Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Có chức năng bảo vệ khi nhiệt độ quá cao
- Điều khiển nhiệt độ chính xác bằng bộ điều khiển kỹ thuật số PID
- Chức năng cài đặt thời gian/nhiệt độ theo lựa chọn
- Thời gian cài đặt linh động (59 phút 59 giây hoặc 99 giờ 59 phút hoặc 99 ngày 23 giờ)
- Báo lỗi trong trường hợp sensor nhiệt độ không hoạt động
- Có báo hiệu khi thời gian cài đặt kết thúc
- Cửa số kính an toàn, dễ quan sát
- Van xả khí trên giúp loại bỏ hơi nước, khi trong vật được sấy sau khi bay hơi
- Buồng sấy sử dụng Inox STS #304 giúp ổn định, và bên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | CO-42 | CO-81 | CO-150 | |
Kiểu | 1 cửa | |||
Kiểu sấy | Kiểu sấy đối lưu cưỡng bức | |||
Nhiệt độ | Dải nhiệt độ | Max 250 ° C | ||
Hệ điều khiển | Digital P.I.D controller | |||
Kích thước | Trong (W x D x H, mm) |
350x350x350 | 450x400x450 | 600x500x500 |
Ngoài (W x D x H, mm |
520x525x770 | 620x575x870 | 770x675x920 | |
An toàn | Điện | Chống rò rỉ điện | ||
Trong | Inox (STS #304) | |||
Vật liệu | Ngoài | Thép, phủ sơn | ||
Ngăn (W x D, mm) |
STS #304 Wire Electro-Polished | |||
327x300, 2ea | 427x350 , 2ea | 577x450, 3ea | ||
Bộ gia nhiệt | Có vỏ bảo vệ | |||
Cách ly | Sứ, kính | |||
Cửa | Có cao su silicon chống nhiệt | |||
Cửa sổ kính | Kính chịu nhiệt an toàn, 3 lần | |||
Điện áp | 220VAC. 50/60Hz | |||
Điện năng tiêu thụ | 1000W | 1600W | 2200W |