổ phần Thương mại Quốc Tế Meditop

Hotline: 0942.402.306

Website: https://meditop.com.vn/

VPHN: 16BT2 đường Trần Thủ Độ, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội.

VPĐN: Số 258, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

VPHCM: 28 đường N5, Jamona Golden Silk, Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Q7, TP HCM.

Xem thêm